Luận văn: Hiệu quả cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV

Mục lục

Đánh giá post

Nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi

TÓM TẮT ĐỀ ÁN

Đề án nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-2023, với mục tiêu hệ thống hóa lý luận về tín dụng doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập; phân tích, đánh giá thực trạng cho vay doanh nghiệp tại chi nhánh, nêu rõ những điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp cải thiện; đồng thời kiến nghị cơ quan quản lý điều chỉnh chính sách hỗ trợ tín dụng doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu cho thấy tín dụng doanh nghiệp tại chi nhánh tăng trưởng ổn định 6-8%/năm, cơ cấu dư nợ cân đối hơn. Tuy nhiên, một số hạn chế như nợ xấu, nợ quá hạn tăng; các chỉ số sinh lời như NIM, ROA chững lại; khả năng thu hút khách hàng mới chưa tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chính là do tác động của Covid-19, suy thoái kinh tế, cạnh tranh gay gắt, nới lỏng điều kiện tín dụng và những bất cập trong thẩm định, quản trị rủi ro, công nghệ, cùng với việc thiếu chú trọng xây dựng quan hệ khách hàng.

Để khắc phục, đề án đưa ra 5 giải pháp tổng thể, gồm hoàn thiện chính sách, đa dạng sản phẩm cho vay; nâng cao chất lượng thẩm định, quản trị rủi ro hiện đại; tăng cường ứng dụng công nghệ; phát triển nguồn nhân lực và xây dựng quan hệ bền vững với khách hàng. Đề án kiến nghị Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước, BIDV và lãnh đạo chi nhánh cần có cơ chế, chính sách đồng bộ, tạo nền tảng phát triển tín dụng doanh nghiệp an toàn, hiệu quả và bền vững.

MỞ ĐẦU

1. Đặt vấn đề

Trong xu thế hội nhập và phát triển kinh tế hiện nay, hoạt động cho vay doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của các ngân hàng thương mại nói riêng và nền kinh tế nói chung. Cho vay doanh nghiệp không chỉ là hoạt động cốt lõi mang lại nguồn thu chính cho các ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp, tạo công ăn việc làm cho người lao động và tăng trưởng kinh tế đất nước.

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam, và hoạt động cho vay doanh nghiệp luôn được BIDV chú trọng phát triển. Chi nhánh Củ Chi là một chi nhánh trực thuộc BIDV, có trụ sở đặt tại Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Trong những năm qua, hoạt động cho vay doanh nghiệp của Chi nhánh Củ Chi đã có những bước phát triển đáng kể và đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng tín dụng của toàn ngân hàng.

Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tích cực đã đạt được, hoạt động cho vay doanh nghiệp của Chi nhánh Củ Chi cũng còn không ít khó khăn, thách thức cần phải vượt qua. Cùng với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các ngân hàng khác, chi nhánh cũng phải đối mặt với những rủi ro về nợ xấu, những hạn chế trong nguồn vốn, năng lực cán bộ cũng như cơ chế, chính sách cho vay còn chưa thực sự phù hợp. Những vấn đề trên đang đặt ra yêu cầu cấp thiết phải có những nghiên cứu, đánh giá một cách tổng thể, khách quan và đầy đủ về thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp của chi nhánh, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm phát triển an toàn, hiệu quả và bền vững mảng tín dụng quan trọng này.

Xuất phát từ những lý do trên, tác giả chọn nghiên cứu đề tài: “Nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi” làm đề án tốt nghiệp của mình. Tác giả hy vọng kết quả nghiên cứu sẽ phần nào đóng góp những kiến nghị thiết thực để ngân hàng có những điều chỉnh kịp thời, phù hợp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng doanh nghiệp, góp phần phát triển bền vững hoạt động của chi nhánh nói riêng và toàn ngân hàng BIDV nói chung. 

2. Tính cấp thiết của đề tài

 Hoạt động cho vay doanh nghiệp có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với các ngân hàng thương mại nói chung và BIDV Chi nhánh Củ Chi nói riêng. Tuy nhiên, trước bối cảnh nền kinh tế trong nước và quốc tế còn nhiều biến động khó lường, hoạt động này cũng tiềm ẩn không ít rủi ro, khó khăn và thách thức.

Thứ nhất, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng, việc thu hút và giữ chân khách hàng doanh nghiệp là một thách thức lớn. Các doanh nghiệp luôn có xu hướng tìm kiếm ngân hàng có chính sách tín dụng ưu đãi, thủ tục đơn giản và dịch vụ tốt nhất. Do đó, nếu không có chiến lược phát triển phù hợp, ngân hàng rất dễ bị mất khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh.

Thứ hai, chất lượng tín dụng và nợ xấu là vấn đề nhức nhối của các ngân hàng trong cho vay doanh nghiệp. Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, dẫn đến nguy cơ không trả được nợ vay ngân hàng, làm gia tăng tỷ lệ nợ xấu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn hoạt động của ngân hàng.

Thứ ba, nguồn vốn là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong tình hình hiện nay, nguồn vốn huy động của các ngân hàng không ổn định, trong khi việc tiếp cận các nguồn vốn từ thị trường tài chính trong và ngoài nước còn hạn chế. Điều này gây khó khăn cho ngân hàng trong việc cân đối vốn và đáp ứng nhu cầu tín dụng của doanh nghiệp.

Thứ tư, năng lực và trình độ của cán bộ tín dụng trong việc thẩm định, đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng doanh nghiệp còn nhiều hạn chế. Điều này xuất phát từ hệ thống đào tạo của ngân hàng chưa thực sự bài bản và chuyên sâu, cũng như việc áp dụng công nghệ và kỹ thuật hiện đại trong quản lý rủi ro còn chưa đồng bộ và hiệu quả.

Xuất phát từ những lý do trên, việc nghiên cứu “Nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi” là vô cùng cần thiết để tìm ra các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động cho vay doanh nghiệp. Việc nghiên cứu đánh giá thực trạng một cách đầy đủ, khách quan sẽ giúp ngân hàng nhìn nhận đúng những tồn tại, hạn chế để từ đó đề ra các chiến lược, giải pháp phù hợp, kịp thời. Đây sẽ là tiền đề và động lực quan trọng để hoạt động cho vay doanh nghiệp của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi (BIDV – Chi nhánh Củ Chi) nói riêng và toàn ngân hàng BIDV nói chung phát triển an toàn, hiệu quả và bền vững hơn trong tương lai.

3. Mục tiêu của đề tài

3.1. Mục tiêu tổng quát

Nghiên cứu này hướng tới mục tiêu đánh giá nghiên cứu nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp của BIDV – Chi nhánh Củ Chi. Trên cơ sở đó, tác giả sẽ đề xuất các giải pháp, kiến nghị đề xuất nâng cao chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi nói riêng và hệ thống Ngân hàng BIDV nói chung, góp phần cung cấp sự phát triển an toàn, hiệu quả và sự vững chắc của hoạt động tín dụng doanh nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng.

3.2 Mục tiêu cụ thể

Sau khi xác định được tính cấp thiết cần phải thực hiện nghiên cứu, bên cạnh mục tiêu tổng quát, tác giả cũng đặt ra các mục tiêu cụ thể cần phải thực hiện trong đề tài của mình, cụ thể như sau:

  • Hệ thống hóa cơ sở lý luận về cho vay doanh nghiệp của ngân hàng thương mại trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế.
  • Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2020-2023, chỉ ra những kết quả đạt được, những hạn chế, yếu kém và nguyên nhân.
  • Nghiên cứu kinh nghiệm của một số ngân hàng thương mại tiêu biểu trong nước và quốc tế về cho vay doanh nghiệp, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho BIDV – Chi nhánh Củ Chi.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi.

4. Câu hỏi nghiên cứu

 Với những mục tiêu trên, tác giả cụ thể hoá bằng việc tìm đáp án cho các câu hỏi như sau:

  • Cơ sở lý luận về cho vay doanh nghiệp của ngân hàng thương mại trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế bao gồm những nội dung chủ yếu nào?
  • Thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2020-2023 diễn ra như thế nào? Những kết quả đạt được và hạn chế còn tồn tại là gì? Nguyên nhân của những hạn chế đó?
  • Kinh nghiệm về cho vay doanh nghiệp của một số ngân hàng thương mại tiêu biểu trong nước và quốc tế có những điểm gì đáng học hỏi? Bài học kinh nghiệm rút ra cho BIDV – Chi nhánh Củ Chi là gì?
  • Những giải pháp cụ thể nào cần được đề xuất để nâng cao chất lượng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi trong thời gian tới?

5. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

 Đối tượng nghiên cứu của đề án là nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi.

5.1. Phạm vi nghiên cứu

  • Về không gian: Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi.
  • Về thời gian: Giai đoạn từ năm 2021 đến Quý I/2024.
  • Về nội dung:
  • Nghiên cứu cơ sở lý luận về cho vay khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại.
  • Phân tích thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi, bao gồm quy mô dư nợ, cơ cấu cho vay theo ngành nghề, thời hạn, đối tượng khách hàng, chất lượng tín dụng, tỷ lệ nợ xấu, hiệu quả kinh doanh.
  • Đánh giá những kết quả đạt được, chỉ ra các hạn chế, yếu kém và nguyên nhân.
  • Đề xuất giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi nói riêng và hệ thống BIDV nói chung.

5.2. Nguồn dữ liệu thu thập 

Dữ liệu trong bài nghiên cứu chủ yếu là các dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các nghiên cứu và tài liệu tham khảo liên quan, báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, báo cáo tín dụng của BIDV Củ Chi, số liệu thống kê của Ngân hàng Nhà nước, Cục Thống kê Tp. Hồ Chí Minh, niên giám thống kê và các ấn phẩm khác.

6. Phương pháp nghiên cứu

Để thực hiện mục tiêu nghiên cứu đề ra, bài nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Cụ thể:

Để trả lời câu hỏi nghiên cứu thứ nhất về cơ sở lý luận, tác giả sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh. Cụ thể, tác giả tổng hợp các khái niệm, lý thuyết từ sách, báo, tạp chí chuyên ngành; phân tích để làm rõ bản chất của hoạt động cho vay doanh nghiệp; so sánh các quan điểm khác nhau để đưa ra nhận định tổng quát.

Để trả lời câu hỏi nghiên cứu thứ hai về thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi, tác giả sử dụng phương pháp thống kê, phân tích số liệu và phương pháp so sánh. Cụ thể là thu thập và xử lý các dữ liệu thống kê về hoạt động cho vay doanh nghiệp của chi nhánh trong giai đoạn 2021-2024, bao gồm: quy mô dư nợ, cơ cấu dư nợ theo các tiêu chí, tỷ lệ nợ xấu, các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh. Bên cạnh đó, Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp và phân tích số liệu thông qua các phương pháp như: tính toán tỷ trọng, tỷ lệ tăng trưởng, so sánh chuỗi thời gian, tính toán các tỷ suất tài chính. Và thực hiện so sánh kết quả giữa các năm để đánh giá xu hướng biến động.

Để trả lời câu hỏi nghiên cứu thứ ba về kinh nghiệm của các ngân hàng khác, tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu và phương pháp so sánh. Cụ thể, tác giả nghiên cứu các báo cáo, bài viết về hoạt động cho vay doanh nghiệp của một số ngân hàng tiêu biểu, sau đó so sánh với thực trạng tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi để rút ra bài học kinh nghiệm.

Để trả lời câu hỏi nghiên cứu thứ tư về các giải pháp, tác giả sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và suy luận logic. Trên cơ sở phân tích thực trạng và bài học kinh nghiệm, tác giả đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của chi nhánh.

Ngoài ra, tác giả còn sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu đối với một số cán bộ quản lý và nhân viên tín dụng của chi nhánh, cũng như đại diện một số doanh nghiệp khách hàng để thu thập ý kiến đánh giá về hoạt động cho vay doanh nghiệp tại đơn vị, những thuận lợi, khó khăn và các kiến nghị hoàn thiện.

Việc kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng giúp đề tài nghiên cứu có được cái nhìn toàn diện và khách quan về thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV chi nhánh Củ Chi, đồng thời cũng cung cấp luận cứ thực tiễn quan trọng để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng phù hợp, góp phần thực hiện thắng lợi mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.

7. Nội dung nghiên cứu

Đề tài cũng tập trung nghiên cứu, làm rõ mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp của chi nhánh như: môi trường kinh tế vĩ mô, đặc điểm và nhu cầu vốn của các doanh nghiệp trên địa bàn, năng lực tài chính và trình độ quản trị của ngân hàng, chính sách và quy trình tín dụng, trình độ chuyên môn và ý thức trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa ngân hàng và khách hàng. Trên cơ sở đó, đề tài đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm giúp BIDV – Chi nhánh Củ Chi nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động tín dụng doanh nghiệp, góp phần thực hiện thắng lợi chiến lược kinh doanh của chi nhánh và của toàn ngân hàng BIDV.

Kết quả nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các ngân hàng thương mại trong quá trình hoạch định chiến lược và giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp, nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng trưởng bền vững trong lĩnh vực tín dụng, qua đó đóng góp tích cực vào sự phát triển của khu vực doanh nghiệp nói riêng và nền kinh tế đất nước nói chung.

8. Đóng góp của đề tài nghiên cứu

Đề tài ” Nâng cao hiệu quả cho vay doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi ” dự kiến sẽ đem lại nhiều đóng góp thiết thực cho các đối tượng chịu ảnh hưởng của nghiên cứu. Dưới đây là phân tích chi tiết về các đóng góp của đề tài đối với từng đối tượng:

Đối với BIDV – Chi nhánh Củ Chi:

  • Giúp chi nhánh nhận diện rõ các yếu tố then chốt tác động đến hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp, từ đó có cơ sở để hoàn thiện chính sách tín dụng, cải tiến quy trình nghiệp vụ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
  • Cung cấp bằng chứng thực tiễn để chi nhánh xây dựng chiến lược kinh doanh mang tính định hướng thị trường, tập trung khai thác tối đa nhu cầu tín dụng đa dạng của các phân khúc doanh nghiệp khác nhau.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể giúp chi nhánh tăng cường mối quan hệ bền chặt với khách hàng doanh nghiệp, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của họ, tạo động lực để gia tăng quy mô và hiệu quả hoạt động tín dụng trong dài hạn.

Đối với hệ thống BIDV:

  • Đóng góp các bài học kinh nghiệm quý giá từ thực tiễn hoạt động cho vay doanh nghiệp tại một chi nhánh cụ thể, giúp lãnh đạo cấp cao có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn trong việc hoạch định chiến lược phát triển tín dụng doanh nghiệp của toàn hàng.
  • Cung cấp dữ liệu và phân tích có giá trị tham khảo cho các chi nhánh khác trong việc đối sánh, đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp, tìm ra các giải pháp phù hợp nhằm cải thiện chất lượng tín dụng và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Gợi mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo mang tính hệ thống và toàn diện hơn về thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng doanh nghiệp trong toàn hệ thống BIDV.

Đối với cộng đồng doanh nghiệp trên địa bàn:

  • Giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về những tiêu chí mà ngân hàng thường sử dụng trong thẩm định và quyết định cho vay, từ đó chủ động chuẩn bị tốt hơn các điều kiện cần thiết để tiếp cận nguồn vốn vay một cách thuận lợi.
  • Thông qua các khuyến nghị của đề tài, tạo động lực để ngân hàng không ngừng đổi mới sản phẩm dịch vụ tín dụng, cải thiện thái độ phục vụ, mang đến cho doanh nghiệp nhiều lựa chọn hấp dẫn với thủ tục đơn giản và chi phí cạnh tranh hơn.
  • Góp phần thúc đẩy mối quan hệ hợp tác toàn diện, tin cậy và đôi bên cùng có lợi giữa ngân hàng và doanh nghiệp, tạo tiền đề quan trọng để cộng đồng doanh nghiệp phát triển lành mạnh và bền vững.

Đối với nền kinh tế địa phương và đất nước:

  • Thông qua việc nâng cao hiệu quả cung ứng vốn tín dụng cho khu vực doanh nghiệp, góp phần tạo ra các nguồn lực và động lực mới cho tăng trưởng kinh tế, tạo nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người lao động và nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • Gợi mở các khuyến nghị chính sách giúp cơ quan quản lý địa phương và trung ương hoàn thiện thể chế, tạo hành lang pháp lý thuận lợi để thị trường tín dụng hoạt động an toàn, hiệu quả, hỗ trợ tối đa cho sự phát triển của cộng đồng doanh nghiệp.
  • Cung cấp luận cứ khoa học góp phần thực hiện thành công các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội mà Đảng và Nhà nước đã đề ra, như xây dựng một nền kinh tế độc lập tự chủ gắn với hội nhập quốc tế sâu rộng và phát triển kinh tế tri thức. Tóm lại, đề tài được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều đóng góp lý luận và thực tiễn có ý nghĩa cho chi nhánh nghiên cứu, cho hệ thống BIDV, cho cộng đồng doanh nghiệp và cho nền kinh tế nói chung. Thông qua việc phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp một cách toàn diện và sâu sắc, kết quả nghiên cứu sẽ tạo cơ sở để các ngân hàng hoàn thiện chiến lược, giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng, đáp ứng tối đa nhu cầu vốn của doanh nghiệp, hướng đến sự phát triển lành mạnh và bền vững của mối quan hệ hữu cơ giữa ngân hàng và doanh nghiệp nói riêng, giữa thị trường tài chính và nền kinh tế nói chung.

9. Bố cục của đề tài

 Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung chính của bài nghiên cứu được thể hiện dưới 03 chương, cụ thể như sau:

  • Chương 1: Cơ sở lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước đây về cho vay doanh nghiệp trong ngân hàng
  • Chương 2: Thực trạng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV – chi nhánh Củ Chi
  • Chương 3: Một số kiến nghị nâng cao chất lượng cho vay doanh nghiệp tại BIDV – chi nhánh Củ Chi.

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY VỀ CHO VAY DOANH NGHIỆP TRONG NGÂN HÀNG

1.1. Cơ sở lý thuyết về cho vay doanh nghiệp trong ngân hàng thương mại

1.1.1. Khái niệm, đặc điểm và phân loại cho vay doanh nghiệp

1.1.1.1. Khái niệm cho vay doanh nghiệp

Cho vay doanh nghiệp là một hoạt động cấp tín dụng quan trọng của các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, định nghĩa và cách hiểu về vay doanh nghiệp có sự khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp luật và thông lệ của từng quốc gia.

Ngân hàng Thế giới (World Bank) cũng đưa ra một định nghĩa về cho vay doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu. Theo World Bank Group (2019): “Cho vay doanh nghiệp, hay còn gọi là cho vay thương mại, là việc các tổ chức tài chính cung cấp các khoản vay cho các doanh nghiệp với mục đích hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Các khoản vay này có thể được sử dụng để tài trợ vốn lưu động, mua sắm tài sản cố định, mở rộng hoạt động kinh doanh, hoặc tài trợ cho các dự án đầu tư. Cho vay doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và phát triển khu vực tư nhân ở các nước đang phát triển cũng như các nền kinh tế phát triển.

Định nghĩa này của Ngân hàng Thế giới nhấn mạnh vai trò của cho vay doanh nghiệp trong phát triển kinh tế, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Nó cũng mở rộng phạm vi của các mục đích sử dụng vốn vay, bao gồm cả việc mở rộng hoạt động kinh doanh và tài trợ cho các dự án đầu tư.

Cục Dự trữ Liên Bang Mỹ (FED) định nghĩa cho vay khách hàng doanh nghiệp (còn được gọi là Commercial loan, business loan, commercial and industrial loan hoặc C&I loan) là “khoản tiền ngân hàng cung cấp cho các công ty vay với mục đích phục vụ hoạt động kinh doanh. Các khoản vay này có thể được sử dụng để tài trợ hàng tồn kho, đầu tư máy móc thiết bị, và có thể được thực hiện dưới hình thức thế chấp hoặc tín chấp, trả một lần hoặc trả dần” (FRBSF, 2004). Đáng chú ý, khái niệm này bao gồm cả các khoản cho vay cá nhân miễn là chúng được sử dụng cho mục đích thương mại, công nghiệp, chứ không phải cho mục đích đầu tư hay chi tiêu cá nhân. Tuy nhiên, vay doanh nghiệp không bao gồm các khoản cho vay có tài sản đảm bảo là bất động sản, cho vay các tổ chức tài chính, cho vay phục vụ sản xuất nông nghiệp và nông dân.

Theo đó, định nghĩa về cho vay khách hàng doanh nghiệp của FED khá rõ ràng và toàn diện. Nó bao quát được các khía cạnh quan trọng của loại hình tín dụng này như mục đích sử dụng vốn, hình thức vay và trả nợ, đối tượng đủ điều kiện vay. Đặc biệt, việc bao gồm cả các khoản vay cá nhân cho mục đích kinh doanh cho thấy FED muốn theo dõi sát sao dòng vốn tín dụng vào khu vực doanh nghiệp, bất kể hình thức và đối tượng vay. Mặt khác, việc loại trừ các khoản cho vay bất động sản, cho vay tổ chức tài chính, nông nghiệp giúp phân biệt rõ ràng cho vay doanh nghiệp với các loại hình tín dụng khác.

Ở Việt Nam, theo quy định tại khoản 16 Điều 4 Luật các Tổ chức Tín dụng năm 2010 đã giải thích rằng “Cho vay là một hình thức cấp tín dụng, theo đó tổ chức tín dụng giao cho khách hàng sử dụng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích và thời gian nhất định theo thỏa thuận với nguyên tắc có hoàn trả cả gốc và lãi”. Mặt khác, khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định “Doanh nghiệp là tổ chức có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh”. Do đó, hoạt động cho vay doanh nghiệp là hình thức cấp tín dụng của tổ chức tín dụng cho doanh nghiệp để phục vụ cho mục đích nhất định với thời gian xác định và doanh nghiệp có nghĩa vụ hoàn trả cả gốc lẫn lãi.

Định nghĩa về cho vay doanh nghiệp của Việt Nam đã phản ánh khá đầy đủ các yếu tố cơ bản của hoạt động này, bao gồm hình thức cấp tín dụng, chủ thể cho vay và đi vay, việc giao và sử dụng một khoản tiền, mục đích và thời gian sử dụng vốn, cũng như nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi. Các khái niệm được sử dụng trong định nghĩa đều được làm rõ trong các văn bản pháp luật có liên quan, đồng thời cách diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu, không gây ra cách hiểu chung chung hay đa nghĩa. Nhìn chung, nội hàm của định nghĩa phù hợp với các nguyên tắc và thông lệ cho vay được ghi nhận trong các văn kiện pháp lý quốc tế, đồng thời phản ánh sát thực với thực tiễn hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam hiện nay.

Từ các giải thích trên ta có thể rút ra khái niệm chung: Cho vay doanh nghiệp là một hình thức cấp tín dụng, theo đó tổ chức tín dụng giao cho doanh nghiệp sử dụng một khoản tiền để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh trong một thời gian nhất định theo thỏa thuận, với nguyên tắc doanh nghiệp phải hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi khi đến hạn. Các khoản vay này có thể được thực hiện dưới hình thức cho vay từng lần hoặc cho vay theo hạn mức, được đảm bảo bằng tài sản hoặc tín chấp. Mục đích sử dụng vốn vay này không bao gồm đầu tư hay chi tiêu cá nhân. Hình thức cho vay có thể là thế chấp (có tài sản đảm bảo) hoặc tín chấp (không có tài sản đảm bảo), với phương thức trả nợ từng lần hoặc trả góp. Doanh nghiệp có nghĩa vụ hoàn trả cả gốc và lãi cho ngân hàng theo thỏa thuận đã ký kết. Hoạt động cho vay doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của khu vực doanh nghiệp nói riêng và nền kinh tế nói chung.

1.1.1.2. Đặc điểm của cho vay doanh nghiệp

Theo Will Kenton (2020), hoạt động cho vay doanh nghiệp luôn là một trong những mảng kinh doanh trọng tâm của các ngân hàng thương mại, với những đặc điểm nổi bật như sau:

Thứ nhất, quy mô cho vay đối với khách hàng là doanh nghiệp thường rất lớn. Tổng dư nợ của nhóm khách hàng này cao hơn nhiều so với khách hàng cá nhân, mặc dù số lượng khách hàng doanh nghiệp vay vốn ít hơn. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ nhu cầu vốn lớn của doanh nghiệp để phục vụ đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh, như mua sắm máy móc thiết bị, xây dựng nhà xưởng, hay bổ sung vốn lưu động. Quy mô cho vay lớn cũng đồng nghĩa với doanh thu và lợi nhuận từ hoạt động này chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu lợi nhuận của ngân hàng thương mại.

Quy mô cho vay lớn đối với khách hàng doanh nghiệp là một đặc điểm tích cực, thể hiện tiềm năng sinh lời cao của mảng kinh doanh này. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro đáng kể nếu ngân hàng không quản lý tốt danh mục cho vay. Ngân hàng cần xây dựng chiến lược phát triển khách hàng doanh nghiệp phù hợp, chú trọng vào các doanh nghiệp có uy tín, hoạt động hiệu quả và triển vọng tăng trưởng tốt. Đồng thời, cần đa dạng hóa danh mục cho vay doanh nghiệp để tránh rủi ro tập trung.

Thứ hai, rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp thường ở mức cao. Hạn mức cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp thường khá lớn, trong khi khả năng trả nợ của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Rủi ro có thể xuất phát từ năng lực quản trị, điều hành của ban lãnh đạo, trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên, uy tín trong quan hệ với đối tác, tình hình tài chính, hay khả năng cạnh tranh trên thị trường. Bên cạnh đó, những biến động bất lợi của môi trường kinh doanh như suy thoái kinh tế, chính sách thắt chặt tiền tệ, thay đổi thị hiếu tiêu dùng cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

Rủi ro tín dụng cao trong cho vay doanh nghiệp là một thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại. Nếu không kiểm soát tốt, nó có thể gây ra những tổn thất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn vốn và khả năng sinh lời của ngân hàng. Do đó, để quản trị rủi ro hiệu quả, ngân hàng cần tăng cường công tác thẩm định tín dụng, đánh giá toàn diện về năng lực tài chính, quản trị điều hành và triển vọng phát triển của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, cần xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và giám sát chặt chẽ tình hình sử dụng vốn vay của khách hàng.

Thứ ba, chất lượng thông tin tín dụng trong cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp thường cao hơn so với cho vay đối với khách hàng cá nhân. Các thông tin mà ngân hàng thương mại nhận được từ khách hàng doanh nghiệp thường đáng tin cậy hơn, bởi các doanh nghiệp có hệ thống sổ sách, chứng từ kế toán rõ ràng, báo cáo tài chính được kiểm toán độc lập và báo cáo thuế đã qua xác nhận của cơ quan chức năng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, ngân hàng thương mại vẫn cần cảnh giác và xác minh kỹ càng những trường hợp báo cáo tài chính không trung thực, sai phạm về thuế hay gian lận trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Chất lượng thông tin tín dụng cao hơn trong cho vay doanh nghiệp so với cá nhân là một lợi thế, giúp ngân hàng đưa ra quyết định tín dụng chính xác hơn. Tuy nhiên, nhằm cảnh giác với những trường hợp gian lận, Ngân hàng cần kết hợp nhiều nguồn thông tin để đánh giá tín dụng doanh nghiệp, không chỉ dựa vào báo cáo tài chính và báo cáo thuế. Bên cạnh đó, cần phối hợp chặt chẽ với kiểm toán độc lập và cơ quan thuế để xác minh tính chính xác, trung thực của thông tin tài chính do doanh nghiệp cung cấp.

Thứ tư, quy trình cấp tín dụng cho doanh nghiệp thường phức tạp và mất nhiều thời gian hơn so với cho vay cá nhân. Thời gian thẩm định và giải ngân khoản vay kéo dài hơn vì ngân hàng thương mại cần thẩm định kỹ lưỡng về mặt pháp lý của hồ sơ vay vốn, năng lực tài chính và phương án kinh doanh của doanh nghiệp, tình trạng tài sản bảo đảm, cũng như tính khả thi của dự án đầu tư. Đồng thời, việc phê duyệt các khoản vay lớn thường phải qua nhiều cấp có thẩm quyền trong hệ thống ngân hàng thương mại, đòi hỏi thời gian để xem xét, đánh giá.

Quy trình cấp tín dụng phức tạp và tốn nhiều thời gian hơn trong cho vay doanh nghiệp là điều không thể tránh khỏi do tính chất và quy mô khoản vay. Tuy nhiên, nó có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng và tính cạnh tranh của ngân hàng. Ngân hàng cần rà soát, tối ưu hóa quy trình cấp tín dụng, đơn giản hóa thủ tục hành chính bằng cách áp dụng công nghệ số, tự động hóa. Đồng thời, cần xây dựng đội ngũ cán bộ tín dụng chuyên nghiệp, am hiểu về lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp để đẩy nhanh tiến độ thẩm định.

Thứ năm, tài sản bảo đảm trong cho vay doanh nghiệp rất đa dạng, có thể bao gồm bất động sản, động sản, giấy tờ có giá, cổ phiếu, trái phiếu, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, hàng tồn kho, các khoản phải thu và nhiều loại tài sản khác. Giá trị của những tài sản này có thể biến động theo thời gian, do đó ngân hàng thương mại cần định giá lại định kỳ và áp dụng tỷ lệ chiết khấu phù hợp khi xác định giá trị cho vay. Trong trường hợp doanh nghiệp mất khả năng thanh toán, ngân hàng thương mại có thể phải mất nhiều thời gian và chi phí để xử lý, thanh lý tài sản đảm bảo.

Tài sản bảo đảm đa dạng trong cho vay doanh nghiệp vừa là cơ hội vừa là thách thức đối với ngân hàng. Nó giúp mở rộng khả năng cấp tín dụng nhưng cũng đòi hỏi kỹ năng định giá tài sản, quản lý rủi ro giá cả biến động và xử lý tài sản hiệu quả. Ngân hàng cần trang bị đội ngũ chuyên gia thẩm định giá có trình độ, nắm vững kỹ thuật định giá các loại tài sản khác nhau. Cần thiết lập hệ thống theo dõi biến động giá tài sản, điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu kịp thời. Bên cạnh đó, cần xây dựng kế hoạch xử lý tài sản đảm bảo linh hoạt để giảm thiểu tổn thất khi doanh nghiệp mất khả năng trả nợ.

1.1.1.3. Phân loại cho vay doanh nghiệp

Theo Điều 10 và Điều 27 của Thông tư 39/2016/TT-NHNN quy định về hoạt động “cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng, hoạt động cho vay của ngân hàng có thể được phân loại dựa trên các tiêu chí như thời hạn cho vay và phương thức cho vay”. Cụ thể như sau:

1. Căn cứ vào thời hạn cho vay

  • a) Cho vay ngắn hạn

Là các khoản vay có thời hạn tối đa không quá 1 năm. Các khoản vay ngắn hạn thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động, đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp như mua nguyên vật liệu, trả lương nhân viên, chi phí hoạt động thường xuyên. Đây là loại hình cho vay khá phổ biến trong hoạt động ngân hàng thương mại. Lãi suất cho vay ngắn hạn thường cao hơn so với trung và dài hạn do tính thanh khoản cao và rủi ro thấp hơn. Ngân hàng cần đánh giá kỹ lưỡng khả năng tài chính, chu kỳ kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp để xác định hạn mức và thời hạn cho vay phù hợp. Cần giám sát chặt chẽ tình hình sử dụng vốn vay, đảm bảo vốn được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả. Đồng thời, ngân hàng cần duy trì quan hệ tín dụng ổn định, hỗ trợ doanh nghiệp khi gặp khó khăn tạm thời trong thanh toán để giảm thiểu rủi ro nợ xấu.

  • b) Cho vay trung hạn

Là các khoản vay có thời hạn trên 1 năm và tối đa không quá 5 năm. Các khoản vay trung hạn thường được sử dụng để đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh, mua sắm máy móc thiết bị, xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc thực hiện các dự án có thời gian hoàn vốn từ 1 đến 5 năm. Quy mô khoản vay trung hạn thường lớn hơn ngắn hạn, đòi hỏi thẩm định kỹ lưỡng hơn về tính khả thi, hiệu quả của phương án sử dụng vốn. Lãi suất cho vay trung hạn thấp hơn ngắn hạn nhưng cao hơn dài hạn vì mức độ rủi ro và thời gian thu hồi vốn. Đối với các khoản vay này, ngân hàng cần đánh giá toàn diện năng lực tài chính, trình độ quản lý và triển vọng phát triển của doanh nghiệp trước khi quyết định cho vay trung hạn. Cần phân tích kỹ tính khả thi và hiệu quả của phương án đầu tư, dự báo dòng tiền để đảm bảo khả năng trả nợ. Đồng thời, cần yêu cầu tài sản đảm bảo có giá trị tương xứng, giám sát việc sử dụng vốn vay và đánh giá định kỳ tình hình tài chính, tiến độ thực hiện dự án của doanh nghiệp. c) Cho vay dài hạn

Là các khoản vay có thời hạn vượt quá 5 năm. Các khoản vay dài hạn thường gắn liền với các dự án đầu tư lớn, có thời gian thu hồi vốn kéo dài như xây dựng nhà máy, khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng, phát triển bất động sản. Quy mô cho vay rất lớn, thường đòi hỏi sự tham gia của nhiều ngân hàng, tổ chức tín dụng trong một liên danh hoặc hợp vốn. Thời gian thẩm định kéo dài, đòi hỏi đánh giá toàn diện và chuyên sâu về hiệu quả đầu tư, khả năng sinh lời và rủi ro của dự án. Lãi suất cho vay dài hạn thường thấp hơn ngắn và trung hạn do tính ổn định và an toàn cao hơn. Để đảm bảo hiệu quả của hoạt động cho vay này, ngân hàng cần có chính sách tín dụng phù hợp, linh hoạt và có tầm nhìn dài hạn để đáp ứng nhu cầu vốn của các dự án quy mô lớn. Trước khi quyết định cho vay, cần thẩm định kỹ lưỡng tính khả thi, tính bền vững và phương án tài chính của dự án, đánh giá năng lực và uy tín của chủ đầu tư, tổng thầu và các đơn vị liên quan. Bên cạnh đó, cần có cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các ngân hàng trong liên danh để giám sát, đánh giá tiến độ thực hiện dự án, kiểm soát dòng vốn và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh. Đồng thời, ngân hàng cần tính toán và dự phòng rủi ro, đa dạng hóa danh mục cho vay dài hạn để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.

Việc phân loại căn cứ vào thời hạn cho vay này giúp ngân hàng xác định được kỳ hạn và mức độ rủi ro tín dụng của từng khoản vay, từ đó có chính sách lãi suất, điều kiện cho vay và biện pháp quản lý rủi ro phù hợp.

2. Căn cứ vào phương thức cho vay

Thông tư 39/2016/TT-NHNN trên đã đưa ra 8 hình thức cho vay đa dạng mà ngân hàng có thể áp dụng tùy theo đặc điểm và nhu cầu của khách hàng, bao gồm:

  • a) Cho vay từng lần

Mỗi lần giải ngân, ngân hàng và khách hàng thực hiện thủ tục cho vay và ký kết thỏa thuận cụ thể. Đây là phương thức cho vay phổ biến, phù hợp với các khoản vay ngắn hạn và có mục đích sử dụng vốn cụ thể. Ưu điểm của hình thức này là thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng. Tuy nhiên, nó kém linh hoạt khi nhu cầu vốn của khách hàng thay đổi. Cho vay từng lần được xem là lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ có nhu cầu vốn ngắn hạn và dự án đầu tư cụ thể. Đối với phương thức cho vay truyền thống và phổ biến này, ngân hàng cần cải tiến quy trình thẩm định và giải ngân để rút ngắn thời gian và tăng tính cạnh tranh.

  • b) Cho vay hợp vốn

Hai hay nhiều ngân hàng cùng phối hợp cho vay đối với một khách hàng để thực hiện một phương án, dự án vay vốn. Hình thức này thường áp dụng với các khoản vay có giá trị lớn, vượt quá khả năng cho vay của một ngân hàng. Cho vay hợp vốn được xem là giải pháp tối ưu cho các dự án quy mô lớn, vượt quá khả năng tài chính của một ngân hàng đơn lẻ. Bằng cách hợp tác, các ngân hàng có thể chia sẻ rủi ro và tăng khả năng cấp vốn. Tuy nhiên, hình thức này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và thống nhất giữa các bên tham gia, dẫn đến thủ tục phức tạp hơn. Cho vay hợp vốn là một hình thức cần thiết để hỗ trợ các dự án lớn, có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, cần có sự giám sát và quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của khoản vay, bên cạnh đó, đòi hỏi sự hợp tác và chia sẻ thông tin hiệu quả giữa các ngân hàng. Cần xây dựng cơ chế phối hợp rõ ràng, minh bạch để tránh xung đột lợi ích và đảm bảo quyền lợi của các bên.

  • c) Cho vay lưu vụ

Áp dụng đối với khách hàng vay vốn để nuôi trồng, chăm sóc cây trồng, vật nuôi theo chu kỳ sản xuất trong năm. Theo đó, dư nợ gốc của chu kỳ trước có thể được sử dụng tiếp cho chu kỳ sau nhưng không quá thời gian của 2 chu kỳ liên tiếp. Đối với lĩnh vực nông nghiệp, cho vay lưu vụ là lựa chọn phù hợp do đặc thù sản xuất theo mùa vụ. Hình thức này cho phép khách hàng sử dụng dư nợ gốc của chu kỳ trước cho chu kỳ tiếp theo, giúp đáp ứng nhu cầu vốn liên tục và giảm thủ tục giải ngân nhiều lần. Tuy nhiên, rủi ro của cho vay lưu vụ thường cao hơn do phụ thuộc vào yếu tố thời tiết và thiên tai. Cho vay lưu vụ cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với từng loại cây trồng, vật nuôi và điều kiện tự nhiên của từng vùng. Ngân hàng cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chuyên môn để đánh giá rủi ro và hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân.

  • d) Cho vay theo hạn mức

Ngân hàng xác định và thỏa thuận với khách hàng một mức dư nợ tối đa mà khách hàng được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định. Trong hạn mức này, ngân hàng thực hiện cho vay từng lần theo nhu cầu của khách hàng. Cho vay theo hạn mức mang lại sự linh hoạt cao cho khách hàng có nhu cầu vốn thường xuyên nhưng không cố định. Khách hàng có thể chủ động sử dụng vốn trong phạm vi hạn mức đã thỏa thuận với ngân hàng. Tuy nhiên, việc kiểm soát mục đích sử dụng vốn trong trường hợp này khó khăn hơn, tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng. Cho vay theo hạn mức phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn, hoạt động ổn định và có uy tín trên thị trường. Ngân hàng cần có biện pháp quản lý rủi ro phù hợp như theo dõi sát sao tình hình tài chính, dòng tiền của khách hàng. Cho vay theo hạn mức đòi hỏi ngân hàng phải có hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả, đặc biệt là việc theo dõi và đánh giá khách hàng thường xuyên. Bên cạnh đó, ngân hàng cần tư vấn và hỗ trợ khách hàng sử dụng vốn hiệu quả, đồng thời có biện pháp xử lý kịp thời khi phát sinh rủi ro.

  • e) Cho vay theo hạn mức dự phòng và theo hạn mức thấu chi

Cho vay theo hạn mức dự phòng: Ngân hàng cam kết sẵn sàng cung cấp vốn cho khách hàng trong phạm vi hạn mức đã thỏa thuận. Thời hạn hiệu lực của hạn mức này tối đa không quá 1 năm.

Cho vay theo hạn mức thấu chi: Ngân hàng cho phép khách hàng chi vượt số dư trên tài khoản thanh toán đến một mức thấu chi tối đa trong thời hạn tối đa 1 năm.

Cho vay theo hạn mức dự phòng và hạn mức thấu chi là công cụ hữu hiệu để giải quyết nhu cầu vốn đột xuất, cấp bách của khách hàng. Tuy nhiên, lãi suất của các khoản vay này thường cao hơn, đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nếu khách hàng sử dụng vốn không hiệu quả. Các hình thức cho vay này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên áp dụng với các khách hàng có năng lực tài chính tốt, có phương án sử dụng vốn hiệu quả và khả năng trả nợ đúng hạn. Cho vay theo hạn mức dự phòng và thấu chi có thể là ‘con dao hai lưỡi’, vì nó vừa giúp khách hàng giải quyết khó khăn trước mắt, vừa tiềm ẩn rủi ro cho cả ngân hàng và khách hàng. Ngân hàng cần xây dựng tiêu chí cụ thể và thận trọng trong việc cấp hạn mức, đồng thời giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn của khách hàng.

  • g) Cho vay quay vòng và cho vay tuần hoàn (rollover)

Cho vay quay vòng: Áp dụng đối với khách hàng có nhu cầu vốn cho chu kỳ kinh doanh không quá 1 tháng. Khách hàng được sử dụng dư nợ gốc của chu kỳ trước cho chu kỳ tiếp theo nhưng thời hạn cho vay không quá 3 tháng.

Cho vay tuần hoàn (rollover): Là hình thức cho vay ngắn hạn, cho phép khách hàng kéo dài thời hạn trả nợ khi đến hạn đối với một phần hoặc toàn bộ dư nợ gốc. Tuy nhiên, tổng thời hạn cho vay không được vượt quá 12 tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên và khách hàng phải đáp ứng một số điều kiện về nợ xấu.

Cho vay quay vòng và cho vay tuần hoàn phù hợp với khách hàng có chu kỳ kinh doanh ngắn và nhu cầu vốn thường xuyên. cho vay quay vòng và tuần hoàn đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ có chu kỳ luân chuyển vốn nhanh. Vì ưu điểm là giảm thủ tục giải ngân nhiều lần và đáp ứng liên tục nhu cầu vốn, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc sử dụng vốn. Tuy nhiên, ngân hàng cũng cần lưu ý đến rủi ro khi khách hàng kéo dài thời gian sử dụng vốn vượt quá khả năng trả nợ, ngân hàng cần có cơ chế giám sát và cảnh báo hiệu quả để đảm bảo an toàn vốn và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.

Sự đa dạng trong phương thức cho vay giúp các ngân hàng thương mại có thể linh hoạt đáp ứng nhu cầu vốn đa dạng của các đối tượng khách hàng khác nhau, góp phần thúc đẩy sản xuất kinh doanh và phát triển kinh tế.

1.1.2. Vai trò và tầm quan trọng của cho vay doanh nghiệp

Hoạt động cho vay doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của nền kinh tế, của ngân hàng và của chính bản thân các doanh nghiệp.

Đối với nền kinh tế, theo Kcapital (2023) nguồn vốn tín dụng ngân hàng giúp các doanh nghiệp có điều kiện mở rộng sản xuất, cung ứng thêm nhiều hàng hóa, dịch vụ ra thị trường, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, tạo động lực tăng trưởng GDP. Ngoài ra, sự phát triển của doanh nghiệp nhờ tiếp cận được vốn vay còn góp phần giải quyết việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động, cải thiện phúc lợi xã hội và hạn chế các tệ nạn tiêu cực. Hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng cũng là công cụ hỗ trợ Chính phủ thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, điều tiết vĩ mô nền kinh tế thông qua các chính sách lãi suất, tỷ giá, tín dụng trọng điểm… Bên cạnh đó, thông qua yêu cầu về điều kiện vay vốn và giải ngân, các ngân hàng gián tiếp thúc đẩy doanh nghiệp hoạt động minh bạch, chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh.

Đối với ngân hàng, theo Randa Kriss (2024) cho vay doanh nghiệp là hoạt động cốt lõi, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ và là nguồn thu chính từ lãi suất, phí. Mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng tín dụng doanh nghiệp giúp gia tăng doanh thu, lợi nhuận, đồng thời cải thiện các tỷ lệ an toàn vốn, thanh khoản và sinh lời của ngân hàng. Việc không ngừng đổi mới sản phẩm cho vay, hoàn thiện quy trình tín dụng cũng là cơ hội để ngân hàng chứng tỏ năng lực cạnh tranh, củng cố niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư. Mối quan hệ tín dụng tốt với các doanh nghiệp lớn, uy tín còn giúp gia tăng sức hấp dẫn thương hiệu, tạo điều kiện cho ngân hàng phát triển các mảng dịch vụ khác như bao thanh toán, tài trợ thương mại, bảo lãnh, tư vấn tài chính…

Đối với các doanh nghiệp, theo Kriss (2023) việc tiếp cận được nguồn vốn ngân hàng có ý nghĩa sống còn trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Vốn vay giúp doanh nghiệp cân đối dòng tiền, mở rộng sản xuất, đầu tư chiều sâu, nâng cao thị phần.

Thậm chí vốn vay có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp khi tài trợ cho các hoạt động nghiên cứu phát triển, đổi mới sáng tạo và marketing, quảng bá thương hiệu. Bên cạnh nguồn vốn tự có hay huy động qua kênh khác, vốn ngân hàng giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong hoạch định kế hoạch kinh doanh dài hạn. Đồng thời, để được cấp tín dụng, các doanh nghiệp cũng phải nỗ lực cải thiện quản trị, minh bạch thông tin và hiệu quả hoạt động, qua đó hình thành lợi thế nội tại để phát triển bền vững.

Tóm lại, hoạt động cho vay doanh nghiệp mang ý nghĩa quan trọng đối với cả nền kinh tế vĩ mô lẫn vi mô, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, gia tăng đầu tư xã hội, vừa hỗ trợ các ngân hàng và doanh nghiệp nâng cao năng lực nội tại, hiệu quả hoạt động.

1.2. Lý thuyết về quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp

Quản trị rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại là một quy trình toàn diện và có tính hệ thống. Quy trình này giúp xác định, đánh giá, giám sát và hạn chế các yếu tố rủi ro tiềm ẩn trong quá trình cho vay nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu các thiệt hại về tài chính cũng như ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng.

1.2.1. Khái niệm và phân loại rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp

1.2.1.1. Khái niệm rủi ro tín dụng

1.2.1.2. Phân loại rủi ro tín dụng doanh nghiệp 

Rủi ro tín dụng nói chung và rủi ro trong hoạt động cho vay nói riêng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Qua tổng hợp từ các công trình nghiên cứu trước đây, có thể thấy các tác giả này đều có chung cách phân loại rủi ro tín dụng ngân hàng. Theo đó, rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại bao gồm hai thành phần chính là rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục.

  1. Rủi ro giao dịch

Theo Transaction Risk (2004), rủi ro giao dịch là loại rủi ro xuất hiện trong từng khoản vay cụ thể của khách hàng doanh nghiệp. Rủi ro này đi liền với toàn bộ quy trình tín dụng, bắt đầu từ khâu thu thập thông tin, thẩm định cho đến khi khoản vay được thu hồi. Trong hoạt động cho vay doanh nghiệp, rủi ro giao dịch bao gồm ba thành phần chính: rủi ro trong lựa chọn khách hàng, rủi ro trong việc thực hiện nghiệp vụ và rủi ro liên quan đến các biện pháp bảo đảm tiền vay. Cụ thể:

Rủi ro lựa chọn: Rủi ro lựa chọn phát sinh chủ yếu do sự chênh lệch về thông tin giữa ngân hàng và khách hàng doanh nghiệp. Khi ngân hàng không có đầy đủ thông tin về khách hàng, việc phân tích, đánh giá và thẩm định rủi ro sẽ không chính xác, dẫn đến những quyết định sai lầm trong việc lựa chọn đối tượng cho vay. Điều này có thể khiến ngân hàng bỏ qua những khách hàng tiềm năng hoặc chấp thuận cho vay đối với những doanh nghiệp có khả năng trả nợ kém.

Rủi ro đảm bảo: Là loại rủi ro xuất phát từ những biện pháp mà ngân hàng áp dụng để giảm thiểu tổn thất trong quá trình cấp tín dụng cho doanh nghiệp. Những biện pháp này có thể liên quan đến việc yêu cầu tài sản thế chấp, hoặc đưa ra các quy định về trả nợ như yêu cầu khách hàng phải giảm dần số dư nợ gốc theo định kỳ, hoặc duy trì một tỷ lệ nhất định giữa số dư tiền gửi trên tài khoản thanh toán so với dư nợ vay. Mặc dù có tác dụng hạn chế rủi ro, những biện pháp đảm bảo này vẫn tiềm ẩn khả năng gây bất lợi cho ngân hàng nếu không được thiết kế và triển khai một cách thận trọng, phù hợp.

Rủi ro nghiệp vụ: Là rủi ro bắt nguồn từ yếu tố con người trong quá trình quản lý các khoản vay. Khi nhân viên ngân hàng không tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, hướng dẫn nghiệp vụ, họ có thể mắc phải những sai sót đáng tiếc trong các khâu như thẩm định, đánh giá khách hàng hay xử lý nợ vay. Nguyên nhân dẫn đến rủi ro nghiệp vụ có thể xuất phát từ trình độ chuyên môn hạn chế, thiếu kinh nghiệm thực tế hoặc kỹ năng nghiệp vụ chưa đáp ứng yêu cầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, rủi ro nghiệp vụ cũng có thể đến từ những hành vi cố ý vi phạm quy trình, quy định của nhân viên vì các động cơ cá nhân.

  1. Rủi ro danh mục

Bên cạnh rủi ro giao dịch gắn liền với từng khoản vay riêng lẻ, theo Vickesh Mistry & Edward McKeon (2018)  rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp còn bao gồm rủi ro danh mục. Rủi ro danh mục phản ánh những tổn thất tiềm ẩn có thể xảy ra trên toàn bộ danh mục cho vay của ngân hàng. Nguyên nhân của rủi ro danh mục có thể đến từ việc ngân hàng không chú trọng đa dạng hóa danh mục cho vay, hoặc do những rủi ro vốn có của ngành nghề, lĩnh vực mà khách hàng đang hoạt động. Rủi ro danh mục bao gồm hai thành phần chính là rủi ro nội tại và rủi ro tập trung. Rủi ro nội tại xuất phát từ đặc thù của ngành nghề mà doanh nghiệp khách hàng đang hoạt động. Ví dụ, các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp thường phải đối mặt với những rủi ro về thời tiết, thiên tai, lũ lụt hay dịch bệnh. Trong khi đó, rủi ro tập trung lại xảy ra khi danh mục cho vay của ngân hàng tập trung quá nhiều vào một ngành nghề nhất định mà thiếu sự đa dạng hóa cần thiết. Khi ngành nghề đó gặp khó khăn, các khoản vay của ngân hàng cũng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, gây ra những tổn thất đáng kể cho danh mục tín dụng..

Trước sự đa dạng và phức tạp của các hình thức rủi ro tín dụng nêu trên, công tác quản trị rủi ro trong cho vay doanh nghiệp cần được các ngân hàng chú trọng thực hiện một cách toàn diện, thường xuyên và có hệ thống. Mỗi khâu, mỗi bước trong quy trình cho vay từ thẩm định, phê duyệt, giải ngân đến giám sát sử dụng vốn sau giải ngân, thu hồi nợ… đều cần có các biện pháp kiểm soát rủi ro phù hợp như xếp hạng tín dụng nội bộ, xác định hạn mức cho vay, yêu cầu tài sản bảo đảm đủ giá trị, tái thẩm định định kỳ dự án vay vốn, trích lập quỹ dự phòng rủi ro,….

1.2.2. Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp

Để đánh giá rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay doanh nghiệp, các ngân hàng thương mại sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Những chỉ tiêu phổ biến thường tập trung vào quy mô cho vay, tốc độ tăng trưởng tín dụng, cơ cấu dư nợ theo các khía cạnh, cũng như tình hình nợ quá hạn, nợ xấu và mức trích lập dự phòng rủi ro, cụ thể:

1.2.2.1. Quy mô và tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng doanh nghiệp

Mặc dù đây không phải là chỉ tiêu phản ánh trực tiếp rủi ro tín dụng nhưng nếu quy mô tín dụng tăng nóng, không phù hợp với khả năng kiểm soát của ngân hàng thương mại sẽ tạo ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng thương mại. Do đó, việc đánh giá quy mô và tốc độ tăng trưởng dự nợ tín dụng doanh nghiệp cũng giúp đánh giá rủi ro tín dụng trong hoạt động tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại. Nếu quy mô vay doanh nghiệp tăng nhanh hơn so với kế hoạch và khả năng quản trị của ngân hàng sẽ là một trong những yếu tố đánh giá rủi ro tín dụng của ngân hàng đang chưa được kiểm soát tốt. Theo (Daniel Jassy, 2023), để đánh giá quy mô vay doanh nghiệp dựa trên dư nợ vay doanh nghiệp được xác định bằng công thức:

Tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng doanh nghiệp = (Dư nợ tính dụng năm sau – dư nợ tín dụng năm trước)/dư nợ tín dụng năm trước*100

Khi tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng doanh nghiệp tăng nhanh theo hướng nới lỏng tín dụng cho các khách hàng sẽ dẫn đến rủi ro là khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, không kiểm soát được mục đích sử dụng vốn vay,… điều này sẽ gây rủi ro cho ngân hàng.

1.2.2.2. Tỷ trọng dư nợ doanh nghiệp trên tổng dư nợ

Là chỉ tiêu cho thấy vai trò của tín dụng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại. Theo (CFI, 2004), chỉ tiêu này được xác định thông qua công thức:

Tỷ trọng dư nợ doanh nghiệp trên tổng dư nợ = Dư nợ doanh nghiệp/Tổng dư nợ*100

Nếu chỉ tiêu này ở mức cao trên 50% và ngày càng tăng cho thấy hoạt động tín dụng doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng của doanh nghiệp. Khách hàng doanh nghiệp là khách hàng mục tiêu được ngân hàng thương mại chú trọng phát triển tín dụng trong giai đoạn nghiên cứu.

1.2.2.3. Cơ cấu dư nợ tín dụng doanh nghiệp

Phân tích cơ cấu nợ tín dụng là để đánh giá mức độ phân tán danh mục tín dụng. Một danh mục đa dạng hóa ngành nghề, thời gian, có tài sản bảo đảm sẽ góp phần hạn chế rủi ro tín dụng cho ngân hàng thương mại. Một số các chỉ tiêu để phân tích cơ cấu dư nợ doanh nghiệp gồm:

  1. Cơ cấu dư nợ doanh nghiệp theo thời gian

Các khoản nợ của doanh nghiệp chia theo thời gian gồm nợ ngắn hạn, trung hạn và dài hạn tùy theo mục đích sử dụng vốn và khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Theo (CFI, 2004), chỉ tiêu này được xác định theo công thức:

Tỷ trọng dư nợ doanh nghiệp theo thời gian = dư nợ doanh nghiệp theo thời gian (ngắn hạn hoặc trung hạn hoặc dài hạn)/dư nợ doanh nghiệp

Nếu cơ cấu dư nợ doanh nghiệp của ngân hàng thương mại tập trung vào ngắn hạn thường sẽ có rủi ro thấp hơn so với tập trung nhiều ở các khoản vay trung dài hạn.

  1. Cơ cấu dư nợ doanh nghiệp theo ngành nghề

Một trong những thành phần rủi ro tín dụng là rủi ro nội tại liên quan đến ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, sự phân tán cơ cấu tín dụng theo nhiều ngành nghề khác nhau sẽ hạn chế được rủi ro tập trung cũng như đánh giá được rủi ro nội tại liên quan đến từng ngành nghề trong cơ cấu danh mục tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng. Theo ( Hillary Crawford  & Teddy Nykiel , 2023), chỉ tiêu này được xác định theo công thức:

Tỷ trọng dư nợ doanh nghiệp theo ngành nghề = dư nợ doanh nghiệp theo ngành nghề/dư nợ doanh nghiệp

1.2.2.4. Cơ cấu dư nợ doanh nghiệp theo tài sản bảo đảm

Việc yêu cầu doanh nghiệp vay vốn có tài sản bảo đảm nhằm hạn chế rủi ro đạo đức, nguồn thu nợ thứ hai nếu tổn thất xảy ra. Do đó, phân tích cơ cấu dư nợ doanh nghiệp theo tài sản bảo đảm giúp đánh giá mức độ rủi ro tín dụng trong danh mục tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại. Ngoài ra, mỗi loại tài sản bảo đảm sẽ có rủi ro khác nhau nên đánh giá tài sản bảo đảm cũng giúp nhận diện rủi ro trong hoạt động tín dụng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại. Theo (Kyle Peterdy, 2008), chỉ tiêu này được xác định theo công thức:

Tỷ trọng dư nợ DN theo tài sản bảo đảm = dư nợ DN theo tài sản bảo đảm/dư nợ DN

1.2.2.5. Quy mô và tỷ trọng nợ quá hạn doanh nghiệp

Nợ quá hạn là những khoản nợ quá hạn từ 10 ngày trở lên hay thuộc nợ nhóm 2 trở lên theo quy định của pháp luật. Quy mô nợ quá hạn DN càng cao càng cho thấy RRTD trong hoạt động tín dụng DN ngày càng tăng. Tốc độ tăng trưởng nợ quá hạn ngày công cao cũng là yếu tố cho thấy RRTD trong hoạt động tín dụng DN ngày càng gia tăng. Theo (Tools, Credit, 2023), chỉ tiêu này được xác định theo công thức:

Tốc độ tăng trưởng nợ quá hạn DN = (Nợ quá hạn DN năm nay – Nợ quá hạn DN năm trước)/ Nợ quá hạn năm trước * 100

Để đánh giá mối qua hệ giữa nợ quá hạn DN và dư nợ tín dụng DN, đề tài sử dụng tỷ lệ nợ quá hạn DN được xác định theo công thức:

Tỷ lệ nợ quá hạn DN/dư nợ DN – nợ quá hạn DN/dư nợ DN * 100

 Nếu tỷ lệ nợ quá hạn DN trên dư nợ quá hạn ở mức thấp, đặc biệt nếu thấp hơn 5% cho thấy NHTM phần nào kiểm soát được RRTD DN trong mức độ cho phép. Ngoài ra, đề tài còn sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ nợ quá hạn DN/dư nợ quá hạn để đánh giá mức độ nghiêm trọng của nợ quá hạn DN trong nợ quá hạn của NHTM. Nếu tỷ lệ nợ quá hạn DN chiếm tỷ trọng cao trong dư nợ quá hạn của NHTM cho thấy hoạt động tín dụng DN còn tiềm ẩn nhiều rủi ro, chưa được chú trọng kiểm soát đúng mức. Theo (Tools, Credit, 2023), chỉ tiêu này được xác định theo công thức:

Tỷ lệ nợ quá hạn DN/dư nợ quá hạn = nợ quá hạn DN/ dư nợ quá hạn * 100 – Quy mô và tỷ trọng nợ xấu DN

1.2.2.6. Tỷ lệ nợ xấu

Theo quy định tại Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN thì “Nợ xấu” là những khoản nợ có thời gian quá hạn tử 90 ngày trở lên, hay là những khoản nợ phân vào nợ nhóm 3, nhóm 4, nhóm 5. Đây là những khoản nợ được đánh giá là rủi ro cao nhất trong các nhóm nợ. Đánh giá quy mô nợ xấu DN và tốc độ tăng trưởng nợ xấu DN qua các năm cho thấy sự thay đổi của quy mô nợ xấu DN. Bên cạnh đó, đề tài sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ nợ xấu DN/dư nợ DN và tỷ lệ nợ xấu DN/nợ xấu nhằm đánh giá mức độ trầm trọng nợ xấu DN trong tương quan với quy mô dư nợ tín dụng và trong tổng nợ xấu của NHTM. Theo (Wallstreetmojo Team, 2024), công thức tính toán các chỉ tiêu như sau:

  • Tỷ lệ nợ xấu DN/dư nợ DN = nợ xấu DN/dư nợ DN * 100
  • Tỷ lệ nợ xấu DN/nợ xấu = nợ xấu DN/nợ xấu * 100

1.3. Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay doanh nghiệp của ngân hàng

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay doanh nghiệp của các ngân hàng thương mại. Nhìn chung, các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp có thể được phân chia thành ba nhóm chính: nhóm nhân tố khách quan, nhóm nhân tố từ phía khách hàng và nhóm nhân tố từ phía ngân hàng. Cụ thể:

1.3.1. Nhân tố bên trong ngân hàng

NHTM không thể triệt tiêu hoàn toàn RRTD nhưng có nhiều biện pháp đền kiểm soát RRTD trong giới hạn cho phép. Theo Basel Committee on Banking Supervision (2006), RRTD của NHTM có thể đến từ những nguyên nhân thuộc về ngân hàng như: chiến lược kinh doanh sai lầm, chính sách tín dụng thiểu rõ ràng, quy trình tín dụng chưa chặt chẽ, hoặc là hoạt động giám sát tín dụng chưa được chủ trọng và năng lực đội ngũ nhân viên, hệ thống công nghệ thông tin còn hạn chế. Trong đó:

Chiến lược hoạt động kinh doanh sai lầm: Chiến lược hoạt động kinh doanh phản ánh định hướng phát triển hoạt động tín dụng, trong đó có tín dụng DN. Nếu NHTM xác định khẩu vị rủi ro thấp, cho vay những DN có rủi ro cao sẽ dẫn đến RRTD của NHTM ở mức cao. Việc xác định định hướng hoạt động trung dài hạn, kết hợp với mục tiêu hoạt động cụ thể như tốc độ tăng trưởng tín dụng, tỷ trọng dư nợ cho vay từng nhóm khách hàng, tỷ trọng nợ quá hạn, tỷ trọng nợ xấu… cho từng năm sẽ giúp NHTM kiểm soát được RRTD trong mức độ cho phép. Việc quá chú trọng vào lợi nhuận hoặc do áp lực cạnh tranh cao cũng có thể là nguyên nhân làm cho các ngân hàng nới lỏng điều kiện tín dụng để thu hút khách hàng, làm cho RRTD tăng cao. Nếu NHTM chú trọng vào những DN thuộc những ngành tiềm ẩn nhiều rủi ro cao hoặc những ngành hạn chế phát triển của Chính phủ… sẽ làm cho khả năng thu hồi nợ gặp khó khăn, dẫn đến RRTD cao.

Chính sách tín dụng thiếu rõ ràng, chưa phù hợp với diễn biến thực tiễn của thị trường: Dựa trên chiến lược kinh doanh, NHTM sẽ xây dựng chính sách tín dụng làm kim chỉ nam cho hoạt động tín dụng chung và tín dụng DN nói riêng. Nếu các quy định trong chính sách tín dụng không rõ ràng, thiếu đồng bộ, không phù hợp với diễn biến thị trường như quy định pháp luật, quy định của cơ quan quản lý dễ tạo ra những sai sót, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ của NHTM. Chính sách tín dụng của ngân hàng nếu không minh bạch sẽ làm cho hoạt động tín dụng lệch lạc, dẫn đến việc cấp tín dụng không đúng đối tượng. tạo ra khe hở cho người sử dụng vốn có những hành vi vi phạm hợp đồng và pháp luật. Những nội dung trong chính sách tín dụng của NHTM cần được làm rõ theo khuyến nghị của Ủy ban Basel (2006) như là đối tượng khách hàng vay vốn, điều kiện và thủ tục vay vốn, các quy định về giới hạn cấp tín dụng, xếp hạng tín nhiệm…

Quy trình tín dụng thiếu chặt chẽ: Quy trình tín dụng là nội dung quan trọng thuộc chính sách tín dụng, quy định chi tiết các bước cần phải thực hiện trong hoạt động tín dụng theo một trình tự nhất định từ bước tiếp nhận hồ sơ đề nghị cấp tín dụng đến thanh lý tín dụng. Thông qua quy trình tín dụng, các bước nghiệp vụ liên quan được chuẩn hóa, làm rõ vai trò nhiệm vụ của từng bộ phận liên quan, cũng như các giấy tờ, thủ tục cần hoàn thiện nhằm hạn chế RRTD trong quá trình cấp tín dụng.

Hoạt động giám sát tín dụng còn lỏng lẻo: Giám sát tin dụng sau khi cấp tín dụng, quản trị rủi ro sau khi cho vay và lỏng lẻo trong công tác kiểm tra nội bộ ở ngân hàng là một trong những nguyên nhân dẫn đến RRTD của NHTM. Hoạt động giám sát tín dụng cần phải được chú trọng nhằm đảm bảo quá trình thực hiện tín dụng tuân thủ đầy đủ các quy định của NHTM. Hoạt động kiểm toán nội bộ cũng góp phần không nhỏ trong việc quản trị RRTD của NHTM Những phát hiện sai sót kịp thời giúp cho NHTM nhanh chóng khắc phục, chỉnh sửa những lỗi sai phạm, hạn chế RRTD xảy ra.

Đạo đức, năng lực nghiệp vụ của nhân viên tín dụng cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến RRTD của NHTM. Phương pháp phản đoản trong nhận diện và đo lường RRTD của NHTM phụ thuộc lớn vào kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng của nhân viên tín dụng. Do đó, nếu đạo đức hoặc và năng lực nghề nghiệp yếu kém sẽ dẫn đến những đánh giá thiếu khách quan, chính xác về RRTD của DN, từ đó, dẫn đến những quyết định sai lầm trong hoạt động tín dụng DN. Đồng thời, nếu nhân viên không nhận thức được tầm quan trọng của giám sát tin dụng sẽ dẫn đến việc thực hiện nghiệp vụ lòng lẻo, tạo khe hở cho DN sai phạm, dẫn đến RRTD cho NHTM.

Hệ thống công nghệ thông tin còn hạn chế cũng là một trong những nhân tố ảnh hưởng đến RRTD nói chung. RRTD trong hoạt động tín dụng DN nói riêng của NHTM. RRTD đến từ tình trạng thông tin bất cân xứng, do đó, nếu hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, phục vụ tốt cho việc thu thập, phân tích, đánh giá thông tin tin dụng sẽ góp phần quan trọng hạn chế RRTD trong hoạt động cấp tín dụng của NHTM. Trong đó, hệ thống lưu trữ thông tin, trích lập báo cáo và hệ thống xếp hạng tín nhiệm là những chức năng quan trọng của hệ thống công nghệ thông tin phục vụ cho hoạt động cấp tín dụng của NHTM. Những chức năng này của hệ thống thông tin giúp cho NHTM nhận diện, đo lường RRTD liên quan đến khách hàng cũng như phục vụ cho việc giám sát khoản vay trong quá trình cấp tín dụng.

1.3.2. Nhân tố từ phía doanh nghiệp

DN hoạt động chịu sự ảnh hưởng bởi 5 yếu tố thuộc thị trường ngành gồm khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm tiềm năng, sản phẩm thay thế và đối thủ cạnh tranh. Nếu DN không có những phán đoán đúng trên thị trường để phù hợp với thị hiếu của khách hàng, nâng cao khả năng cạnh tranh so với đối thủ cạnh tranh, cũng như phụ thuộc quá nhiều vào nhà cung cấp… sẽ làm cho DN gặp khó khăn trong hoạt động, khó mở rộng quy mô hoạt động cũng như tạo ra được doanh thu và lợi nhuận. Để có thể nhạy bén với thị trường, nâng cao được khả năng cạnh tranh đòi hỏi rất lớn từ năng lực quản trị của những nhà lãnh đạo DN. Quá trình dẫn dắt DN phát triển đúng hay sai sẽ ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của DN. Ngoài ra, thiện chí hay uy tín trả nợ của khách hàng cũng là yếu tố tạo ra RRTD cho NH. Nếu DN cố ý thay đổi mục đích sử dụng vốn, lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc chây ỳ không trả nợ sẽ làm cho chất lượng tín dụng của NH bị ảnh hưởng.

1.3.3. Nhóm nhân tố khách quan

Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vĩ mô và chu kỳ kinh tế. Một trong những công cụ phổ biến để đánh giá môi trường hoạt động của doanh nghiệp là mô hình PESTLE, bao gồm sáu yếu tố chính: chính trị (Political), kinh tế (Economics), văn hóa xã hội (Sociocultural), công nghệ (Technological), môi trường (Ecological) và pháp lý (Legal).

Yếu tố chính trị liên quan đến sự ổn định của chính phủ, chính sách đối ngoại, chính sách thuế và các quy định thương mại. Yếu tố kinh tế bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái. Yếu tố văn hóa xã hội liên quan đến nhân khẩu học, phân phối thu nhập, thái độ và niềm tin của người tiêu dùng. Yếu tố công nghệ đề cập đến sự phát triển và ứng dụng của các công nghệ mới. Yếu tố môi trường bao gồm các vấn đề như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và quy định về bảo vệ môi trường. Cuối cùng, yếu tố pháp lý liên quan đến các luật và quy định ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Những thay đổi trong các yếu tố vĩ mô này có thể tác động đáng kể đến hoạt động của tất cả các chủ thể trong nền kinh tế, bao gồm cả doanh nghiệp và NHTM. Ví dụ, trong giai đoạn suy thoái kinh tế, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có thể gặp nhiều khó khăn do sức mua của người tiêu dùng giảm, chi phí đầu vào tăng và các khoản nợ khó đòi. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp, từ đó làm tăng RRTD trong hoạt động cho vay doanh nghiệp của NHTM.

Tương tự, sự thay đổi trong khung pháp lý cũng có thể tạo ra thuận lợi hoặc khó khăn cho các doanh nghiệp. Ví dụ, các chính sách ưu đãi thuế có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng lợi nhuận và cải thiện khả năng trả nợ, qua đó giảm RRTD cho NHTM. Ngược lại, những quy định pháp lý khắt khe hơn có thể gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền và khả năng thanh toán nợ vay của doanh nghiệp, dẫn đến tăng RRTD cho ngân hàng.

Như vậy, việc thường xuyên theo dõi và đánh giá tác động của các yếu tố vĩ mô thông qua mô hình PESTLE là rất quan trọng đối với cả doanh nghiệp và NHTM. Điều này giúp họ chủ động ứng phó với những thay đổi trong môi trường kinh doanh, đồng thời điều chỉnh chiến lược và chính sách phù hợp để giảm thiểu rủi ro và duy trì sự ổn định trong hoạt động.

1.4. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng và hiệu quả cho vay doanh nghiệp

1.4.1. Tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp

Tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh ánh sáng hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng. Chỉ tiêu này cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng cấp tín dụng, thị phần và năng lượng cạnh tranh của ngân hàng trong lĩnh vực cho vay doanh nghiệp. Theo Adam Hayes (2023), tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp được tính bằng công thức:

[(Dư nợ cho vay doanh nghiệp kỳ này – Dư nợ cho vay doanh nghiệp kỳ trước)/Dư nợ cho vay doanh nghiệp kỳ trước] x 100%

Về mặt tích cực, tổng dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp cao và tăng trưởng ổn định qua các năm cho thấy ngân hàng có nguồn lực tài chính mạnh, khả năng huy động vốn tốt và nguồn khách hàng doanh nghiệp ổn định. Điều này phản ánh uy tín, thương hiệu và dịch vụ chất lượng của ngân hàng được khách hàng đánh giá cao. Bên bờ đó, tăng trưởng dư nợ cho vay cũng đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng lợi nhuận của ngân hàng thông qua thu nhập lãi.

Tuy nhiên, tổng dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp cao cũng tiềm ẩn rủi ro nếu chất lượng tín dụng không được kiểm soát Kiểm soát tốt. Nếu ngân hàng tăng cường điều kiện cho vay, thẩm định không chặt hoặc tập trung cho vay quá nhiều vào một số lĩnh vực, lĩnh vực rủi ro cao thì khả năng xảy ra nợ xấu sẽ tăng lên. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh và không có khả năng thanh toán nợ, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro về tín dụng và ảnh hưởng đến tài sản chất lượng.

Để đánh giá toàn diện hơn về tình hình hoạt động cho vay doanh nghiệp, bên cạnh tổng dư nợ, ngân hàng cần phân tích cơ cấu dư nợ theo các tiêu chí như kỳ hạn (ngắn hạn, trung và dài hạn), tính chất đảm bảo (có tài sản đảm bảo và không có tài sản đảm bảo), loại hình doanh nghiệp (cổ phần, tư nhân…). Việc phân tích cơ sở nợ giúp ngân hàng đánh giá mức độ bất ngờ, tính toán ổn định và khả năng sinh lời của danh mục cho vay doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay doanh nghiệp cũng là một chỉ tiêu quan trọng cần theo dõi. Tăng dư nợ quá nhanh có thể gây rủi ro về chất lượng tín dụng nếu ngân hàng không có chính sách quản lý rủi ro phù hợp. Ngược lại, tăng trưởng dư nợ chậm hoặc giảm có thể giải quyết những vấn đề khó khăn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng và sức ép cạnh tranh trên thị trường.

Nhìn chung, tổng dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh ánh quy mô và năng lực cấp tín dụng của ngân hàng trong lĩnh vực cho vay doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp bằng một cách toàn diện, ngân hàng cần hợp lý phân tích các chỉ tiêu khác như chất lượng tín dụng, cơ cấu dư nợ, tốc độ tăng trưởng cùng với công việc theo dõi khảo sát thị trường biến động và hoạt động kinh doanh của khách hàng. Từ đó, ngân hàng có thể đưa ra các quyết định phù hợp nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay doanh nghiệp.

1.4.2. Hệ số thu nợ khách hàng doanh nghiệp

Hệ số thu nợ khách hàng doanh nghiệp là một chỉ tiêu tài chính quan trọng, phản ánh năng lực và hiệu quả của ngân hàng trong công việc thu hồi nợ từ các tài khoản vay đã giải ngân cho khách hàng là doanh nghiệp. Chỉ tiêu này có thể biểu thị tỷ lệ giữa số tiền ngân hàng đã được thu hồi để tổng doanh thu cho vay đối với doanh nghiệp khách hàng trong một thời kỳ nhất định. Theo Adam Hayes (2023), công thức tính hệ số nợ khách hàng doanh nghiệp:

Hệ số thu nợ KHDN = (Doanh số thu nợ KHDN/Doanh số cho vay KHDN) x 100%

Trong đó:

  • Doanh thu nợ KHDN là tổng số tiền gốc và lãi mà ngân hàng đã thu hồi từ các tài khoản vay của khách hàng doanh nghiệp trong kỳ.
  • Doanh số cho vay KHDN là tổng số tiền mà ngân hàng đã giải ngân cho khách hàng doanh nghiệp trong cùng thời kỳ đó.

Hệ số thu nợ khách hàng doanh nghiệp càng cao, thường dao động xung quanh mức 90% trở lên, cho thấy hoạt động cho vay và thu hồi nợ của ngân hàng đối với phân khúc khách hàng này đang diễn ra thuận lợi và đạt hiệu quả cao.

Tuy nhiên, công việc chỉ xem xét hệ thống số nợ khách hàng doanh nghiệp chưa đủ để đánh giá toàn bộ chất lượng và hiệu quả hoạt động cho khoản vay của ngân hàng. Cần kết hợp các chỉ tiêu khác nhau như tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ toàn vốn, tỷ suất sinh lời… để có cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính và năng lực quản trị rủi ro của ngân hàng. Ngoài ra, mặc dù Ngân hàng Nhà nước không quy định cụ thể về hệ thống số nợ, nhưng các ngân hàng thương mại vẫn cần chủ động theo dõi, đánh giá chỉ tiêu này để kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường, từ đó là giải pháp xử lý phù hợp nhằm đảm bảo hoạt động cho vay an toàn, hiệu quả và vững chắc.

1.4.3. Tỷ lệ nợ xấu cho vay doanh nghiệp

Tỷ lệ nợ xấu của doanh nghiệp khách hàng là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh tình hình và mức độ rủi ro trong hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp khách hàng của ngân hàng. Theo khoản 3 Điều 2 Thông tư 24/2013/TT-NHNN, nợ quá hạn được định nghĩa là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn thanh toán. Dựa trên thời gian trả chậm, nợ quá hạn được chia thành 5 nhóm, từ nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn) với thời gian trả lời chậm dưới 10 ngày đến nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) với thời gian trả lời chậm 180 ngày. Trong đó, nợ xấu bao gồm các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4 và 5. Theo Wallstreetmojo Team (2024), tỷ lệ nợ xấu của khách hàng doanh nghiệp được tính bằng công thức:

(Nợ xấu của khách hàng doanh nghiệp/Tổng dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp) x 100%.

Chỉ số này cho biết trong tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp của ngân hàng, có bao nhiêu phần trăm là nợ xấu, tức là các khoản nợ mà doanh nghiệp trả chậm quá 30 ngày. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng thương mại không được vượt quá 3%. Tỷ lệ nợ xấu cao là dấu hiệu cho thấy chất lượng tín dụng thấp và tiềm ẩn nhiều rủi ro trong hoạt động vay doanh nghiệp của ngân hàng. Khi tỷ lệ này tăng cao, ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ mất vốn, đồng thời phải trích lập dự phòng rủi ro lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận. Ngược lại, tỷ lệ nợ xấu phản ánh hiệu quả thấp hơn trong hoạt động xác minh, quản lý và giám sát khoản vay, đảm bảo chất lượng tín dụng và hạn chế rủi ro.

Việc theo dõi và kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ nợ xấu của khách hàng doanh nghiệp là hết sức cần thiết đối với mỗi ngân hàng. Thông qua chỉ tiêu này, ngân hàng có thể đánh giá một cách tổng hợp về tình động hoạt động cho vay doanh nghiệp, từ đó có những điều chỉnh kịp thời trong chính sách tín hiệu, thắt chặt công tác thẩm định, nâng cao giám sát chất lượng và xử lý rủi ro. Bên cạnh đó, tỷ lệ nợ xấu cũng là cơ sở quan trọng để ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh, thiết lập mục tiêu tăng trưởng tín dụng và lợi nhuận một cách hợp lý, đảm bảo an toàn và bền vững.

1.4.4. Tỷ suất sinh lời từ cho vay doanh nghiệp (Lợi suất cho vay kinh doanh)

Tỷ suất sinh lời từ cho vay doanh nghiệp là chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động cho vay doanh nghiệp của ngân hàng. Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng trong lĩnh vực cho vay doanh nghiệp. Theo Wall street prep (2024), tỷ suất sinh lời từ cho vay doanh nghiệp được tính bằng công thức:

(Thu nhập lãi từ cho vay doanh nghiệp/Dư nợ cho vay doanh nghiệp bình quân) x 100%

Tỷ suất sinh lời cao cho thấy ngân hàng đang quản lý danh mục tốt cho vay, lựa chọn khách hàng tốt và thiết lập mức lãi suất hợp lý. Tuy nhiên, tỷ lệ sinh lời quá cao cũng có thể tiềm ẩn rủi ro nếu ngân hàng cho vay với lãi suất cao và khách hàng không có khả năng trả nợ. Ngược lại, tỷ suất sinh lời thấp có thể khiến ngân hàng đang cho vay với lãi suất thấp, hoặc tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm thu nhập lãi. Vì vậy, ngân hàng cần cân bằng giữa việc đảm bảo tỷ lệ sinh lời và kiểm tra ngăn chặn rủi ro tín dụng.

1.4.5. Tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới

Tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng mở rộng thị trường và phát triển hoạt động cho vay của ngân hàng đối với khách hàng doanh nghiệp. Chỉ tiêu điểm này cho biết trong một khoảng thời gian nhất định, tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới cũng như tổng số khách hàng doanh nghiệp mà ngân hàng đang cung cấp dịch vụ cho vay. Theo Life Sight (2018), công thức tính tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới:

Tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới = (Số lượng khách hàng doanh nghiệp mới/Tổng số khách hàng doanh nghiệp) x 100%

Tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới cao cho thấy ngân hàng đang thực hiện tốt các chiến lược tiếp theo, chăm sóc khách hàng và mở rộng thị trường. Điều này có thể thực hiện qua việc ngân hàng đã xây dựng được uy tín và sự tin cậy cho khách hàng, đồng thời cung cấp các sản phẩm, dịch vụ đáp ứng tốt nhu cầu của doanh nghiệp. Khi thu hút được nhiều khách hàng mới, ngân hàng có cơ hội tăng dư nợ cho vay, thị phần và lợi nhuận.

Tuy nhiên, bên cạnh công việc thu hút khách hàng mới, ngân hàng cũng cần chú ý đến chất lượng tín dụng. Nếu chỉ tập trung vào mức tăng tỷ lệ khách hàng mới mà vẫn mở điều kiện cho vay, xác minh không kỹ thuật thì sẽ tiềm ẩn rủi ro về nợ xấu. Do đó, ngân hàng cần có danh sách tín dụng phù hợp chính sách, quy trình xác định chặt chẽ để đảm bảo cân bằng giữa khách hàng trưởng thành và chất lượng tín dụng. Bên cạnh đó, tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới thấp hơn hoặc giảm qua các kỳ cũng là dấu hiệu cần lưu ý. Điều này có thể cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong công việc cạnh tranh, sản phẩm dịch vụ chưa đáp ứng tốt nhu cầu thị trường hoặc công tác tiếp thị chưa hiệu quả. Khi đó, ngân hàng cần xem xét lại chiến lược kinh doanh, nghiên cứu nhu cầu khách hàng, cải tiến sản phẩm và thúc đẩy hoạt động tiếp thị để cải thiện tình hình.

Việc phân tích tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp mới cần được thực hiện định kỳ, so sánh giữa các kỳ và với các ngân hàng khác trong cùng một phân khúc thị trường. Từ đó, ngân hàng có thể đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, năng lượng cạnh tranh và đưa ra các giải pháp phù hợp để nâng cao tỷ lệ khách hàng mới, đồng thời đảm bảo chất lượng tín hiệu và hiệu quả hoạt động.

1.5. Tổng quan các nghiên cứu trước đây về cho vay doanh nghiệp trong ngân hàng

1.5.1. Các nghiên cứu trong nước

Với đề tài “Thực trạng quản lý cho vay khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Quân đội”, tác giả Nguyễn Thị Hoa (2022) đã nghiên cứu thực trạng quản lý cho vay khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Quân đội giai đoạn 2018-2020. Theo đó, tác giả đã phân tích các nội dung cơ bản của công tác quản lý cho vay doanh nghiệp, bao gồm lập kế hoạch cho vay, tổ chức thực hiện và kiểm soát hoạt động cho vay. Qua phân tích số liệu thực tế, nghiên cứu chỉ ra rằng dư nợ cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng này tăng trưởng khá qua các năm, đạt và vượt kế hoạch đề ra. Bên cạnh đó, nợ quá hạn và nợ xấu trong cho vay doanh nghiệp có xu hướng giảm. Tuy nhiên, công tác lập kế hoạch và kiểm tra, giám sát hoạt động cho vay vẫn còn một số hạn chế do chưa lường hết các yếu tố ảnh hưởng và còn thiếu các tiêu chí đánh giá cụ thể. Từ thực trạng đó, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý cho vay doanh nghiệp tại ngân hàng như nâng cao chất lượng lập kế hoạch dựa trên việc thu thập đầy đủ thông tin nội tại và môi trường, tăng cường công tác thẩm định và kiểm soát chặt chẽ quá trình giải ngân, sử dụng vốn vay. Các đề xuất tại bài nghiên cứu này có giá trị củng cố cơ sở lý thuyết và hướng phân tích cho bài luận của tôi.

Tương tự, với công trình nghiên cứu đề tài “Kiểm Soát Rủi Ro Tín Dụng Trong Cho Vay Khách Hàng Doanh Nghiệp Tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Chi Nhánh Vũng Tàu”, tác giả Trần Mai Trân (2020) đã nghiên cứu công tác kiểm soát RRTD trong cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Vũng Tàu giai đoạn 2017-2019.

Về cơ sở lý luận, tác giả đã hệ thống hóa các vấn đề cốt lõi về RRTD trong cho vay doanh nghiệp của NHTM như khái niệm, phân loại, quản trị RRTD. Đồng thời, làm rõ khái niệm, mục đích, yêu cầu, nội dung của công tác kiểm soát RRTD và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác này. Trên cơ sở phân tích số liệu thực tế, nghiên cứu chỉ ra rằng tại chi nhánh Vũng Tàu, dư nợ cho vay doanh nghiệp tăng trưởng mạnh qua các năm nhưng nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu lại có xu hướng giảm. Để đạt được kết quả này, chi nhánh đã triển khai đồng bộ các biện pháp kiểm soát RRTD như chính sách tín dụng chặt chẽ, tuân thủ quy trình, chú trọng thẩm định, giám sát, nâng cao năng lực cán bộ… Tuy nhiên, công tác kiểm soát RRTD vẫn còn một số tồn tại như chưa phân tách được chức năng thẩm định độc lập, định giá TSĐB còn bất cập, hệ thống thông tin chưa đáp ứng yêu cầu. Nguyên nhân của những hạn chế này xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan liên quan đến khách hàng, cơ chế quản lý nội bộ. Từ đó, tác giả đề xuất hệ thống giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát RRTD trong cho vay doanh nghiệp tại chi nhánh như cải thiện quy trình thẩm định, tăng cường kiểm tra giám sát, hoàn thiện công tác định giá TSĐB, xây dựng CSDL thông tin hiệu quả, nâng cao chất lượng nhân lực và công nghệ. Bên cạnh đó, tác giả cũng kiến nghị Chính phủ, NHNN, Agribank và Hiệp hội doanh nghiệp có những chính sách thiết thực tạo môi trường pháp lý và cơ chế hỗ trợ để các chi nhánh triển khai công tác kiểm soát RRTD được thuận lợi và hiệu quả hơn. Tổng kết, công trình nghiên cứu của tác giả có một số nội dung và cách tiếp cận tương đồng với đề tài của của tôi. Các phân tích về thực trạng, giải pháp và kiến nghị của tác giả có giá trị tham khảo cao.

Với đề tài “Hoàn thiện phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hoàn Kiếm”, tác giả Nguyễn Khánh Phương đã nghiên cứu về thực trạng phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm. Đề tài đi sâu phân tích các nội dung: Cơ sở lý luận về phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp như: khái niệm, mục đích, ý nghĩa, cơ sở dữ liệu, phương pháp và tổ chức phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại ngân hàng. Thực trạng về cơ sở dữ liệu, phương pháp, tổ chức và nội dung phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại BIDV chi nhánh Hoàn Kiếm. Tác giả đã phân tích chi tiết thực trạng phân tích bảng cân đối kế toán, kết quả kinh doanh, dòng tiền và các chỉ tiêu tài chính của khách hàng. Đánh giá những kết quả đạt được và hạn chế trong phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Hoàn Kiếm. Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác phân tích như: hoàn thiện cơ sở dữ liệu, phương pháp phân tích, quy trình và nâng cao trình độ cán bộ. Những phân tích và nghiên cứu của tác giả Nguyễn Khánh Phương giúp ích cho tôi rất nhiều trong việc dùng làm cơ sở tham khảo về mặt lý luận và thực tiễn cho đề tài “Thực trạng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi”.

1.5.2. Các nghiên cứu nước ngoài

Với đề tài “The Ties That Bind: Bank Relationships and Small Business Lending“, tác giả Lori Santikian đã nghiên cứu về vai trò của mối quan hệ giữa ngân hàng và doanh nghiệp vừa và nhỏ trong hoạt động cho vay. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu nội bộ về các khoản vay từ một ngân hàng khu vực cỡ trung tại Mỹ để phân tích các nội dung chính:

Ngoài vai trò giảm thiểu các vấn đề thông tin bất cân xứng và động cơ trong cho vay, mối quan hệ ngân hàng – doanh nghiệp còn giúp ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ sinh lời hơn cho khách hàng như dịch vụ phi tín dụng (sản phẩm tiền gửi, quản lý tiền mặt, dịch vụ tài chính), cũng như giới thiệu thêm khách hàng mới cho ngân hàng.

Nghiên cứu đưa ra hai thước đo về sức mạnh của mối quan hệ, thể hiện khả năng sinh lời của khách hàng đối với ngân hàng: (1) mức độ sử dụng các sản phẩm phi tín dụng của khách hàng và (2) mức độ giới thiệu thêm khách hàng mới thông qua mạng lưới quan hệ của khách hàng.

Kết quả cho thấy các doanh nghiệp sử dụng nhiều sản phẩm phi tín dụng và giới thiệu nhiều khách hàng cho ngân hàng thì được hưởng lãi suất cho vay thấp hơn và hạn mức tín dụng cao hơn. Cụ thể, tăng một độ lệch chuẩn trong cả thu nhập từ sản phẩm phi tín dụng và giới thiệu khách hàng làm giảm lãi suất 35 điểm cơ bản và tăng hạn mức tín dụng 26%.

Các phát hiện này cho thấy sức mạnh thương lượng của doanh nghiệp đối với ngân hàng không chỉ đến từ quan hệ tín dụng mà còn từ khả năng sinh lời chung mà doanh nghiệp mang lại cho ngân hàng thông qua việc sử dụng các sản phẩm phi tín dụng và giới thiệu khách hàng. Nghiên cứu của Lori Santikian cung cấp góc nhìn mới về động lực hình thành mối quan hệ giữa ngân hàng và doanh nghiệp, trong đó nhấn mạnh vai trò của khả năng sinh lời tổng thể của khách hàng chứ không chỉ dừng lại ở mối quan hệ tín dụng. Đây là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu sâu hơn về các yếu tố tác động đến quan hệ ngân hàng – doanh nghiệp trong cho vay.

Bài nghiên cứu với đề tài “The State of Small Business Lending: Innovation and Technology and the Implications for Regulation” do Karen Gordon Mills và Brayden McCarthy thực hiện năm 2016, đã giúp tôi tìm ra một số điểm đóng góp cho đề tài “Thực trạng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi” của mình như sau:

  • Tài liệu phân tích thực trạng cho vay doanh nghiệp nhỏ tại Mỹ, chỉ ra những khó khăn, thách thức trong việc tiếp cận vốn vay ngân hàng của các doanh nghiệp nhỏ. Điều này có thể tham khảo, so sánh với tình hình cho vay doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi.
  • Các tác giả đề cập đến vai trò của công nghệ và các công ty fintech trong việc cải thiện khả năng tiếp cận vốn vay của doanh nghiệp nhỏ. Kinh nghiệm của Mỹ có thể gợi ý cho BIDV Củ Chi trong việc ứng dụng công nghệ vào quy trình cho vay để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Tài liệu cũng thảo luận về thực trạng quản lý và những khuyến nghị chính sách đối với thị trường cho vay doanh nghiệp trực tuyến. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích về khía cạnh quản lý rủi ro cho vay doanh nghiệp trong bối cảnh công nghệ phát triển.
  • Các phân tích, số liệu về thị trường cho vay doanh nghiệp nhỏ của Mỹ có thể dùng để so sánh, đối chiếu với tình hình tại BIDV Củ Chi, qua đó có cái nhìn tham chiếu rộng hơn.

Nhìn chung, tài liệu này cung cấp thông tin bổ ích về thực trạng cho vay doanh nghiệp tại một quốc gia phát triển, từ đó dùng làm cơ sở suy luận để rút ra bài học kinh nghiệm, gợi ý nghiên cứu cho đề tài về hoạt động cho vay doanh nghiệp tại một chi nhánh ngân hàng Việt Nam như BIDV Củ Chi.

Cũng tương tự, dựa trên nội dung của nghiên cứu “Shaping Small Business Lending Policy Through Matched-Pair Mystery Shopping” của các tác giả Sterling A. Bone và cộng sự công bố năm 2019, có thể rút ra một số điểm đóng góp cho đề tài “Thực trạng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Củ Chi” như sau:

  • Nghiên cứu của Bone và cộng sự sử dụng phương pháp mystery shopping để phát hiện sự phân biệt đối xử trong quá trình cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ dựa trên yếu tố chủng tộc. Phương pháp này có thể được tham khảo, áp dụng để đánh giá tính công bằng trong quy trình và thái độ phục vụ khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi.
  • Kết quả cho thấy doanh nghiệp do người da màu làm chủ gặp nhiều rào cản và sự đối xử kém thuận lợi hơn khi tiếp cận vay vốn so với doanh nghiệp do người da trắng làm chủ, mặc dù năng lực tín dụng tương đương hoặc còn tốt hơn. Điều này gợi ý cần có sự quan tâm đến các yếu tố phi tài chính có thể dẫn tới phân biệt đối xử trong cho vay doanh nghiệp.
  • Các tác giả chỉ ra sự cần thiết phải có dữ liệu tốt hơn về hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ để phục vụ hoạch định chính sách và giám sát việc tuân thủ nguyên tắc cho vay công bằng. Điều này cũng là gợi ý có ý nghĩa với việc cải thiện công tác quản lý dữ liệu khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi.
  • Phân tích của nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp nhỏ còn gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng. Do đó, việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện việc cho vay đối với phân khúc khách hàng này là rất cần thiết, phù hợp với hướng nghiên cứu tại BIDV Củ Chi.

Nhìn chung, mặc dù đây là nghiên cứu tại Mỹ và tập trung vào khía cạnh phân biệt đối xử, nó vẫn đem lại những gợi ý về mặt phương pháp luận và vấn đề nghiên cứu có giá trị tham khảo cho đề tài về thực trạng cho vay doanh nghiệp tại một chi nhánh ngân hàng Việt Nam như BIDV Củ Chi.

1.6. Đánh giá tổng quan các nghiên cứu trước và định hướng nghiên cứu

  • Khoảng trống trong nghiên cứu

Qua tổng quan các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về hoạt động cho vay doanh nghiệp của ngân hàng thương mại, có thể nhận thấy một số khoảng trống như sau:  Hầu hết các nghiên cứu trong nước tập trung phân tích thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại một ngân hàng cụ thể và đưa ra giải pháp hoàn thiện cho ngân hàng đó. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào phân tích một cách đầy đủ, toàn diện về thực trạng cho vay doanh nghiệp tại BIDV nói chung và BIDV Chi nhánh Củ Chi nói riêng – một chi nhánh lớn, có nhiều tiềm năng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.  Các nghiên cứu trước đây chưa phân tích sâu về các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp như môi trường kinh tế vĩ mô, đặc điểm của doanh nghiệp vay vốn, năng lực tài chính và trình độ quản trị rủi ro của ngân hàng.

Các giải pháp được đề xuất mang tính tổng quát, chưa thật sự cụ thể và phù hợp với đặc thù hoạt động của từng ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập.  Ở góc độ quốc tế, các nghiên cứu nước ngoài tập trung nhiều vào phân tích vai trò của mối quan hệ giữa ngân hàng và doanh nghiệp, tác động của rào cản tín dụng tới các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, việc vận dụng các kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn Việt Nam còn nhiều hạn chế do sự khác biệt về thể chế, trình độ phát triển của thị trường tài chính.

  • Định hướng cho nghiên cứu đề tài

Xuất phát từ những khoảng trống nêu trên, nghiên cứu này sẽ tập trung vào một số nội dung chính như sau:

  1. Tổng hợp cơ sở lý luận về hoạt động cho vay doanh nghiệp của ngân hàng thương mại, bao gồm khái niệm, đặc điểm, vai trò, quy trình và các nhân tố ảnh hưởng.
  2. Phân tích toàn diện thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV nói chung và BIDV Chi nhánh Củ Chi nói riêng giai đoạn 2020-2023. Đánh giá kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân trên các khía cạnh như quy mô tín dụng, cơ cấu dư nợ, chất lượng tín dụng, hiệu quả kinh doanh.
  3. Nghiên cứu kinh nghiệm của một số ngân hàng trong và ngoài nước để rút ra bài học phù hợp với điều kiện và mục tiêu phát triển của BIDV – Chi nhánh Củ Chi.

TỔNG KẾT CHƯƠNG 1

Nội dung tại Chương 1 đã trình bày một cách có hệ thống cơ sở lý thuyết về hoạt động cho vay doanh nghiệp của ngân hàng thương mại. Cụ thể, chương này đã làm rõ các khái niệm, đặc điểm và phân loại cho vay doanh nghiệp, phân tích vai trò quan trọng của hoạt động này đối với nền kinh tế, ngân hàng và bản thân các doanh nghiệp. Đồng thời, chương 1 cũng đã trình bày lý thuyết về quản trị rủi ro tín dụng, các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay doanh nghiệp và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng, hiệu quả cho vay.

Bên cạnh đó, chương này cũng đã tổng hợp và đánh giá các nghiên cứu trong và ngoài nước về chủ đề này, từ đó chỉ ra những khoảng trống nghiên cứu cần được tiếp tục làm rõ. Trên cơ sở đó, tác giả đã xác định rõ hướng nghiên cứu cho đề tài, tạo nền tảng lý luận vững chắc cho các phân tích thực tiễn ở các chương tiếp theo.

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
()
x
Contact Me on Zalo
0877682993