Mục lục
Thực trạng cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV – chi nhánh Củ Chi
2.1. Tổng quan về hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi
2.1.1. Quá trình hình thành và phát triển BIDV – Chi nhánh Củ Chi
2.1.1.1. Sơ lược về BIDV
Trong suốt chặng đường hơn 65 năm qua, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã ghi dấu ấn lịch sử đáng tự hào, vượt qua muôn vàn khó khăn, thách thức để trở thành một trong những định chế tài chính ngân hàng hàng đầu của Việt Nam hiện đại. Có thể nói, quá trình hình thành và phát triển của BIDV gắn liền với chính lịch sử dân tộc, đồng hành cùng những bước thăng trầm của đất nước. (BIDV, 2024)
Khởi nguồn từ Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam được thành lập vào năm 1957, trong bối cảnh chiến tranh kháng chiến chống thực dân Pháp vẫn đang diễn ra căng thẳng, nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, việc ra đời của ngân hàng đã phản ánh tầm nhìn chiến lược của lãnh đạo Việt Nam lúc bấy giờ trong việc định hướng, xây dựng một nền kinh tế vững mạnh sau này. Sau khi thành lập không lâu, BIDV tiếp tục đổi tên thành Ngân hàng Kiến thiết quốc doanh, rồi mới chính thức mang tên Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) từ năm 1976 sau khi đất nước đã thống nhất. Kể từ thời điểm đó, BIDV bước vào giai đoạn khó khăn nhất trong lịch sử với nền kinh tế bao cấp, thiếu hụt trầm trọng về nhiều mặt. Tuy vậy, BIDV vẫn duy trì được hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ, cung cấp tín dụng cho các dự án trọng điểm của quốc gia.
Bước sang thập niên 1980, với chính sách đổi mới toàn diện, nền kinh tế Việt Nam bắt đầu mở cửa và hội nhập. Từ đây, BIDV nhanh chóng nắm bắt cơ hội, mở rộng hoạt động ra toàn quốc vào năm 1981, nhanh chóng đón đầu làn sóng phát triển. Với tầm nhìn và chiến lược phát triển rõ ràng, nên chỉ trong vòng vài năm ngắn ngủi, BIDV đã trở thành ngân hàng đầu tiên của Việt Nam được cấp phép đầu tư trực tiếp nước ngoài vào năm 1990, từ đó tạo đà cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn. Đến năm 1995, BIDV vinh dự trở thành ngân hàng thương mại đầu tiên của Việt Nam niêm yết cổ phiếu lên sàn giao dịch chứng khoán, khẳng định vị thế tiên phong của mình. Cho đến năm 2011, BIDV hoàn tất quá trình chuyển đổi sang mô hình ngân hàng thương mại hiện đại, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược phát triển.
Bước sang đến thế kỷ 21, BIDV tiến vào giai đoạn tăng tốc phát triển. Năm 2012, BIDV chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần, mở đường cho nhiều cơ hội tăng vốn và huy động nguồn lực. Năm 2014, cổ phiếu BIDV chính thức giao dịch trên sàn TP.HCM, tạo niềm tin và sự minh bạch cho các nhà đầu tư. Đặc biệt, việc sáp nhập thành công với Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Phát triển Nhà đồng bằng Sông Cửu Long (MHB) vào năm 2015 giúp BIDV mở rộng mạng lưới, nâng cao năng lực tài chính và khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam.
Một cột mốc đáng chú ý khác là việc Tập đoàn Tài chính Hana của Hàn Quốc trở thành cổ đông chiến lược, nắm giữ 15% vốn của BIDV từ năm 2019. Đây không chỉ là nguồn lực tài chính mới mà còn mở ra cơ hội hợp tác, chuyển giao công nghệ từ một tập đoàn tài chính hàng đầu khu vực, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu của BIDV. Đón chào thế kỷ 21, năm 2021, BIDV đề ra tầm nhìn phát triển đến năm 2025 và tầm nhìn xa hơn đến năm 2030. Trong đó, ngân hàng xác định hoàn thiện mô hình ngân hàng lõi (Core Banking) hiện đại để đáp ứng xu hướng số hóa tài chính và nâng cao năng lực quản trị. Năm 2022, BIDV đã triển khai thành công mô hình Core Banking Profile, trở thành một trong những ngân hàng hiện đại hàng đầu Việt Nam.
Trong quá trình hơn 6 thập kỷ hình thành và phát triển, BIDV đã vượt lên từ những khó khăn trong giai đoạn đầu, từng bước đổi mới và hiện đại hóa theo xu thế phát triển của kinh tế thị trường. Với lịch sử đầy tự hào và những thành tựu nổi bật, BIDV đã khẳng định vị thế là một trong những định chế tài chính ngân hàng hàng đầu và lâu đời nhất của Việt Nam hiện nay. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, với năng lực tài chính lớn mạnh, công nghệ hiện đại và đội ngũ nhân lực giàu kinh nghiệm, BIDV hứa hẹn sẽ tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu của mình trong khu vực và trên trường quốc tế trong tương lai. (Báo cáo thường niên BIDV, 2023)
2.1.1.2. Lịch sử hình thành và phát triển BIDV – Chi nhánh Củ Chi
Trong chiến lược phát triển không ngừng của mình, Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) luôn chú trọng việc mở rộng mạng lưới hoạt động, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng tại các địa bàn trọng điểm kinh tế. Một trong những hướng đi chiến lược đó là việc thành lập Chi nhánh BIDV Củ Chi tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Chi nhánh BIDV Củ Chi chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/06/2015 theo Quyết định số 258/QĐ-BIDV ngày 28/01/2015 của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam. Với địa chỉ đặt trụ sở tại 216-218 Tỉnh Lộ 8, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, chi nhánh này được kỳ vọng sẽ mở ra nhiều cơ hội phục vụ tốt hơn cho cộng đồng doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tại khu vực trọng điểm kinh tế phía Tây Bắc của Thành phố. Sự ra đời của BIDV Củ Chi cũng đồng thời đánh dấu sự điều chỉnh địa điểm của Phòng Giao dịch Tây Bắc Củ Chi từ 216218 Tỉnh Lộ 8 sang địa chỉ mới 539 Quốc Lộ 22, Khu Phố 5, Thị Trấn Củ Chi. Việc điều chỉnh này nhằm tối ưu hóa mạng lưới, đáp ứng tốt hơn sự phát triển kinh tế tại các vùng lân cận. Được đặt dưới sự quản lý trực tiếp của Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh, BIDV Chi nhánh Củ Chi hoạt động theo mô hình công ty cổ phần ngoài quốc doanh, do ông Đồng Anh Đức đảm nhiệm vai trò người đại diện pháp lý. Bên cạnh Chi nhánh Củ Chi, ông Đồng Anh Đức cũng đại diện cho Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Kỳ Hòa, thể hiện trách nhiệm quản lý, điều hành mở rộng của cá nhân này đối với hệ thống BIDV.
Sự hiện diện của BIDV Chi nhánh Củ Chi không chỉ khẳng định quyết tâm mở rộng mạng lưới của BIDV tại các thị trường trọng yếu mà còn thể hiện cam kết đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương. Với đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, cùng nền tảng công nghệ hiện đại và sản phẩm dịch vụ đa dạng, BIDV Củ Chi hứa hẹn sẽ trở thành điểm đến tin cậy cho cả khách hàng doanh nghiệp lẫn cá nhân trong khu vực, đáp ứng tối đa các nhu cầu tài chính – ngân hàng. Có thể nói, việc ra mắt BIDV Chi nhánh Củ Chi không chỉ góp phần khẳng định vị thế của BIDV trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng và khu vực phía Nam nói chung mà còn thể hiện cam kết lâu dài của BIDV trong việc đồng hành cùng phát triển kinh tế địa phương.
2.1.2. Cơ cấu tổ chức và mô hình kinh doanh của BIDV – Chi nhánh Củ Chi
Sơ đồ 1. 1. Cơ cấu tổ chức của BIDV – chi nhánh Củ Chi
- Đoạn 1: Ban Giám đốc – Người định hướng chiến lược
Đứng đầu chi nhánh BIDV Củ Chi là Ban Giám đốc, cơ quan lãnh đạo cao nhất, quyết định các vấn đề trọng yếu và đưa ra định hướng chiến lược. Ban Giám đốc gồm Giám đốc chi nhánh và các Phó Giám đốc, mỗi người phụ trách và chịu trách nhiệm về một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
Với vai trò quan trọng nhất, Giám đốc chi nhánh ở vị trí then chốt, đóng vai trò người lái đạo, định hướng tầm nhìn chiến lược và xác định các mục tiêu phát triển cho chi nhánh. Người đứng đầu này không chỉ phải là nhà quản trị giỏi mà còn phải có tầm nhìn xa, khả năng dự báo xu hướng thị trường, nắm bắt cơ hội và thách thức để đưa ra những quyết sách đúng đắn, giúp chi nhánh vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Đồng thời, Giám đốc cũng đóng vai trò người đại diện, thể hiện hình ảnh và uy tín của chi nhánh trong mối quan hệ với các đối tác, cơ quan chính quyền địa phương.
Các Phó Giám đốc chính là những cánh tay nối dài của Giám đốc, trực tiếp triển khai và giám sát các hoạt động, chính sách theo đúng định hướng chiến lược đã đề ra. Mỗi Phó Giám đốc quản lý một khối nghiệp vụ cụ thể như khối quản lý khách hàng, khối tác nghiệp, khối nội bộ… đảm bảo các hoạt động diễn ra nhịp nhàng, hiệu quả. Họ cũng đóng vai trò cầu nối, trao đổi thông tin và phối hợp công việc giữa các khối, phòng ban để duy trì sự vận hành trơn tru của toàn bộ hệ thống.
- Đoạn 2: Khối Quản lý khách hàng – Chiến tuyến đầu thu hút nguồn lực
Khối Quản lý khách hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng, trực tiếp giữ mối liên hệ và quản lý các đối tượng khách hàng của chi nhánh. Có thể coi đây là “chiến tuyến đầu” trong việc thu hút, phát triển và duy trì nguồn khách hàng – yếu tố quyết định dòng tiền và lợi nhuận cho chi nhánh. Khối này gồm hai bộ phận trọng yếu là Phòng Khách hàng doanh nghiệp (KHDN) và Phòng Khách hàng cá nhân (KHCN).
Phòng KHDN đảm nhiệm nhiệm vụ chiến lược trong việc mở rộng và phát triển quan hệ với các doanh nghiệp khách hàng. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, phòng này luôn nghiên cứu, đánh giá nhu cầu của từng phân khúc khách hàng doanh nghiệp để xây dựng các chính sách, sản phẩm dịch vụ phù hợp. Không chỉ tập trung vào việc chăm sóc, giữ chân khách hàng hiện hữu, Phòng KHDN còn phải liên tục nỗ lực tìm kiếm, tiếp cận và thu hút các doanh nghiệp mới, mở rộng thị phần kinh doanh cho chi nhánh. Đây có thể coi là “mũi tên nhọn” của BIDV Củ Chi trên mặt trận kinh doanh doanh nghiệp.
Trong khi đó, Phòng KHCN tập trung vào việc quản lý, chăm sóc và phát triển khối khách hàng cá nhân. Với số lượng khách hàng đông đảo và nhu cầu ngày càng đa dạng, phòng này đóng vai trò quan trọng trong thiết kế và triển khai các sản phẩm dịch vụ phù hợp từng nhóm đối tượng cá nhân. Ngoài ra, phòng còn phải thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mại, ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng mới và duy trì niềm tin của những người đã gắn bó. Không thể phủ nhận, sự hài lòng của khách hàng cá nhân chính là yếu tố tiên quyết để BIDV Củ Chi có thể phát triển bền vững trong tương lai.
- Đoạn 3: Khối Tác nghiệp – Trái tim của các giao dịch ngân hàng
Khối Tác nghiệp đóng vai trò “trái tim” của hoạt động ngân hàng, đảm nhiệm việc triển khai và thực hiện các giao dịch cơ bản hàng ngày. Với hai phòng ban trọng yếu là Phòng Quản trị tín dụng và Phòng Giao dịch khách hàng (GDKH), khối này đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của các giao dịch, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Phòng Quản trị tín dụng đóng vai trò hệ thống kiểm soát quan trọng, bảo đảm hoạt động tín dụng của chi nhánh diễn ra an toàn và tuân thủ các quy định. Tất cả các khoản vay, từ khâu thẩm định hồ sơ, phê duyệt, giải ngân, đến theo dõi và đôn đốc nợ, đều phải trải qua sự kiểm tra và giám sát chặt chẽ của phòng này. Đội ngũ chuyên viên tín dụng không chỉ cần năng lực chuyên môn mà còn phải sắc sảo, kinh nghiệm để đánh giá chính xác khả năng tài chính của khách hàng. Bên cạnh đó, phòng còn có nhiệm vụ tính toán dự phòng rủi ro, giám sát tuân thủ hợp đồng tín dụng để ngăn chặn rủi ro xảy ra.
Phòng GDKH với đội ngũ giao dịch viên chuyên nghiệp là điểm tiếp xúc trực tiếp với khách hàng tại quầy giao dịch. Ngoài việc hướng dẫn, hỗ trợ khách hàng trong các giao dịch ngân hàng cơ bản, phòng còn đóng vai trò then chốt trong kiểm tra, xác minh thông tin để đảm bảo tính hợp pháp, an toàn của các giao dịch. Chính vì vậy, đội ngũ nhân viên tại đây không chỉ cần kỹ năng giao tiếp tốt mà còn phải thực sự tinh thông về quy trình, quy định về kiểm soát nội bộ để tránh sai sót, rủi ro trong công việc.
- Đoạn 4: Khối Nội bộ – Đảm bảo hoạt động trơn tru của cỗ máy
Đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của chi nhánh, Khối Nội bộ có thể được coi là “người vận hành” của cỗ máy BIDV Củ Chi. Với ba bộ phận chính là Tổ chức hành chính, Phòng Kế hoạch tài chính và Phòng Quản lý rủi ro, khối này đảm bảo nguồn lực và môi trường làm việc tối ưu để các hoạt động nghiệp vụ diễn ra trơn tru.
Tổ chức hành chính giữ vai trò quản lý và điều phối công việc hậu cần nội bộ của chi nhánh. Không chỉ đảm nhiệm công tác văn thư, ban hành văn bản, lưu trữ hồ sơ, phòng này còn quản lý tài sản, cơ sở vật chất cũng như đảm bảo an ninh, an toàn môi trường làm việc cho toàn bộ chi nhánh. Đặc biệt, Tổ chức hành chính đóng vai trò chủ chốt trong việc tổ chức các sự kiện, hội nghị nội bộ, giúp duy trì văn hóa doanh nghiệp, tăng cường gắn kết giữa các phòng ban, nhân viên.
Vai trò lập kế hoạch và quản lý tài chính của chi nhánh được giao cho Phòng Kế hoạch tài chính. Đây là bộ phận được đánh giá có vai trò chiến lược quan trọng, định hướng phát triển của chi nhánh trên các khía cạnh tài chính. Không chỉ xây dựng kế hoạch kinh doanh, ngân sách chi tiêu hàng năm, phòng còn chịu trách nhiệm theo dõi, đánh giá hiệu quả hoạt động. Các phân tích, dự báo của phòng sẽ là cơ sở để Ban lãnh đạo đưa ra các quyết định đúng đắn về điều chỉnh chiến lược, phát triển kinh doanh. Cuối cùng, Phòng Quản lý rủi ro đảm nhận vai trò “người bảo vệ” cho sự phát triển bền vững của BIDV Củ Chi. Trong môi trường ngân hàng đầy biến động, rủi ro là điều khó tránh khỏi. Chính vì vậy, phòng này xây dựng các quy trình, công cụ chuyên sâu để định kỳ theo dõi, đánh giá và báo cáo các loại rủi ro trong hoạt động như rủi ro tín dụng, thị trường, hoạt động. Đồng thời, phòng cũng đề xuất các biện pháp phòng ngừa, xử lý rủi ro nhằm hạn chế tối đa thiệt hại cho chi nhánh. Có thể nói, Phòng Quản lý rủi ro giữ vai trò “lính canh gác” bảo vệ an toàn cho các hoạt động nghiệp vụ của BIDV Củ Chi.
- Đoạn 5: Khối Trực thuộc – Cầu nối từ trung tâm đến địa bàn
Với mạng lưới hoạt động trải dài trên địa bàn huyện Củ Chi, sự hiệu quả của BIDV Chi nhánh Củ Chi phụ thuộc rất lớn vào vai trò của Khối Trực thuộc. Đây là bộ phận trực tiếp quản lý, điều phối các phòng giao dịch cấp huyện, đảm bảo triển khai thống nhất các chiến lược, quy trình từ trụ sở chính đến các đơn vị trực thuộc. Khối này chịu trách nhiệm điều động, phân công đội ngũ nhân lực giữa các phòng giao dịch, đề xuất thuyên chuyển nhằm tối ưu hóa nguồn nhân lực trên toàn địa bàn. Đồng thời, khối cũng có nhiệm vụ trọng yếu là giám sát, đánh giá năng lực hoạt động, hiệu quả kinh doanh của các phòng giao dịch nhằm kịp thời điều chỉnh phù hợp. Trách nhiệm quan trọng khác là đảm bảo việc triển khai thực thi các chính sách, quy trình từ chi nhánh đến các đơn vị trực thuộc.
Một đặc thù quan trọng của Khối Trực thuộc là phải luôn phối hợp chặt chẽ với các khối chức năng khác tại chi nhánh. Việc trao đổi thông tin, kế hoạch kinh doanh cũng như triển khai chính sách, chiến lược từ trung tâm xuống các phòng giao dịch đều phải được khối này đảm nhiệm. Chính vì vậy, Khối Trực thuộc đóng vai trò “cầu nối” quan trọng, giúp duy trì sự vận hành gắn kết của toàn bộ hệ thống BIDV Củ Chi. Với mô hình tổ chức hoạt động tinh gọn nhưng rõ ràng về nhiệm vụ, vai trò của từng phòng ban, khối nghiệp vụ, BIDV Củ Chi đã xây dựng được một hệ sinh thái hoạt động hiệu quả. Mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng như những mắt xích liên kết chặt chẽ, góp phần vào thành công chung của cả chi nhánh. Đây chính là nền tảng vững cho sự phát triển ổn định trong tương lai của BIDV chi nhánh Củ Chi nói riêng và BIDV nói chung.
2.1.3. Đặc điểm hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi
Theo thông tin của BIDV (2023) thì hiện nay BIDV chi nhánh Củ Chi đang triển khai các gói tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp như sau:
1. Vay doanh nghiệp ngắn hạn (dưới 12 tháng)
Vay doanh nghiệp theo món
- Đặc điểm: Ngân hàng cho vay một khoản tiền cố định, doanh nghiệp phải trả lại toàn bộ gốc và lãi vào ngày đáo hạn.
- Điều kiện: Doanh nghiệp hoạt động liên tục trên 12 tháng, có báo cáo tài chính, khả năng trả nợ, tài sản đảm bảo.
- Hạn mức, lãi suất, quy trình: Linh hoạt thỏa thuận với ngân hàng; ít thủ tục, giải ngân nhanh; có thể vay 100% nhu cầu.
Vay doanh nghiệp theo hạn mức tín dụng
- Đặc điểm: Ngân hàng cấp hạn mức tín dụng tối đa 12 tháng, doanh nghiệp linh hoạt sử dụng vốn trong phạm vi hạn mức.
- Điều kiện: Có tài sản đảm bảo như bất động sản, giấy tờ có giá, ô tô, máy móc thiết bị.
- Hạn mức, lãi suất, quy trình: Linh hoạt theo chính sách ngân hàng; thủ tục cấp tín dụng đơn giản nhanh chóng.
Vay doanh nghiệp theo hạn mức thấu chi
- Đặc điểm: Ngân hàng cho phép doanh nghiệp rút vượt số dư tài khoản thanh toán để chi tiêu.
- Điều kiện: Tùy thuộc uy tín, năng lực tài chính doanh nghiệp.
- Hạn mức, lãi suất, quy trình: Thỏa thuận với ngân hàng; lãi suất cao hơn khoản vay có tài sản đảm bảo; thủ tục nhanh gọn.
2. Vay doanh nghiệp trung dài hạn (trên 12 tháng)
Vay vốn đầu tư dự án
- Đặc điểm: Cho vay để đầu tư vào các dự án quy mô lớn, có tác động tích cực tới kinh tế xã hội.
- Điều kiện: Có tài sản đảm bảo, bên thứ 3 thẩm định giá. Hạn mức theo giá trị tài sản và dự án.
- Lãi suất, phương thức: Tùy theo gói vay, kỳ hạn, tình hình dự án. Vay theo từng đợt, trả gốc lãi hàng tháng.
Vay đầu tư tài sản cố định gián tiếp
- Đặc điểm: Cho vay để đầu tư tài sản cố định lớn theo hình thức cho thuê tài chính.
- Doanh nghiệp thuê tài sản và trả tiền thuê gồm gốc và lãi.
- Điều kiện: Thủ tục đơn giản linh hoạt. Vay tối đa 90% giá trị tài sản.
- Ưu đãi: Lãi suất hấp dẫn, giải ngân linh hoạt 1 lần hoặc nhiều lần.
Vay tín dụng theo ngành
- BIDV cung cấp gói vay ưu đãi cho các ngành điện, dược, sản xuất thiết bị điện:
Vay vốn thi công xây lắp ngành điện:
- Mục đích: Xây dựng, sửa chữa, bảo dưỡng công trình điện.
- Điều kiện: Thủ tục đơn giản, giải ngân trong 7 ngày.
- Hạn mức: 80% giá trị hợp đồng thi công.
- Ưu đãi: Miễn giảm phí dịch vụ đi kèm.
Vay vốn tài trợ doanh nghiệp dược phẩm:
- Mục đích: Mua nguyên liệu, máy móc, đầu tư nghiên cứu, phát triển sản phẩm.
- Điều kiện: Thủ tục nhanh chóng, giải ngân trong 10 ngày.
- Hạn mức: 70% giá trị tài sản đảm bảo, tối đa 2 tỷ đồng.
- Ưu đãi: Miễn giảm phí, có thể vay không cần tài sản bảo đảm.
Vay vốn tài trợ doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện:
- Mục đích: Mua nguyên vật liệu, máy móc, đầu tư nghiên cứu sản phẩm.
- Điều kiện: Thủ tục nhanh gọn, giải ngân trong 10 ngày.
- Hạn mức: 80% giá trị tài sản đảm bảo.
- Ưu đãi: Miễn giảm phí dịch vụ đi kèm.
2.1.4. Kết quả kinh doanh tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi
Bảng 2.1. Báo cáo kết quả kinh doanh của BIDV-Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-2023
Biểu đồ 2.1. Các chỉ tiêu kết quả kinh doanh nổi bật của BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-2023
- Nhận xét:
Thông qua bảng 2.2 và biểu đồ 2.1, có thể dễ dàng nhận thấy điểm nổi bật đầu tiên phải kể đến về kết quả kinh doanh của BIDV chi nhánh Củ Chi chính là sự tăng trưởng ổn định của thu nhập lãi thuần. Đây cũng là chỉ tiêu quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ tới 77-78% tổng thu nhập hoạt động, phản ánh lợi nhuận từ nghiệp vụ cốt lõi của một ngân hàng thương mại là cho vay và huy động vốn. Xét về số tuyệt đối, thu nhập lãi thuần tăng 16,93% năm 2022 và 7,64% năm 2023. Nguyên nhân chính là nhờ tốc độ tăng trưởng của thu nhập lãi cao hơn hẳn so với chi phí lãi. Điều này cho thấy hiệu quả trong công tác quản trị tài sản Nợ – tài sản Có, cũng như việc mở rộng quy mô tín dụng của ngân hàng. Tuy nhiên, về mặt tương đối, tốc độ tăng thu nhập lãi thuần lại có chiều hướng giảm dần, từ 16,93% xuống 7,64%. Theo tôi, đây là tín hiệu cho thấy áp lực cạnh tranh đang ngày càng gay gắt trên thị trường, làm thu hẹp chênh lệch lãi suất cho vay – huy động. Để duy trì tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, ngân hàng sẽ phải tìm cách đẩy mạnh các hoạt động phi tín dụng nhằm tạo thêm nguồn thu mới.
Bên cạnh thu nhập lãi thuần, các mảng kinh doanh dịch vụ, ngoại hối và đầu tư chứng khoán cũng ghi nhận kết quả tích cực. Cụ thể, lãi thuần từ hoạt động dịch vụ tăng 12,29% năm 2022 và 13,71% năm 2023, cao hơn mức tăng bình quân của tổng thu nhập. Tương tự, lãi thuần từ kinh doanh ngoại hối tăng lần lượt 16,89% và 12,41%, lãi từ mua bán chứng khoán đầu tư tăng 22% mỗi năm. Những con số này phần nào phản ánh nỗ lực của ngân hàng trong việc đa dạng hóa danh mục sản phẩm, khai thác tốt hơn các nguồn thu ngoài lãi. Mặc dù vậy, xét về tỷ trọng đóng góp thì mảng tín dụng truyền thống vẫn chiếm ưu thế áp đảo. Chẳng hạn, tính đến năm 2023, lãi thuần từ dịch vụ chỉ chiếm 7,6% tổng thu nhập, trong khi con số này với lãi thuần từ ngoại hối và chứng khoán đầu tư lần lượt là 6,7% và 4,3%. Như vậy, để thực sự tạo được bước chuyển mình trong cơ cấu thu nhập, BIDV Củ Chi cần quyết liệt hơn nữa với chiến lược phát triển đa dạng và chuyên sâu các hoạt động phi tín dụng.
Một điểm sáng khác trong bức tranh kinh doanh của BIDV Củ Chi là sự khởi sắc của mảng kinh doanh vốn. Theo bảng số liệu, thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần tăng đều qua các năm, với mức tăng 19,5% năm 2022 và 16,23% năm 2023. Điều này cho thấy ngân hàng đã chủ động mở rộng danh mục đầu tư, tận dụng tốt hơn nguồn vốn nhàn rỗi để gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, như đã đề cập, con số này vẫn còn khá khiêm tốn khi chỉ chiếm khoảng 0,7% tổng thu nhập năm 2023. Trong bối cảnh lãi suất cho vay đang chịu nhiều sức ép, định hướng đầu tư vào các công ty, dự án tiềm năng sẽ là giải pháp tối ưu để BIDV Củ Chi nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cũng như tạo đà tăng trưởng cho các năm tiếp theo.
Xét ở khía cạnh chi phí, bảng số liệu cho thấy áp lực tăng chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro đang ngày càng lớn. Mặc dù chi phí hoạt động tăng với tốc độ khá chậm, khoảng 9-10%/năm, song do quy mô tuyệt đối lớn nên mức tăng thêm hàng năm tính ra vẫn rất đáng kể, từ 1.231 tỷ đồng năm 2022 lên 1.216 tỷ đồng năm 2023. Đáng lưu ý hơn, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng bật tăng mạnh trong năm 2023, tới 11,52% so với mức tăng chỉ 6,17% của năm 2022. Điều này phản ánh chất lượng tín dụng có chiều hướng suy giảm, làm gia tăng nguy cơ nợ xấu và các khoản phải trích lập dự phòng. Trong bối cảnh nền kinh tế còn nhiều khó khăn, thách thức như hiện nay, tôi cho rằng ngân hàng cần thận trọng hơn trong công tác quản trị rủi ro, có chính sách phù hợp để vừa kiểm soát chất lượng tín dụng, vừa tiết giảm chi phí để bảo toàn lợi nhuận. Kết quả, lợi nhuận trước thuế của BIDV Củ Chi tăng trưởng ấn tượng trong năm 2022, đạt 28,06% so với năm trước, trước khi chững lại ở mức 8,72% trong năm 2023. Nguyên nhân chủ yếu là do tốc độ tăng chi phí vượt xa tốc độ tăng thu nhập. Chỉ tính riêng năm 2023, trong khi tổng thu nhập hoạt động (trước dự phòng rủi ro) chỉ tăng 9,67% thì chi phí hoạt động và dự phòng đã tăng lần lượt 8,85% và 11,52%. Xu hướng này nếu kéo dài sẽ gây sức ép rất lớn lên khả năng sinh lời của ngân hàng. Theo tôi, BIDV Củ Chi cần phải dành nhiều nguồn lực hơn để hoàn thiện mô hình hoạt động, vừa đảm bảo mở rộng quy mô, thị phần vừa linh hoạt thích ứng với diễn biến phức tạp của thị trường. Các biện pháp như nâng cao năng suất lao động, tự động hóa quy trình, kiểm soát chặt chẽ chi phí hoạt động sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Qua phân tích kết quả kinh doanh của BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 20212023, có thể thấy một số điểm mạnh và điểm yếu nổi bật như sau:
Về mặt ưu điểm, trước hết phải kể đến sự tăng trưởng ổn định và bền vững của thu nhập lãi thuần. Chỉ tiêu này luôn duy trì đà tăng trưởng dương qua các năm, thể hiện hiệu quả trong hoạt động cấp tín dụng và huy động vốn. Nếu tiếp tục phát huy thế mạnh này, BIDV Củ Chi hoàn toàn có thể tăng tốc mở rộng quy mô, thị phần trong những năm tới, nhờ lợi thế về uy tín thương hiệu và mạng lưới khách hàng. Bên cạnh đó, ngân hàng cũng đã có những bước tiến đáng ghi nhận trong việc đa dạng hóa các nguồn thu ngoài lãi, như hoạt động dịch vụ, kinh doanh ngoại hối và đầu tư chứng khoán. Xu hướng này nếu được đẩy mạnh sẽ giúp cân bằng cơ cấu doanh thu, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng và gia tăng khả năng thích ứng trước biến động thị trường.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đạt được, kết quả kinh doanh của BIDV Củ Chi cũng bộc lộ một số hạn chế. Thứ nhất là tốc độ tăng trưởng có dấu hiệu chững lại trong năm 2023, nhất là ở các chỉ tiêu thu nhập trọng yếu như thu nhập lãi thuần, lãi thuần từ hoạt động dịch vụ và kinh doanh ngoại hối. Điều này phản ánh những khó khăn, thách thức mà ngân hàng phải đối mặt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và nền kinh tế còn nhiều bất ổn. Nếu xu hướng này tiếp diễn, BIDV Củ Chi khó có thể duy trì vị thế và thị phần như hiện tại. Thứ hai là áp lực gia tăng chi phí, đặc biệt là chi phí dự phòng rủi ro tín dụng. Sự bùng nổ của chỉ tiêu này trong năm 2023 (+11,52%) là dấu hiệu cho thấy chất lượng tài sản có chiều hướng suy giảm, tiềm ẩn nguy cơ gia tăng nợ xấu. Nếu tình trạng này không được kiểm soát hiệu quả, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro suy giảm lợi nhuận, thậm chí là thua lỗ, đồng thời tác động tiêu cực tới các chỉ số an toàn vốn. Thêm vào đó, việc tốc độ tăng chi phí hoạt động nhanh hơn tốc độ tăng thu nhập cũng gây sức ép không nhỏ lên khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nhìn chung, kết quả kinh doanh của BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021- 2023 khá khả quan với mức tăng trưởng lợi nhuận ròng hai chữ số. Điểm tích cực nổi bật là sự đóng góp ngày càng lớn của các mảng kinh doanh dịch vụ, ngoại hối, đầu tư,… vào tổng thu nhập hoạt động. Tuy nhiên, mặt trái của quá trình mở rộng là sự gia tăng mạnh mẽ của chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro, vốn đang tạo áp lực lên lợi nhuận và các chỉ số sinh lời. Theo quan điểm cá nhân, thời gian tới, ngoài việc tiếp tục mở rộng quy mô, BIDV Củ Chi cần đặc biệt chú trọng nâng cao chất lượng tài sản, cải thiện cơ cấu danh mục và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Các chỉ tiêu tài chính như NIM (biên lãi thuần), Cost-to-income ratio (CIR), ROE và ROA cần được theo dõi chặt chẽ, làm cơ sở để ngân hàng điều chỉnh chiến lược kinh doanh linh hoạt và kịp thời. Tóm lại, để thực sự bứt phá trong một thị trường đầy biến động, BIDV Củ Chi cần có một tầm nhìn dài hạn, khả năng quản trị rủi ro vững vàng, và hướng tới phát triển bền vững song hành với các mục tiêu tài chính.
2.2. Thực trạng cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2020-2023
2.2.1. Quy trình cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp
Sơ đồ 2.1. Quy trình cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi
Theo mô tả tại sơ đồ 2.1 thì quy trình cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi được chia thành 6 bước, mỗi bước đều bao gồm nhiều công việc cụ thể. Để đánh giá tính hiệu quả và khả thi của quy trình này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích từng bước và đưa ra những nhận xét, đánh giá cá nhân.
Bước 1. Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ:
Tiếp nhận hồ sơ vay vốn của khách hàng, bao gồm: Đơn đề nghị vay vốn, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Báo cáo tài chính, Giấy tờ chứng minh tài sản đảm bảo, và các giấy tờ khác theo quy định.
- Kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ.
- Thẩm định hồ sơ: Đánh giá tính khả thi của dự án vay vốn, năng lực tài chính của khách hàng, giá trị và tính pháp lý của tài sản đảm bảo.
- Thu thập thông tin từ các nguồn khác như CIC, đối tác, công ty tài chính… để có cái nhìn toàn diện về khách hàng.
Ở bước này, nhiệm vụ đầu tiên của cán bộ tín dụng là kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ do khách hàng cung cấp. Đây là công việc tưởng đơn giản nhưng rất quan trọng. Nếu không kiểm tra kỹ ngay từ đầu, ngân hàng có thể phải tốn nhiều thời gian sau này để bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.
Công việc thứ hai là thẩm định hồ sơ. Ở đây, cán bộ được phân công cần xem xét, đánh giá tính khả thi của dự án, năng lực tài chính của doanh nghiệp cũng như tính pháp lý, giá trị của tài sản đảm bảo. Với kinh nghiệm của bản thân, tôi cho rằng ngoài các thông tin trong hồ sơ, việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác như CIC, các công ty tài chính, đối tác của khách hàng… sẽ giúp cán bộ tín dụng có cái nhìn đa chiều, khách quan hơn, giảm thiểu rủi ro lừa dối từ phía khách hàng.
Ở bước tiếp nhận và thẩm định hồ sơ, BIDV Củ Chi đã nêu rõ các giấy tờ cần thiết mà khách hàng phải cung cấp. Điều này phù hợp với quy định tại Điều 9, Thông tư 39/2016/TT-NHNN về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm của tôi, để thẩm định hồ sơ một cách chính xác và hiệu quả, ngoài việc tuân thủ các quy định chung, BIDV Củ Chi cần xây dựng quy trình thẩm định riêng phù hợp với đặc thù của chi nhánh và đối tượng khách hàng mục tiêu. Chẳng hạn, có thể đưa thêm một số tiêu chí đánh giá định tính về uy tín, năng lực quản trị của doanh nghiệp, triển vọng phát triển ngành…
Bước 2. Lập báo cáo thẩm định
- Tổng hợp kết quả thẩm định, xác định mức độ rủi ro của khoản vay.
- Phân tích các chỉ tiêu tài chính cơ bản của khách hàng như khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, dòng tiền…
- Đánh giá phương án kinh doanh, dự báo khả năng trả nợ của khách hàng.
Đề xuất các điều kiện, điều khoản cụ thể của khoản vay như số tiền, thời hạn, lãi suất, tài sản đảm bảo…
Sang bước 2, thông thường cán bộ tín dụng sẽ cần tổng hợp lại kết quả thẩm định và lập báo cáo thẩm định. Về cơ bản, báo cáo này cần có các nội dung chính như đánh giá rủi ro của khoản vay, phân tích tài chính của doanh nghiệp, đánh giá phương án kinh doanh, dự báo khả năng trả nợ… Tuy nhiên, theo tôi báo cáo thẩm định không chỉ là “tóm tắt” lại thông tin, số liệu mà quan trọng hơn cả là những nhận định, đánh giá mang tính logic, chuyên sâu dựa trên chuyên môn và kinh nghiệm. Chẳng hạn, khi đưa ra dự báo khả năng trả nợ, cán bộ tín dụng cần dự báo được những rủi ro có thể xảy ra trong tương lai và tác động của chúng, thay vì chỉ dựa vào tình hình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp. Ngoài ra, việc đề xuất các điều kiện cụ thể của khoản vay về hạn mức, thời hạn, lãi suất, tài sản bảo đảm cần dựa trên những tiêu chí rõ ràng, đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích và rủi ro của ngân hàng.
Bước lập báo cáo thẩm định đóng vai trò then chốt, là cơ sở để cấp có thẩm quyền phê duyệt hồ sơ. Vì vậy, báo cáo thẩm định cần phải đầy đủ, chính xác, khách quan và logic. Theo quy định tại Điều 17, Thông tư 39/2016/TT-NHNN, báo cáo thẩm định cần có các nội dung cơ bản sau: Đánh giá việc đáp ứng điều kiện vay vốn; Phân tích tình hình tài chính, khả năng trả nợ; Đánh giá phương án kinh doanh; Nhận định rủi ro và đề xuất biện pháp xử lý. Mặc dù vậy, trên thực tế, nhiều trường hợp báo cáo thẩm định còn mang tính hình thức, chưa chỉ ra hết những rủi ro tiềm ẩn. Do đó, tôi cho rằng BIDV Củ Chi cần nâng cao chất lượng thẩm định, kết hợp phân tích định tính và định lượng, tổ chức đa dạng các kênh thông tin để có cái nhìn toàn diện về khách hàng. Về phê duyệt hồ sơ, việc phân cấp thẩm quyền theo hạn mức của BIDV là hợp lý và phù hợp với thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, ở khía cạnh quản trị rủi ro, BIDV Củ Chi nên xem xét bổ sung quy định về thẩm quyền phê duyệt dựa trên mức độ rủi ro của khoản vay. Ví dụ, những khoản vay có hệ số rủi ro cao, dù giá trị không lớn vẫn cần được phê duyệt bởi cấp có thẩm quyền cao hơn.
Bước 3. Phê duyệt hồ sơ
- Trình hồ sơ và báo cáo thẩm định lên cấp có thẩm quyền phê duyệt.
- Hội đồng tín dụng các cấp của BIDV họp xét duyệt hồ sơ dựa trên báo cáo thẩm định và các quy định về phân cấp thẩm quyền.
Thông báo kết quả phê duyệt tới khách hàng.
Kết quả của quá trình thẩm định được đưa vào báo cáo trình lên cấp có thẩm quyền để phê duyệt ở bước 3. Đây là khâu then chốt quyết định “sinh tử” của khoản vay nên việc phân cấp phê duyệt dựa trên hạn mức như BIDV đang áp dụng là cần thiết. Tuy nhiên, tôi cho rằng ngoài tiêu chí hạn mức, mức độ rủi ro cũng cần được xem xét. Những khoản vay tiềm ẩn rủi ro cao dù giá trị không lớn cũng nên được thẩm định, xem xét kỹ lưỡng ở cấp cao hơn. Với các khoản vay lớn, phức tạp, ngân hàng có thể áp dụng cơ chế “4 mắt”, nghĩa là cần có ít nhất 2 người thẩm định, phê duyệt độc lập để đảm bảo tính khách quan và chất lượng quyết định.
Bước 4. Ký hợp đồng tín dụng
- Chuẩn bị dự thảo hợp đồng tín dụng theo các nội dung đã được phê duyệt.
- Thương thảo và hoàn thiện hợp đồng với khách hàng.
- Ký kết hợp đồng tín dụng, bao gồm các nội dung: Mức vay vốn, thời hạn vay, lãi suất, phí dịch vụ, tài sản đảm bảo, quyền và nghĩa vụ của các bên…
- Hoàn thiện các thủ tục liên quan như công chứng, đăng ký giao dịch bảo đảm.
Hợp đồng tín dụng là văn bản pháp lý quan trọng, ràng buộc trách nhiệm và quyền lợi giữa ngân hàng và khách hàng. Căn cứ vào khoản 14, Điều 4 Luật các tổ chức tín dụng 2010; Điều 1 và 2 Quyết định số 1125/QĐ-NHNN năm 2023; Điều 385 và Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 5 Thông tư 39/2016/TT-NHNN thì hợp đồng tín dụng phải có đầy đủ nội dung cơ bản như: Mục đích sử dụng vốn vay, số tiền vay, thời hạn vay, lãi suất, phí, tài sản bảo đảm, quyền và nghĩa vụ của các bên… Bên cạnh đó, BIDV Củ Chi cần lưu ý đến các điều khoản chi tiết như điều kiện giải ngân, giải chấp tài sản, chấm dứt hợp đồng… Các điều khoản này phải rõ ràng, cụ thể, phù hợp với đặc thù của từng khoản vay để tránh tranh chấp, khiếu kiện về sau.
Sau khi được phê duyệt, khoản vay sẽ được thực hiện thông qua việc ký kết hợp đồng tín dụng ở bước 4. Đây là loại hợp đồng có giá trị pháp lý cao, chi phối toàn bộ mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng trong suốt quá trình vay vốn. Do đó, nội dung hợp đồng phải được chuẩn bị một cách kỹ lưỡng, chi tiết, rõ ràng và chặt chẽ. Ở giai đoạn dự thảo hợp đồng, cán bộ tín dụng phải nắm rõ các quy định pháp luật liên quan, đồng thời cân nhắc các điều khoản sao cho vừa bảo vệ quyền lợi ngân hàng, vừa đảm bảo tính khả thi, hợp lý với khách hàng. Việc thương thảo các điều khoản về quyền và nghĩa vụ hai bên, điều kiện giải ngân, trả nợ, xử lý tài sản bảo đảm… đòi hỏi sự thấu hiểu, khéo léo của cán bộ thẩm định. Khi hợp đồng đã hoàn chỉnh, các bên tiến hành ký kết đồng thời thực hiện các thủ tục cần thiết như công chứng, đăng ký giao dịch bảo đảm… Theo tôi, trong trường hợp cần thiết, ngân hàng nên thuê tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để soạn thảo, rà soát lại hợp đồng, đặc biệt với những khoản vay có giá trị lớn hoặc điều kiện phức tạp.
Bước 5. Giải ngân vốn vay
- Kiểm tra điều kiện giải ngân theo hợp đồng tín dụng.
- Thực hiện giải ngân vốn vay vào tài khoản của khách hàng.
- Hướng dẫn khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ, cung cấp thông tin tài khoản. Trước khi giải ngân, cán bộ cần kiểm tra kỹ các điều kiện, thủ tục liên quan như hồ sơ pháp lý, chứng từ chứng minh mục đích sử dụng vốn… Mọi điều kiện giải ngân đều phải tuân thủ theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng. Nếu khách hàng chưa đáp ứng đủ điều kiện, tuyệt đối không được giải ngân. Sau khi giải ngân, cán bộ tín dụng cần hướng dẫn cụ thể cho khách hàng cách thức thực hiện nghĩa vụ trả nợ, cung cấp thông tin về lãi suất, thời hạn trả nợ… Đây cũng là dịp để ngân hàng thể hiện sự chuyên nghiệp, nhiệt tình trong dịch vụ khách hàng.
Bước 6. Theo dõi, giám sát
- Giám sát việc sử dụng vốn vay của khách hàng, đảm bảo đúng mục đích và kế hoạch đã thỏa thuận.
- Theo dõi kết quả kinh doanh, tình hình tài chính định kỳ của khách hàng.
- Đánh giá khả năng trả nợ, cảnh báo sớm rủi ro tín dụng.
- Thực hiện phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro theo quy định.
- Đôn đốc khách hàng trả nợ gốc và lãi theo đúng thỏa thuận.
Bước cuối cùng nhưng cũng là bước kéo dài nhất trong quy trình là theo dõi và giám sát khoản vay. Trong suốt thời gian cho vay, cán bộ tín dụng có trách nhiệm giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn của khách hàng, không để xảy ra tình trạng sử dụng vốn sai mục đích. Bên cạnh đó, cán bộ cần thường xuyên theo dõi tình hình kinh doanh, tài chính của khách hàng thông qua các báo cáo định kỳ hoặc qua trao đổi trực tiếp. Nếu phát hiện những dấu hiệu bất thường, rủi ro tiềm ẩn, cán bộ phải báo cáo ngay với cấp trên để có biện pháp xử lý kịp thời. Việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro cũng phải được thực hiện đầy đủ, chính xác theo quy định của NHNN và BIDV.
Ngoài ra, trong quá trình theo dõi khoản vay, ngân hàng cũng cần thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong những tình huống khó khăn. Việc điều chỉnh kỳ hạn nợ, lãi suất, cho vay bổ sung… có thể được xem xét áp dụng để giúp khách hàng vượt qua thời điểm khó khăn tạm thời, đồng thời giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro nợ xấu. Tuy nhiên, những sự hỗ trợ này phải dựa trên nguyên tắc thận trọng, phù hợp với mức độ rủi ro và khả năng kiểm soát của ngân hàng.
Tóm lại, mỗi một bước trong quy trình cho vay đều có tác dụng và ý nghĩa riêng, đòi hỏi sự tập trung, chuyên nghiệp của đội ngũ cán bộ thực hiện. Mặc dù quy trình cho vay tại BIDV Củ Chi đã tương đối hoàn thiện và đồng bộ, song để nâng cao chất lượng tín dụng trong bối cảnh cạnh tranh và biến động như hiện nay, việc liên tục cải tiến quy trình là yêu cầu tất yếu.
- Đề xuất định hướng cải thiện quy trình:
Các cải tiến cần hướng tới mục tiêu vừa đảm bảo tính tuân thủ, an toàn trong hoạt động, vừa nâng cao tính hiệu quả và chất lượng dịch vụ. Chẳng hạn, ngân hàng có thể đầu tư hệ thống công nghệ hiện đại để tự động hóa các khâu tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, giám sát… qua đó rút ngắn thời gian xử lý, tăng tính chính xác và an toàn. Việc xây dựng các mô hình đánh giá tín dụng nội bộ cũng giúp nhân viên có thêm công cụ hỗ trợ, nâng cao chất lượng thẩm định và ra quyết định. Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần chú trọng nâng cao trình độ chuyên môn, đạo đức của đội ngũ cán bộ thông qua các khóa đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên.
Với đặc thù là một chi nhánh lớn, BIDV Củ Chi hoàn toàn có thể phát huy hiệu quả quy mô bằng cách chuyên môn hóa bộ phận tín dụng theo từng phân khúc khách hàng như doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp FDI… Điều này cho phép ngân hàng xây dựng các sản phẩm, quy trình tín dụng phù hợp với đặc điểm và nhu cầu riêng của từng nhóm khách hàng. Ngoài ra, trong quá trình thẩm định và chăm sóc khách hàng, cán bộ cần chú ý phát hiện, nắm bắt nhu cầu của doanh nghiệp về các dịch vụ tài chính khác như bảo lãnh, chiết khấu, tài trợ thương mại… Đây vừa là cơ hội để ngân hàng bán chéo sản phẩm, tăng thu nhập ngoài lãi vừa tạo ra mối quan hệ gắn bó, bền chặt với khách hàng.
Với những nỗ lực không ngừng hoàn thiện quy trình, nâng cao chất lượng tín dụng và chú trọng phát triển mối quan hệ toàn diện với khách hàng, BIDV Củ Chi hoàn toàn có đủ tiềm lực để trở thành địa chỉ tin cậy, đáp ứng tốt nhu cầu vốn phục vụ sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trên địa bàn trong thời gian tới.
2.2.2. Quy mô và tăng trưởng dư nợ cho vay doanh nghiệp
2.2.2.1. Tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp qua các năm
Để có cái nhìn tổng quan về thực trạng hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại BIDV chi nhánh củ chi, trước tiên chúng ta sẽ phân tích về dư nợ tín dụng của nhóm khách hàng này, chi tiết qua bảng dưới đây:
Bảng 2.2. Thống kê dư nợ của nhóm khách hàng doanh nghiệp tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-T4.2024
Qua bảng 2.2 và biểu đồ 2.1, ta thấy dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp bình quân của BIDV Chi nhánh Củ Chi có xu hướng tăng đều qua các năm, từ mức 295,22 tỷ đồng năm 2021 lên 311,47 tỷ đồng năm 2022 và đạt 331,75 tỷ đồng vào năm 2023. Tính riêng 4 tháng đầu năm 2024, dư nợ bình quân đã đạt 357,33 tỷ đồng, tăng 7,7% so với cùng kỳ năm trước. Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay doanh nghiệp tương đối ổn định ở mức 6-8%/năm trong giai đoạn 2021-2023. Điều này cho thấy hoạt động cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp đang diễn ra khá tích cực tại chi nhánh. Dư nợ tăng trưởng ổn định đã góp phần cải thiện thu nhập lãi thuần (TNT) từ hoạt động tín dụng doanh nghiệp qua các năm. TNT tăng từ 39,23 tỷ đồng năm 2021 lên 43,14 tỷ đồng năm 2022 (tăng 10%). Tuy nhiên, sang năm 2023, mặc dù dư nợ tiếp tục tăng nhưng TNT lại sụt giảm 8% xuống còn 39,71 tỷ đồng. Nguyên nhân chủ yếu là do thu nhập lãi từ nợ nhóm 2 và nợ xấu giảm mạnh (giảm 4,94 tỷ đồng, tương đương 75%), bên cạnh đó, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng cao dẫn đến việc phải thoái lãi nhiều hơn so với năm trước. Điều này cho thấy bên cạnh việc đẩy mạnh tăng trưởng quy mô, chi nhánh cũng cần chú trọng hơn tới chất lượng tín dụng và kiểm soát rủi ro để đảm bảo tăng trưởng bền vững, hiệu quả.
Biên lãi thuần NIM từ hoạt động cho vay doanh nghiệp có sự cải thiện nhẹ từ 1,34% năm 2021 lên 1,51% năm 2022, tuy nhiên sau đó giảm xuống còn 1,31% vào năm 2023 và chỉ đạt 1,07% trong 4 tháng đầu năm 2024. Nguyên nhân là tốc độ tăng của TNT chậm hơn so với tốc độ tăng của dư nợ cho vay trong giai đoạn này.
Xét riêng dư nợ nợ nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn), tốc độ tăng trưởng khá đều ở mức 5%/năm trong giai đoạn 2021-2023, cao hơn so với tốc độ tăng dư nợ nợ xấu và nợ nhóm 2. Điều này cho thấy chi nhánh đang tập trung vào nhóm khách hàng tốt, hạn chế cho vay đối với nhóm khách hàng tiềm ẩn rủi ro, góp phần nâng cao chất lượng danh mục tín dụng. Tỷ lệ NIM của nợ nhóm 1 duy trì ở mức khá cao (khoảng 2%), tuy nhiên có xu hướng giảm nhẹ trong thời gian gần đây.
Lãi suất cho vay bình quân có xu hướng tăng qua các năm, từ 6,8% năm 2021 lên 8,2% năm 2023, sau đó giảm nhẹ xuống 6,7% trong 4 tháng đầu năm 2024. Lãi suất cho vay ngắn hạn nhìn chung thấp hơn lãi suất cho vay trung dài hạn. Sự gia tăng lãi suất qua các năm cho thấy chi nhánh đã linh hoạt điều chỉnh giá bán để tăng khả năng sinh lời và bù đắp chi phí huy động vốn tăng. Tuy nhiên, trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn do ảnh hưởng của đại dịch, việc nâng cao lãi suất cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng, tránh ảnh hưởng tới khả năng trả nợ của khách hàng.
Dư lãi dự thu có xu hướng biến động đan xen qua các năm. Tuy nhiên, dư lãi treo lại liên tục tăng và gần như tăng gấp đôi từ 13,28 tỷ đồng năm 2021 lên 27,64 tỷ đồng trong 4 tháng đầu năm 2024. Điều này cho thấy tiềm ẩn rủi ro về chất lượng nợ và khả năng thu hồi lãi của các khoản vay doanh nghiệp, đồng thời cũng ảnh hưởng tới hiệu quả sinh lời của chi nhánh. Bên cạnh đẩy mạnh tăng trưởng, chi nhánh cần tập trung hơn cho công tác thu hồi nợ, xử lý nợ xấu và trích lập dự phòng đầy đủ để hạn chế rủi ro tín dụng.
Tóm lại, tăng trưởng dư nợ cho vay doanh nghiệp của BIDV Chi nhánh Củ Chi diễn ra tương đối ổn định và có chiều hướng tích cực, song cần được cân bằng và đi đôi với các biện pháp kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng. Tỷ lệ NIM giảm và dư lãi treo tăng cao là những vấn đề đáng lưu tâm nếu chi nhánh muốn đảm bảo mục tiêu tăng trưởng bền vững và an toàn trong dài hạn, phù hợp với những lý thuyết và thông lệ về quản trị rủi ro tín dụng hiện đại.
Để đưa ra các nhận định, đánh giá chủ quan về thực trạng trên và xuyên suốt nội dung của Chương 2 thì tác giả lựa chọn các chi nhánh thuộc ngân hàng như: Vietinbank, Vietcombank, HSBC và Bank of America để so sánh với BIDV Chi nhánh Củ Chi trong hoạt động cho vay doanh nghiệp dựa trên các lý do sau:
- Tính đại diện và quy mô tương đồng:
Vietinbank và Vietcombank là hai ngân hàng thương mại lớn của Việt Nam, có quy mô và thị phần tương đương với BIDV. Cả ba ngân hàng này đều thuộc nhóm Big 4 ngân hàng thương mại nhà nước, chiếm thị phần lớn trong lĩnh vực cho vay doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc so sánh giữa BIDV với hai đối thủ cạnh tranh trực tiếp này sẽ cho thấy vị thế tương đối của BIDV trên thị trường nội địa.
- Đa dạng về mô hình sở hữu và phạm vi hoạt động:
HSBC là ngân hàng nước ngoài có mạng lưới toàn cầu, trong khi Bank of America là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Mỹ. Việc so sánh với hai ngân hàng quốc tế này giúp đánh giá hoạt động của BIDV trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đồng thời học hỏi những thông lệ tốt từ các ngân hàng có bề dày kinh nghiệm trên thị trường quốc tế.
- Tính sẵn có và độ tin cậy của dữ liệu:
Cả bốn ngân hàng được chọn để so sánh đều là các tổ chức tài chính lớn, niêm yết trên thị trường chứng khoán. Do đó, thông tin tài chính và hoạt động kinh doanh của họ được công bố công khai, minh bạch và có độ tin cậy cao. Điều này đảm bảo tính chính xác và khả năng so sánh của các số liệu được sử dụng trong nghiên cứu.
- Đặc thù về chiến lược kinh doanh:
Mỗi ngân hàng được chọn có những điểm mạnh và chiến lược riêng trong mảng cho vay doanh nghiệp. Ví dụ, Vietinbank có thế mạnh về cho vay doanh nghiệp lớn, Vietcombank nổi bật với danh mục khách hàng đa dạng, HSBC thế mạnh về tài trợ thương mại quốc tế, còn Bank of America có ưu thế về công nghệ và sản phẩm tín dụng sáng tạo. Việc so sánh với các ngân hàng có thế mạnh khác nhau sẽ giúp BIDV có cái nhìn đa chiều về các mô hình kinh doanh hiệu quả.
- Phản ánh xu hướng thị trường:
Bốn ngân hàng được chọn đại diện cho các xu hướng khác nhau trong ngành ngân hàng như số hóa (Bank of America), mở rộng quốc tế (HSBC), tập trung vào thị trường nội địa (Vietinbank, Vietcombank). Việc so sánh với các ngân hàng này sẽ giúp BIDV định vị chiến lược của mình trong bối cảnh thị trường đang có nhiều biến động.
- Tính kế thừa trong nghiên cứu:
Nhiều nghiên cứu trước đây về ngành ngân hàng Việt Nam cũng thường sử dụng nhóm các ngân hàng này để so sánh. Việc tiếp tục sử dụng nhóm ngân hàng tương tự sẽ giúp kết quả nghiên cứu có tính nhất quán và dễ dàng so sánh với các nghiên cứu khác. Tóm lại thì việc lựa chọn Vietinbank, Vietcombank, HSBC và Bank of America để so sánh không chỉ đảm bảo tính đại diện và đa dạng mà còn phản ánh được vị thế của BIDV trong bối cảnh cạnh tranh nội địa và quốc tế. Điều này giúp cho kết quả phân tích có tính thuyết phục và ứng dụng cao trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV Chi nhánh Củ Chi.
- So sánh với Vietinbank TP.HCM và American of Bank chi nhánh New York
Nhận xét:
Dựa vào biểu đồ 2.1, biểu đồ 2.2 và biểu đồ 2.3, có thể đưa ra một vài nhận xét về tình hình dư nợ bình quân (KHDN) và tỷ lệ tăng trưởng dư nợ này ở các ngân hàng như sau:
- Về quy mô dư nợ bình quân của khách hàng doanh nghiệp, Bank of America chi nhánh New York có quy mô lớn nhất, tiếp theo là Vietinbank chi nhánh TP.HCM và BIDV chi nhánh Củ Chi. Điều này phản ánh sự khác biệt về thị trường hoạt động và quy mô của các ngân hàng.
- Tốc độ tăng trưởng dư nợ của BIDV chi nhánh Củ Chi và Vietinbank chi nhánh TP.HCM tương đối ổn định qua các năm, dao động trong khoảng 6-10%. Trong khi đó, Bank of America chi nhánh New York có tốc độ tăng trưởng giảm dần từ 9.1% năm 2022 xuống 8.3% năm 2023.
- Tốc độ tăng trưởng dư nợ của BIDV chi nhánh Củ Chi thấp hơn so với Vietinbank chi nhánh TP.HCM, điều này là do sự khác biệt về thị trường mục tiêu và chiến lược kinh doanh của hai ngân hàng.
Khuyến nghị:
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần đẩy mạnh hoạt động tiếp thị, mở rộng mạng lưới khách hàng doanh nghiệp để tăng quy mô dư nợ và cải thiện tốc độ tăng trưởng, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
- BIDV chi nhánh Củ Chi nên nghiên cứu chiến lược kinh doanh và mô hình hoạt động của Vietinbank chi nhánh TP.HCM để học hỏi và áp dụng những điểm mạnh, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng trưởng dư nợ.
- Mặc dù quy mô và thị trường hoạt động khác biệt, BIDV chi nhánh Củ Chi cũng có thể tham khảo mô hình và chiến lược quản lý rủi ro tín dụng của Bank of America chi nhánh New York để nâng cao chất lượng tín dụng và đảm bảo sự bền vững trong tăng trưởng.
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần thường xuyên theo dõi, đánh giá chất lượng tín dụng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với diễn biến thị trường, đảm bảo sự cân bằng giữa tăng trưởng và kiểm soát rủi ro.
2.2.3. Cơ cấu cho vay doanh nghiệp theo các tiêu chí
Cơ cấu cho vay doanh nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng phản ánh chiến lược kinh doanh, khẩu vị rủi ro và năng lực quản trị danh mục của ngân hàng. Theo lý thuyết, một cơ cấu cho vay đa dạng và cân đối giữa các nhóm khách hàng, ngành nghề, thời hạn, đảm bảo vừa kiểm soát được rủi ro vừa tối ưu hóa lợi nhuận. Phần này sẽ đi sâu phân tích thực trạng cơ cấu cho vay doanh nghiệp tại BIDV Chi nhánh Củ Chi theo các tiêu chí như kỳ hạn, loại tiền, tài sản bảo đảm, quy mô doanh nghiệp và ngành kinh tế.
2.2.3.1. Cơ cấu dư nợ theo thời gian
Bảng 2.3. Cơ cấu dư nợ theo thời gian tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: %
Kỳ hạn | 2021 | 2022 | 2023 | 4T.2024 |
Ngắn hạn | 65% | 62% | 60% | 58% |
Trung hạn | 25% | 27% | 28% | 30% |
Dài hạn | 10% | 11% | 12% | 12% |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính
Số liệu tại bảng 2.3 và biểu đồ 2.4 cho thấy dư nợ cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu, tuy có xu hướng giảm dần nhưng vẫn ở mức xấp xỉ 60% trong những năm gần đây. Điều này phản ánh nhu cầu vốn lưu động của các doanh nghiệp vẫn đang chiếm ưu thế. Tuy việc tập trung cho vay ngắn hạn giúp ngân hàng quay vòng vốn nhanh và kiểm soát rủi ro tốt hơn nhưng lại hạn chế về mặt thu nhập do lãi suất thường thấp hơn cho vay dài hạn.
Trong khi đó, tỷ trọng dư nợ trung và dài hạn có chiều hướng tăng dần, lần lượt đạt 28% và 12% năm 2023, cho thấy nỗ lực đẩy mạnh cho vay đầu tư của chi nhánh. Đây là tín hiệu đáng mừng vì cho vay trung dài hạn thường có lãi suất cao hơn và giúp gia tăng thu nhập lãi, tuy nhiên đi kèm với đó là những rủi ro tiềm ẩn liên quan tới khả năng trả nợ của khách hàng và biến động lãi suất thị trường.
Nhìn chung, cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn của BIDV Củ Chi tương đối hợp lý và linh hoạt thích ứng với diễn biến thị trường. Tỷ trọng cho vay ngắn hạn được duy trì ở mức an toàn để đảm bảo thanh khoản và kiểm soát rủi ro, đồng thời chi nhánh cũng dần cải thiện tỷ trọng trung dài hạn để tối ưu lợi nhuận, phù hợp với các thông lệ về quản trị cân đối kỳ hạn trên thế giới. Tuy nhiên, trong bối cảnh lãi suất có xu hướng tăng và nền kinh tế tiềm ẩn nhiều rủi ro, ngân hàng cần thận trọng hơn khi mở rộng cho vay dài hạn, tránh ảnh hưởng tới an toàn vốn và khả năng sinh lời.
- Nhận xét:
Dựa trên mô tả tại biểu đồ 2.4, biểu đồ 2.5 và biểu đồ 2.6, tôi có một số nhận xét và khuyến nghị sau:
- Cơ cấu dư nợ theo thời hạn của BIDV chi nhánh Củ Chi và Vietcombank tương đối giống nhau, với tỷ trọng cho vay ngắn hạn chiếm phần lớn (khoảng 60-65%), tiếp theo là trung hạn (20-28%) và dài hạn (10-15%). Điều này phản ánh đặc điểm của thị trường tín dụng Việt Nam, nơi nhu cầu vay ngắn hạn của doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn.
- So với HSBC chi nhánh London, BIDV chi nhánh Củ Chi và Vietcombank có tỷ trọng cho vay ngắn hạn cao hơn đáng kể (60-65% so với 30-35% của HSBC), trong khi tỷ trọng cho vay trung và dài hạn lại thấp hơn. Điều này cho thấy sự khác biệt trong cơ cấu tín dụng giữa các ngân hàng Việt Nam và ngân hàng quốc tế, đồng thời phản ánh sự khác biệt về nhu cầu tín dụng của doanh nghiệp tại các thị trường khác nhau.
- Xu hướng chung qua 3 năm cho thấy tỷ trọng cho vay ngắn hạn của cả BIDV chi nhánh Củ Chi và Vietcombank đều giảm dần, trong khi tỷ trọng cho vay trung và dài hạn tăng lên. Điều này phản ánh nỗ lực của các ngân hàng trong việc cơ cấu lại danh mục cho vay theo hướng bền vững hơn.
Khuyến nghị:
- BIDV chi nhánh Củ Chi nên tiếp tục điều chỉnh cơ cấu dư nợ theo hướng tăng tỷ trọng cho vay trung và dài hạn, giảm dần tỷ trọng cho vay ngắn hạn. Điều này giúp giảm rủi ro thanh khoản và tăng sự ổn định của danh mục tín dụng.
- Các ngân hàng Việt Nam cần nghiên cứu và học hỏi từ mô hình của các ngân hàng quốc tế như HSBC để đa dạng hóa danh mục cho vay và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các doanh nghiệp có nhu cầu vay trung và dài hạn.
- BIDV chi nhánh Củ Chi nên tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế để huy động nguồn vốn trung và dài hạn, từ đó có thể mở rộng cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp.
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần thường xuyên theo dõi và đánh giá cơ cấu dư nợ theo thời hạn, đồng thời linh hoạt điều chỉnh chiến lược cho vay phù hợp với diễn biến của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
2.2.3.2. Cơ cấu dư nợ theo loại tiền
Bảng 2.4. Cơ cấu dư nợ theo loại tiền tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: %
Loại tiền | 2021 | 2022 | 2023 | 4T.2024 |
VND | 92% | 90% | 89% | 88% |
Ngoại tệ | 8% | 10% | 11% | 12% |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính
- Nhận xét:
Qua số liệu mô tả tại bảng 2.4 và biểu đồ 2.7, ta thấy dư nợ cho vay bằng VND chiếm tỷ trọng áp đảo trên 88% tổng dư nợ doanh nghiệp và có xu hướng giảm nhẹ qua các năm. Điều này hoàn toàn phù hợp với đặc thù của một chi nhánh ngân hàng Việt Nam khi phần lớn khách hàng là các doanh nghiệp trong nước với nhu cầu vay vốn chủ yếu bằng VND. Tỷ trọng cho vay ngoại tệ có sự gia tăng nhẹ từ 8% năm 2021 lên 12% trong 4 tháng đầu năm 2024, cho thấy nỗ lực đáp ứng nhu cầu thanh toán và phòng ngừa rủi ro tỷ giá của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Tuy nhiên, mức tăng tỷ trọng cho vay ngoại tệ của BIDV Củ Chi vẫn tương đối khiêm tốn so với mặt bằng chung toàn ngành và còn khoảng cách khá xa so với các ngân hàng có thế mạnh về phục vụ khách hàng FDI. Điều này có thể do chi nhánh chưa thực sự tập trung khai thác phân khúc khách hàng xuất nhập khẩu và chưa đẩy mạnh các giải pháp marketing, chính sách lãi suất linh hoạt để thu hút nhóm khách hàng này.
Ngoài ra, việc gia tăng dư nợ ngoại tệ cũng tiềm ẩn rủi ro tỷ giá và thanh khoản nếu ngân hàng quản trị không tốt trạng thái ngoại hối. Do đó, song song với nỗ lực gia tăng cho vay ngoại tệ, chi nhánh cần chú trọng hoàn thiện khung quản trị rủi ro thị trường, xây dựng hệ thống giám sát, dự báo biến động tỷ giá, áp dụng linh hoạt các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
- Nhận xét:
Nhìn vào tổng quan tại sơ đồ 2.8 về cơ cấu cho vay theo loại tiền, ta dễ dàng nhận thấy giữa 02 đơn vị chi nhánh ngân hàng đều chiếm tỷ trọng lớn là tiền VND, trong khi đó ngoại tệ chỉ chiếm một phần nhỏ tương đối. Điều này là dễ hiểu vì xét về địa điểm, tính chất và đặc điểm kinh doanh tại Việt Nam thì chắc chắn tỷ lệ cho vay bằng VND sẽ luôn nắm tỷ trọng lớn. Tuy nhiên, xét về chênh lệch tỷ trọng cho vay ngoại tệ của VietinBank Chi nhánh Đông Sài Gòn có phần nhỉnh hơn (~5%) so với BIDV chi nhánh Củ Chi trong cùng thời kỳ. Điều đó một phần là do quy mô của 02 chi nhánh ngân hàng này là khác nhau, một phần thể hiện Vietinbank có vẻ như là đối tác được nhiều doanh nghiệp nước ngoài/có vốn nước ngoài lựa chọn để hợp tác.
- So sánh với cơ cấu cho vay theo loại tiền tại HSBC trụ sở Anh Quốc:
Nhận xét:
Nhìn vào biểu đồ 2.9 có thể thấy, không giống như Vietibank chi nhánh Đông Sài Gòn và BIDV chi nhánh Củ Chi, ngân hàng HSBC có tỷ trọng cho vay bằng ngoại tệ khá lớn, chiếm gần 40% trên tổng số tiền cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp. Điều này chứng tỏ rằng, HSBC tại Anh Quốc là đối tác chiến lược với các doanh nghiệp nước ngoài và với tỷ trọng cho vay ngoại tệ lớn như vậy, HSBC có được những lợi thế như sau:
Với tỷ trọng cho vay bằng ngoại tệ cao hơn đáng kể so với các ngân hàng Việt Nam, HSBC có một số lợi thế sau:
- Đa dạng hóa danh mục cho vay: Bằng cách cho vay nhiều loại tiền tệ, HSBC có thể giảm thiểu rủi ro tập trung vào một đồng tiền duy nhất và đa dạng hóa danh mục cho vay của mình.
- Phục vụ khách hàng quốc tế: Với tỷ trọng cho vay ngoại tệ cao, HSBC có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh quốc tế, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
- Lợi thế cạnh tranh: Khả năng cung cấp các khoản vay ngoại tệ với tỷ trọng cao giúp HSBC có lợi thế cạnh tranh so với các ngân hàng trong nước, đặc biệt khi phục vụ các khách hàng doanh nghiệp lớn và đa quốc gia.
- Quản lý rủi ro tỷ giá: Với kinh nghiệm và nguồn lực của một ngân hàng quốc tế, HSBC có thể quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả hơn, giúp giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá đối với danh mục cho vay.
- Tiếp cận nguồn vốn quốc tế: Với mạng lưới toàn cầu, HSBC có thể huy động vốn từ các thị trường quốc tế với chi phí thấp hơn, từ đó có thể cung cấp các khoản vay ngoại tệ với lãi suất cạnh tranh cho khách hàng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ trọng cho vay ngoại tệ cao cũng đi kèm với những rủi ro nhất định, như rủi ro tỷ giá và rủi ro thanh khoản, đòi hỏi ngân hàng phải có chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
2.2.3.3. Cơ cấu dư nợ theo hình thức đảm bảo
Bảng 2.5. Cơ cấu dư nợ theo hình thức đảm bảo tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: %
Hình thức | 2021 | 2022 | 2023 | 4T.2024 |
Tín chấp | 30% | 33% | 34% | 35% |
Có tài sản đảm bảo | 70% | 67% | 66% | 65% |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính
Biểu đồ 2.10. Cơ cấu dư nợ theo hình thức đảm bảo tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-4T.2024 (Nguồn: Tự tổng hợp)
- Nhận xét:
Theo số liệu tại bảng 2.5 và biểu đồ 2.10, ta thấy dư nợ cho vay doanh nghiệp có tài sản đảm bảo chiếm tỷ trọng lớn, trên 65%, tuy có xu hướng giảm nhẹ nhưng vẫn duy trì mức cao trong thời gian qua. Điều này thể hiện quan điểm thận trọng của chi nhánh khi yêu cầu phần lớn các khoản vay phải có tài sản đảm bảo nhằm giảm thiểu tổn thất khi rủi ro xảy ra. Tuy việc đòi hỏi tài sản bảo đảm là cần thiết nhưng nếu quá ưu tiên hình thức này sẽ làm hạn chế khả năng tiếp cận vốn vay của nhiều doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Tỷ trọng dư nợ tín chấp tăng dần qua các năm, từ 30% năm 2021 lên 35% trong 4 tháng đầu năm 2024, phản ánh sự linh hoạt hơn của ngân hàng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận tín dụng. Đây là xu hướng tích cực, giúp ngân hàng mở rộng tập khách hàng, gia tăng thị phần và thu hút những doanh nghiệp tốt nhưng không đáp ứng đủ yêu cầu về tài sản bảo đảm.
Tuy nhiên, cho vay tín chấp tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn nên đòi hỏi ngân hàng phải nâng cao năng lực thẩm định, xếp hạng tín dụng, giám sát sau cho vay và xây dựng chính sách tín dụng phù hợp. Theo thông lệ quốc tế, tỷ lệ cho vay tín chấp trên 30% đã được xem là mức khá cao và cần được kiểm soát chặt chẽ. Do đó, BIDV Củ Chi không nên tiếp tục nâng tỷ trọng này quá lớn mà nên duy trì ở mức 30-35% như hiện tại, đồng thời thường xuyên đánh giá, phân tích chất lượng tín dụng của danh mục cho vay tín chấp để có biện pháp xử lý kịp thời.
- So sánh với Agribank chi nhánh TP.HCM và Bank of china chi nhánh Singapo:
- Dựa vào biểu đồ 2.10, biểu đồ 2.11 và biểu đồ 2.12, ta rút ra một số nhận xét và khuyến nghị như sau:
Nhận xét:
- Cơ cấu dư nợ theo hình thức đảm bảo của BIDV chi nhánh Củ Chi tương đồng với Agribank chi nhánh TP. Hồ Chí Minh, với tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo chiếm khoảng 70% và dư nợ tín chấp chiếm khoảng 30%. Điều này phản ánh đặc điểm chung của thị trường tín dụng Việt Nam, nơi các khoản vay thường yêu cầu tài sản đảm bảo để giảm thiểu rủi ro.
- Bank of China chi nhánh Singapore có tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo cao hơn (khoảng 80-85%) so với BIDV chi nhánh Củ Chi và Agribank chi nhánh TP. Hồ Chí Minh. Điều này cho thấy chính sách quản lý rủi ro tín dụng thận trọng hơn của ngân hàng nước ngoài.
- Xu hướng chung qua 3 năm cho thấy tỷ trọng dư nợ tín chấp của BIDV chi nhánh Củ Chi tăng dần, trong khi tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo giảm dần. Điều này trái ngược với xu hướng của Agribank chi nhánh TP. Hồ Chí Minh và Bank of China chi nhánh Singapore, nơi tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo tăng lên.
Khuyến nghị:
- BIDV chi nhánh Củ Chi nên cân nhắc điều chỉnh cơ cấu dư nợ theo hướng tăng tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo, đặc biệt đối với các khoản vay có rủi ro cao. Điều này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng và đảm bảo an toàn vốn.
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần rà soát và nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, đặc biệt đối với các khoản vay tín chấp. Ngân hàng cần đánh giá kỹ lưỡng năng lực tài chính và uy tín của khách hàng trước khi phê duyệt khoản vay tín chấp.
- BIDV chi nhánh Củ Chi có thể học hỏi từ mô hình quản lý rủi ro tín dụng của Bank of China chi nhánh Singapore, xem xét việc yêu cầu tài sản đảm bảo cho nhiều khoản vay hơn nhằm giảm thiểu rủi ro.
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần thường xuyên theo dõi và đánh giá chất lượng tài sản đảm bảo, đảm bảo giá trị của tài sản đủ để bù đắp rủi ro trong trường hợp khách hàng không trả được nợ.
- Đối với các khoản vay tín chấp, BIDV chi nhánh Củ Chi cần tăng cường giám sát sau giải ngân, kịp thời phát hiện và xử lý các dấu hiệu rủi ro, đồng thời đẩy mạnh công tác thu hồi nợ để đảm bảo chất lượng tín dụng.
2.2.3.4. Cơ cấu dư nợ theo quy mô doanh nghiệp
Bảng 2.6. Cơ cấu dư nợ theo quy mô doanh nghiệp tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: %
Quy mô | 2021 | 2022 | 2023 | 4T.2024 |
Doanh nghiệp lớn | 35% | 32% | 30% | 28% |
Doanh nghiệp vừa và nhỏ | 55% | 58% | 60% | 62% |
Doanh nghiệp siêu nhỏ | 10% | 10% | 10% | 10% |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính
- Nhận xét:
Số liệu tại bảng 2.6 và biểu đồ 2.13 cho thấy dư nợ của BIDV chi nhánh Củ Chi tập trung chủ yếu vào nhóm khách hàng SME với tỷ trọng tăng dần qua các năm, từ 55% năm 2021 lên 62% trong 4 tháng đầu năm 2024. Điều này cho thấy chi nhánh đã bám sát định hướng chung của toàn hàng về việc đẩy mạnh tín dụng đối với phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mảng SME được kỳ vọng sẽ mở ra nhiều cơ hội tăng trưởng mới khi đây là khu vực có số lượng doanh nghiệp đông đảo và có nhu cầu vay vốn lớn để phát triển sản xuất kinh doanh.
Tuy nhiên, cho vay SME cũng đi kèm với những rủi ro nhất định liên quan tới tình hình tài chính, minh bạch thông tin và biến động của nhóm khách hàng này. Do đó, ngân hàng cần có chính sách tín dụng phù hợp, linh hoạt về sản phẩm, lãi suất, phương thức cho vay, tăng cường thẩm định, giám sát sau vay và áp dụng công nghệ để quản lý rủi ro hiệu quả. Bên cạnh ra, gia tăng cho vay SME cũng cần được cân đối hợp lý với cho vay doanh nghiệp lớn để tránh rủi ro tập trung.
Nhóm doanh nghiệp lớn chiếm tỷ trọng khá cao, xấp xỉ 30% dù có xu hướng giảm dần. Phân khúc này có tiềm lực tài chính mạnh nhưng cạnh tranh gay gắt nên dễ bị các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank lấy mất thị phần. Do đó, ngân hàng cần có chiến lược phù hợp để duy trì và phát triển nhóm khách hàng trọng điểm này như xây dựng đội ngũ chuyên trách có trình độ cao, cung cấp gói sản phẩm dịch vụ đa dạng, tối ưu lợi ích, chính sách lãi suất và phí linh hoạt.
Phân khúc doanh nghiệp siêu nhỏ chỉ chiếm tỷ trọng khiêm tốn và ổn định ở mức 10% qua các năm. Nguyên nhân là do nhóm khách hàng này thường chưa có lịch sử tín dụng tốt, năng lực quản trị yếu và có nhiều rủi ro trong hoạt động nên khó đáp ứng yêu cầu cho vay của ngân hàng. Hơn nữa, chi phí đánh giá, quản lý khoản vay siêu nhỏ thường cao nên ngân hàng cũng ít ưu tiên. Tuy nhiên, BIDV Củ Chi có thể cân nhắc xây dựng sản phẩm cho vay đơn giản hóa thủ tục, ứng dụng chấm điểm tín dụng tự động để khai thác hiệu quả hơn tiềm năng của nhóm khách hàng này.
Dựa vào biểu đồ 2.13, biểu đồ 2.14 và biểu đồ 2.15, có thể đưa ra các nhận xét và khuyến nghị cho BIDV- Chi nhánh Củ Chi như sau:
Nhận xét:
- Cơ cấu cho vay doanh nghiệp của BIDV chi nhánh Củ Chi khác biệt đáng kể so với Vietcombank chi nhánh TP. Hồ Chí Minh và HSBC chi nhánh London. BIDV chi nhánh Củ Chi tập trung cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ (55-60%), trong khi Vietcombank và HSBC chủ yếu cho vay doanh nghiệp lớn (60-75%).
- Xu hướng chung qua 3 năm cho thấy BIDV chi nhánh Củ Chi đang dần giảm tỷ trọng cho vay doanh nghiệp lớn và tăng tỷ trọng cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều này trái ngược với xu hướng của Vietcombank và HSBC, nơi tỷ trọng cho vay doanh nghiệp lớn ngày càng tăng.
- Tỷ trọng cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ của cả ba ngân hàng đều ở mức thấp và ổn định qua các năm, cho thấy đây không phải là đối tượng khách hàng chính của các ngân hàng này.
Khuyến nghị:
- BIDV chi nhánh Củ Chi nên cân nhắc điều chỉnh cơ cấu cho vay doanh nghiệp theo hướng tăng tỷ trọng cho vay doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng và uy tín tốt. Điều này giúp ngân hàng đa dạng hóa danh mục cho vay và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
- Tuy nhiên, BIDV chi nhánh Củ Chi không nên bỏ qua đối tượng doanh nghiệp vừa và nhỏ, vì đây là thị trường tiềm năng và có thể mang lại nguồn thu ổn định cho ngân hàng. Ngân hàng cần phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của nhóm khách hàng này.
- BIDV chi nhánh Củ Chi có thể học hỏi từ mô hình của Vietcombank và HSBC trong việc phát triển quan hệ với các doanh nghiệp lớn, cung cấp các giải pháp tài chính toàn diện và đa dạng để thu hút và giữ chân khách hàng.
- Đối với doanh nghiệp siêu nhỏ, BIDV chi nhánh Củ Chi nên xem xét hợp tác với các tổ chức tài chính vi mô hoặc các đối tác khác để phục vụ nhóm khách hàng này, thay vì tự mình cho vay trực tiếp.
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần
- thường xuyên theo dõi và đánh giá hiệu quả của từng nhóm khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và chính sách tín dụng phù hợp để đảm bảo sự tăng trưởng bền vững và hiệu quả.
2.2.3.5. Cơ cấu dư nợ theo ngành kinh tế
Bảng 2.7. Cơ cấu dư nợ theo nhóm ngành tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: %
Ngành | 2021 | 2022 | 2023 | 4T.2024 |
Công nghiệp chế biến | 25% | 27% | 30% | 32% |
Thương mại dịch vụ | 30% | 28% | 25% | 24% |
Xây dựng | 20% | 22% | 23% | 23% |
Nông lâm thủy sản | 15% | 13% | 12% | 11% |
Các ngành khác | 10% | 10% | 10% | 10% |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính
- Nhận xét:
Từ số liệu tại bảng 2.7 và biểu đồ 2.16, có thể thấy cơ cấu dư nợ theo ngành kinh tế của BIDV Củ Chi khá đa dạng với sự góp mặt của hầu hết các ngành nghề trọng điểm. Trong đó, tỷ trọng dư nợ tập trung chủ yếu vào 3 ngành là công nghiệp chế biến, thương mại dịch vụ và xây dựng.
Đáng chú ý, dư nợ ngành công nghiệp chế biến tăng mạnh qua các năm, từ 25% năm 2021 lên 32% trong 4 tháng đầu năm 2024, vượt qua thương mại dịch vụ để trở thành ngành có tỷ trọng cao nhất. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy ngân hàng đã tận dụng tốt cơ hội tín dụng từ sự phục hồi mạnh mẽ của các ngành công nghiệp sau đại dịch. Việc tập trung cho vay lĩnh vực sản xuất cũng phù hợp với chủ trương của Chính phủ về tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm dần sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên.
Ngành thương mại dịch vụ có dư nợ giảm dần cả về tuyệt đối và tương đối. Điều này có thể do ảnh hưởng tiêu cực của dịch bệnh lên hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thương mại, du lịch, nhà hàng, khách sạn. Để hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn, ngân hàng cần có chính sách ưu đãi lãi suất, cơ cấu lại nợ và tư vấn giải pháp tài chính phù hợp.
Tỷ trọng ngành xây dựng tăng nhẹ và ổn định ở mức 23% trong hai năm gần đây, phản ánh tiềm năng tăng trưởng tín dụng ổn định nhờ nhu cầu đầu tư cơ sở hạ tầng và bất động sản vẫn ở mức cao. Tuy nhiên, ngân hàng cần thận trọng khi mở rộng tín dụng vào lĩnh vực này, nhất là bất động sản do tiềm ẩn rủi ro bong bóng và đình trệ thị trường. Việc nâng cao chất lượng thẩm định dự án, giám sát chặt chẽ tiến độ và dòng tiền là hết sức cần thiết.
Ngành nông lâm thủy sản có xu hướng sụt giảm cả tỷ trọng và giá trị dư nợ tuyệt đối. Mặc dù đây là ngành ưu tiên của Chính phủ với nhiều chính sách hỗ trợ nhưng có vẻ như ngân hàng chưa khai thác hết tiềm năng của thị trường bởi những rủi ro tín dụng đặc thù. Tuy nhiên, với lợi thế cạnh tranh về mặt hàng xuất khẩu và nhu cầu cao về chuyển đổi nông nghiệp công nghệ cao, ngân hàng cần xem xét xây dựng chính sách khách hàng, lãi suất ưu đãi và tư vấn đồng bộ cả về tài chính và kỹ thuật cho phân khúc chiến lược này.
Cơ cấu dư nợ của BIDV Củ Chi khá cân bằng giữa các ngành nghề, qua đó giúp phân tán rủi ro, tránh phụ thuộc quá lớn vào biến động của một ngành cụ thể. Tuy nhiên, ngân hàng cần linh hoạt điều chỉnh tỷ trọng dư nợ theo từng thời kỳ, gia tăng cấp tín dụng cho các ngành có triển vọng tăng trưởng cao như công nghiệp chế biến, logistics, nông nghiệp công nghệ cao, đồng thời kiểm soát chặt chẽ tín dụng với các ngành đang gặp khó khăn như du lịch, vận tải, bất động sản. Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần ban hành danh mục cấp tín dụng theo ngành, tiêu chí phân loại nợ và xây dựng hệ thống cảnh báo đối với từng ngành để quản lý rủi ro một cách chủ động và toàn diện hơn.
2.2.4. Đánh giá chất lượng tín dụng và rủi ro trong cho vay doanh nghiệp
Chất lượng tín dụng là yếu tố then chốt quyết định sự an toàn và hiệu quả của hoạt động cho vay doanh nghiệp. Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn là hai chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng. Bên cạnh đó, các chỉ tiêu tài chính như tỷ lệ dự phòng rủi ro và ý kiến chuyên gia cũng là căn cứ để đánh giá mức độ rủi ro tín dụng. Phần này sẽ tập trung phân tích các khía cạnh nói trên để làm rõ thực trạng chất lượng và rủi ro tín dụng doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi.
Bảng 2.8. Thống kê chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng và rủi ro trong cho vay doanh nghiệp tại BIDV giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: %
Chỉ tiêu | 2021 | 2022 | 2023 | 4T2024 |
Tỷ lệ nợ quá hạn (%) | 2,5% | 2,2% | 2,8% | 3,2% |
Tỷ lệ nợ xấu (%) | 1,8% | 1,5% | 1,9% | 2,3% |
Tỷ lệ dự phòng RRTD/Dư nợ | 0,8% | 0,9% | 1,2% | 1,5% |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính
- Nhận xét:
Dựa trên thống kê tại bảng 2.8 và biểu đồ 2.17 thì tỷ lệ nợ quá hạn của BIDV Củ Chi có xu hướng biến động khá mạnh và có chiều hướng gia tăng. Từ mức 2,5% năm 2021, tỷ lệ này giảm nhẹ xuống 2,2% vào năm 2022 nhưng sau đó lại tăng lên 2,8% năm 2023 và 3,2% trong 4 tháng đầu năm 2024. Diễn biến tăng của nợ quá hạn gần đây cho thấy tình hình trả nợ của một bộ phận khách hàng doanh nghiệp đang gặp khó khăn, có thể do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và đứt gãy chuỗi cung ứng.
Tương tự, tỷ lệ nợ xấu cũng ở trong xu thế gia tăng, từ 1,8% năm 2021 lên 2,3% chỉ sau hơn 3 năm. Mặc dù tỷ lệ nợ xấu hiện vẫn nằm trong giới hạn cho phép của NHNN (<3%) nhưng nếu tình trạng gia tăng này không được kiểm soát tốt thì tiềm ẩn nhiều rủi ro. Nợ xấu cao sẽ gây áp lực trích lập dự phòng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cấp tín dụng mới của ngân hàng.
Đáng lưu ý, việc gia tăng nợ xấu diễn ra trong bối cảnh ngân hàng liên tục tăng trưởng dư nợ doanh nghiệp như đã phân tích ở trên. Điều này cho thấy chính sách tín dụng và công tác quản lý rủi ro của chi nhánh chưa thực sự đi đôi với mở rộng quy mô, dẫn tới chất lượng tín dụng có phần suy giảm.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên dư nợ của chi nhánh tăng đều qua các năm, từ 0,8% năm 2021 lên 1,5% trong 4 tháng đầu năm 2024. Xu hướng tăng của chỉ tiêu này một mặt cho thấy ngân hàng đang chủ động trích lập dự phòng đầy đủ hơn để đối phó với rủi ro, mặt khác cũng phản ánh áp lực từ việc nợ xấu và nợ nhóm 2 đang có dấu hiệu gia tăng. Tuy mức trích lập dự phòng hiện tại của chi nhánh vẫn cao hơn mức tối thiểu theo quy định của NHNN (0,75%) nhưng vẫn thấp hơn khá nhiều so với các ngân hàng trong nước và quốc tế. Do đó, ngân hàng cần cân nhắc nâng dần tỷ lệ dự phòng để nâng cao năng lực chống đỡ rủi ro, dù điều này sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận trước mắt.
Bên cạnh việc phân tích các chỉ tiêu tài chính, việc tham khảo ý kiến chuyên gia cũng rất quan trọng để có cái nhìn bao quát về chất lượng tín dụng doanh nghiệp. Theo khảo sát nội bộ, đa số cán bộ tín dụng của chi nhánh (khoảng 60%) nhận định rằng chất lượng tín dụng doanh nghiệp đang ở mức trung bình và có xu hướng suy giảm. Những nguyên nhân chính được chỉ ra là: (i) Ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và Covid-19 lên hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp; (ii) Cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng khiến điều kiện cho vay bị nới lỏng; (iii) Hạn chế trong công tác thẩm định, giám sát của ngân hàng…
Như vậy, nhìn từ cả khía cạnh định lượng và định tính, có thể thấy BIDV Củ Chi đang đứng trước thách thức không nhỏ về chất lượng và rủi ro tín dụng doanh nghiệp. Để kiểm soát tốt tình hình, cải thiện các chỉ số nợ xấu, nợ quá hạn, chi nhánh cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp như hoàn thiện chính sách tín dụng, nâng cao năng lực thẩm định, kiểm tra giám sát chặt chẽ sau giải ngân, xử lý quyết liệt nợ xấu…Bên cạnh đó, ngân hàng cũng cần điều chỉnh cơ cấu cho vay theo hướng hạn chế tập trung vào những ngành, lĩnh vực rủi ro cao, ưu tiên khách hàng có lịch sử tín dụng tốt và triển vọng kinh doanh khả quan.
- So sánh với Vietcombank chi nhánh TP.HCM và HSBC chi nhánh London:
Dựa vào mô tả tại biểu đồ 2.17, biểu đồ 2.18 và biểu đồ 2.19 ta rút ra một số nhận xét và khuyến nghị cho BIDV-Chi nhánh Củ Chi như sau:
Nhận xét:
- Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn của BIDV chi nhánh Củ Chi cao hơn đáng kể so với Vietcombank chi nhánh TP. Hồ Chí Minh và HSBC chi nhánh London. Điều này cho thấy chất lượng tín dụng của BIDV chi nhánh Củ Chi đang ở mức thấp hơn so với hai ngân hàng còn lại.
- Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn của Vietcombank chi nhánh TP. Hồ Chí Minh thấp nhất trong số ba ngân hàng, cho thấy hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro tín dụng và chất lượng tài sản của ngân hàng này.
- Mặc dù tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn của HSBC chi nhánh London cao hơn Vietcombank, nhưng vẫn thấp hơn so với BIDV chi nhánh Củ Chi. Điều này phản ánh sự khác biệt về môi trường kinh doanh và chính sách quản lý rủi ro tín dụng giữa các ngân hàng.
Khuyến nghị:
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần rà soát lại quy trình thẩm định và quản lý rủi ro tín dụng, đồng thời tăng cường công tác giám sát và xử lý nợ xấu, nợ quá hạn để cải thiện chất lượng tài sản và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
- BIDV chi nhánh Củ Chi nên học hỏi từ mô hình quản lý rủi ro tín dụng của Vietcombank chi nhánh TP. Hồ Chí Minh, áp dụng các biện pháp như nâng cao chất lượng thẩm định, theo dõi chặt chẽ khoản vay sau giải ngân, và xử lý kịp thời các khoản nợ xấu, nợ quá hạn.
- Mặc dù hoạt động trong môi trường kinh doanh khác nhau, BIDV chi nhánh Củ Chi vẫn có thể tham khảo các chính sách và biện pháp quản lý rủi ro tín dụng của HSBC chi nhánh London để cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro và nâng cao chất lượng tài sản.
- BIDV chi nhánh Củ Chi cần thường xuyên theo dõi, đánh giá tình hình nợ xấu, nợ quá hạn và có biện pháp xử lý kịp thời, đồng thời điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp với diễn biến thị trường và khả năng quản lý rủi ro của ngân hàng.
2.2.5. Đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời từ cho vay doanh nghiệp
Hiệu quả và khả năng sinh lời là mục tiêu cuối cùng mà ngân hàng hướng tới khi triển khai hoạt động cho vay doanh nghiệp. Phân tích tỷ suất sinh lời, các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE và đóng góp của thu nhập lãi vào tổng thu nhập sẽ giúp đánh giá toàn diện thực trạng hiệu quả kinh doanh mảng tín dụng doanh nghiệp của BIDV Củ Chi thời gian qua.
Bảng 2.9. Thống kê các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời từ cho vay doanh nghiệp tại BIDV giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: Tỷ đồng/%
Chỉ tiêu | 2021 | 2022 | 2023 | 4T.2024 |
Tỷ suất sinh lời từ cho vay DN (NIM) | 1,34% | 1,51% | 1,31% | 1,07% |
Doanh thu lãi thuần (tỷ đồng) | 39,23 | 43,14 | 39,71 | 12,53 |
Dư nợ bình quân (tỷ đồng) | 295,22 | 311,47 | 331,75 | 357,33 |
ROA cho vay DN (ROA) | 1,70% | 1,90% | 1,90% | 1,80% |
Thu nhập lãi thuần (tỷ đồng) | 39,23 | 43,14 | 39,71 | 12,53 |
Tổng tài sản đầu tư cho vay DN | 2.308 | 2.270 | 2.090 | 696 |
Tỷ trọng thu nhập lãi DN/Tổng thu nhập | 52% | 56% | 54% | 51% |
Thu nhập lãi từ cho vay DN (tỷ đồng) | 39,23 | 43,14 | 39,71 | 12,53 |
Tổng thu nhập (tỷ đồng) | 75,44 | 77,04 | 73,54 | 24,57 |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính Nhận xét: Theo thống kê tại bảng 2.9 thì tỷ suất sinh lời NIM của BIDV Chi nhánh Củ Chi có sự biến động đan xen qua các năm và có xu hướng giảm trong thời gian gần đây. NIM đạt mức cao nhất là 1,51% vào năm 2022 nhưng sau đó giảm xuống 1,31% năm 2023 và chỉ còn 1,07% trong 4 tháng đầu năm 2024. Nguyên nhân của đà giảm này một phần do doanh thu lãi thuần tăng chậm hơn so với tốc độ tăng của dư nợ bình quân. Điều này cho thấy khả năng sinh lời trên mỗi đồng dư nợ đang giảm dần, có thể do áp lực cạnh tranh khiến lãi suất cho vay giảm hoặc chi phí trích lập dự phòng tăng.
Chỉ tiêu ROA cho vay doanh nghiệp có sự tăng nhẹ từ 1,7% năm 2021 lên 1,9% trong hai năm 2022 và 2023 nhưng sau đó lại giảm còn 1,8% trong 4 tháng đầu năm 2024. Mặc dù vậy, mức ROA này vẫn cao hơn nhiều so với mặt bằng ROA chung của các ngân hàng trong nước (khoảng 0,8-1,2%). Điều này cho thấy mảng tín dụng doanh nghiệp của chi nhánh vẫn đạt hiệu quả khá tốt, có khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản đầu tư cho vay cao hơn mức bình quân.
Tương tự NIM, ROA có xu hướng giảm trong thời gian gần đây cũng một phần do chi phí dự phòng tăng cao trong bối cảnh nợ xấu có dấu hiệu gia tăng. Mặt khác, việc tài sản đầu tư cho vay doanh nghiệp giảm cũng một phần do ngân hàng điều chỉnh danh mục tín dụng, tập trung hơn vào cho vay cá nhân và SME.
Đóng góp của thu nhập lãi từ cho vay doanh nghiệp trong tổng thu nhập của chi nhánh là khá cao, chiếm tới 51-56% tùy từng năm. Điều này cho thấy hoạt động tín dụng doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, là động lực tăng trưởng chính của chi nhánh. Tỷ trọng này tăng mạnh từ 52% năm 2021 lên 56% năm 2022 do doanh thu lãi tăng nhanh hơn tổng thu nhập. Tuy nhiên, tỷ trọng này lại có xu hướng giảm dần vào năm 2023 và 4 tháng đầu năm 2024, có thể do sự sụt giảm tương đối của doanh thu lãi so với các nguồn thu nhập khác.
Mặc dù đóng góp lớn nhưng doanh thu từ tín dụng doanh nghiệp lại khá dễ bị tác động bởi những biến động khách quan của nền kinh tế, thị trường và chính sách. Do đó, ngân hàng cần chủ động đa dạng hóa cơ cấu thu nhập, phát triển các mảng dịch vụ phi tín dụng nhằm giảm sự phụ thuộc vào hoạt động cho vay doanh nghiệp, tránh rủi ro thu nhập bị sụt giảm mạnh khi có cú sốc bên ngoài.
Nhìn chung, hiệu quả và khả năng sinh lời của mảng tín dụng doanh nghiệp tại BIDV Củ Chi đạt mức khá tốt, phản ánh đúng định hướng của lý thuyết về một danh mục cho vay cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận. Tuy nhiên, các chỉ tiêu hiệu quả đều có xu hướng giảm trong thời gian gần đây, cảnh báo những rủi ro tiềm ẩn từ chất lượng tín dụng và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường. Điều này đòi hỏi ngân hàng cần linh hoạt điều chỉnh chính sách, cơ cấu danh mục, chủ động kiểm soát rủi ro và chi phí để duy trì mức sinh lời hợp lý. Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh đầu tư công nghệ, tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ và phát triển đa dạng các sản phẩm dịch vụ cũng là hướng đi quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo ra các nguồn thu nhập mới ngoài lãi.
Mặt khác, ngân hàng cũng cần chú trọng hơn tới việc tăng cường các mối quan hệ hợp tác toàn diện với khách hàng doanh nghiệp. Không chỉ cung cấp sản phẩm cho vay, ngân hàng cần vào vai một đối tác chiến lược, sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trên nhiều phương diện để gia tăng giá trị và sự gắn kết lâu dài. Thông qua việc thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ngân hàng sẽ có cơ hội gia tăng thu nhập từ các dịch vụ tài chính khác, qua đó cải thiện tỷ suất sinh lời trên mỗi mối quan hệ một cách bền vững.
Ngoài ra, BIDV Củ Chi cũng cần quan tâm hơn tới việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Đội ngũ cán bộ tín dụng cần được trang bị kiến thức, kỹ năng chuyên sâu về phân tích tài chính doanh nghiệp, đánh giá rủi ro ngành và am hiểu đặc thù kinh doanh của từng lĩnh vực. Những kiến thức và kỹ năng này sẽ giúp họ có góc nhìn sâu sắc, toàn diện để đưa ra các quyết định tín dụng chính xác, cũng như tư vấn, hỗ trợ khách hàng hiệu quả. Bên cạnh đó, văn hóa chấp nhận thay đổi, tinh thần học hỏi và đổi mới cũng cần được khuyến khích để thúc đẩy sự sáng tạo, linh hoạt trong hoạt động tín dụng doanh nghiệp.
Tóm lại, mặc dù đạt hiệu quả khá tốt nhưng hoạt động cho vay doanh nghiệp của BIDV Củ Chi vẫn còn những thách thức và dư địa để cải thiện trong thời gian tới. Việc theo sát diễn biến thị trường, linh hoạt điều chỉnh chính sách, chủ động quản trị rủi ro, mở rộng hợp tác với khách hàng và không ngừng nâng cao chất lượng nhân sự sẽ là những yếu tố then chốt để chi nhánh duy trì và gia tăng lợi thế cạnh tranh trong mảng kinh doanh cốt lõi này. Từ đó, tín dụng doanh nghiệp sẽ thực sự trở thành động lực tăng trưởng bền vững, đóng góp lớn vào sự phát triển lâu dài của chi nhánh nói riêng và hệ thống BIDV nói chung.
2.2.6. Phân tích khả năng thu hút khách hàng doanh nghiệp mới
Bảng 2.10. Thống kê chỉ tiêu khả năng thu hút khách hàng doanh nghiệp mới tại BIDV chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2021-4T.2024
ĐVT: Khách hàng (%)
Chỉ tiêu | 2021 | 2022 | 2023 | 4T2024 |
Số lượng KH tín dụng | 673 | 645 | 668 | 593 |
Số lượng KH tín dụng mới | 101 | 92 | 112 | 29 |
Tỷ trọng KH mới | 15% | 14% | 17% | 5% |
Tỷ lệ gia tăng KH mới | 0 | -9% | 22% | -74% |
Nguồn: Phòng kế hoạch tài chính
- Nhận xét:
Thông qua bảng 2.10 và biểu đồ 2.20 có thể thấy, số lượng khách hàng tín dụng doanh nghiệp mới của BIDV Củ Chi biến động khá mạnh qua các năm. Năm 2022, chi nhánh chỉ thu hút thêm được 92 khách hàng mới, giảm 9% so với năm 2021. Tuy nhiên, sang năm 2023, con số này đã phục hồi và tăng trở lại với 112 khách hàng, tương ứng mức tăng 22% so với cùng kỳ năm trước. Riêng trong 4 tháng đầu năm 2024, ngân hàng mới chỉ có thêm 29 khách hàng mới, giảm mạnh tới 74% so với cùng kỳ năm 2023, phản ánh những khó khăn trong công tác phát triển khách hàng mới trong bối cảnh thị trường đầy biến động.
Những biến động về số lượng khách hàng mới qua các năm cho thấy hoạt động phát triển thị trường của ngân hàng chưa thực sự ổn định và bền vững. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Thứ nhất, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng trong bối cảnh nhu cầu tín dụng của doanh nghiệp suy giảm do ảnh hưởng của đại dịch và suy thoái kinh tế đã khiến việc tìm kiếm khách hàng mới trở nên khó khăn hơn. Thứ hai, mặc dù chi nhánh đã tích cực triển khai nhiều chương trình khuyến mãi, quảng bá sản phẩm nhưng hiệu quả mang lại còn hạn chế. Điều này cho thấy ngân hàng cần phải đổi mới và sáng tạo hơn trong các chiến lược tiếp thị, tập trung khai thác những phân khúc khách hàng phù hợp với thế mạnh và định vị của mình.
Xét về tỷ trọng khách hàng mới trên tổng số khách hàng hiện có, có thể thấy chỉ số này của BIDV Củ Chi dao động khá mạnh qua các năm, từ mức 15% năm 2021 xuống còn 14% năm 2022, sau đó tăng lên 17% vào năm 2023 nhưng lại giảm mạnh xuống chỉ còn 5% trong 4 tháng đầu năm 2024.
Sự sụt giảm của tỷ trọng khách hàng mới trong thời gian gần đây là một dấu hiệu đáng lo ngại, cho thấy khả năng mở rộng nền khách hàng của ngân hàng đang gặp nhiều trở ngại. Nếu xu hướng này tiếp diễn trong những quý tới, ngân hàng sẽ khó có thể duy trì tốc độ tăng trưởng như kỳ vọng, thậm chí còn đối mặt với nguy cơ bị thu hẹp thị phần. Do đó, việc có những giải pháp mạnh mẽ và quyết liệt để cải thiện tình hình trở nên hết sức cấp thiết.
Để gia tăng số lượng và chất lượng khách hàng mới, BIDV Củ Chi cần tập trung vào một số giải pháp sau:
Thứ nhất, ngân hàng cần rà soát, điều chỉnh chiến lược phát triển khách hàng cho phù hợp với bối cảnh mới. Thay vì tập trung vào số lượng, ngân hàng nên chuyển trọng tâm sang chất lượng khách hàng, ưu tiên phát triển những phân khúc khách hàng mục tiêu, có tiềm năng sinh lời cao và phù hợp với thế mạnh của ngân hàng. Bên cạnh đó, việc thường xuyên theo dõi, đánh giá hiệu quả của các chương trình marketing, khuyến mại để kịp thời điều chỉnh cũng hết sức cần thiết.
Thứ hai, ngân hàng cần tiếp tục hoàn thiện và đẩy mạnh hơn nữa chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Trong bối cảnh khách hàng ngày càng khó tính, việc cung cấp những giải pháp tài chính đa dạng, linh hoạt và được cá nhân hóa theo nhu cầu riêng sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng. Đồng thời, đẩy mạnh chuyển đổi số, tối ưu hóa quy trình giao dịch, nâng cao trải nghiệm khách hàng trên các kênh số cũng là hướng đi tất yếu để thu hút nhóm khách hàng trẻ, năng động.
Thứ ba, mở rộng quan hệ hợp tác với các hiệp hội doanh nghiệp, các tổ chức xúc tiến thương mại, đầu tư để tận dụng cơ hội tiếp cận các doanh nghiệp tiềm năng. Thông qua việc tài trợ, tham gia các sự kiện kết nối, hội thảo chuyên đề, ngân hàng sẽ nâng cao được hình ảnh thương hiệu, đồng thời quảng bá được năng lực, sản phẩm dịch vụ tới đông đảo doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Cuối cùng, ngân hàng cần chú trọng công tác đào tạo nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ bán hàng và tư vấn khách hàng. Việc trang bị đầy đủ kiến thức về sản phẩm, kỹ năng bán hàng, kỹ năng xử lý tình huống sẽ giúp đội ngũ này tự tin hơn trong việc tiếp cận, thuyết phục và chăm sóc khách hàng. Nhân viên giỏi chính là cầu nối quan trọng để ngân hàng chinh phục niềm tin và xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt như hiện nay, việc duy trì tỷ trọng khách hàng mới ở mức 15-20%, tương đương 100-150 khách hàng mới mỗi năm như mục tiêu mà BIDV Củ Chi đặt ra là một thách thức không nhỏ. Tuy nhiên, nếu chi nhánh kiên định với chiến lược phát triển bền vững, chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ, không ngừng cải tiến quy trình và phát huy tối đa nguồn lực nội tại, tin rằng ngân hàng sẽ từng bước hiện thực hóa mục tiêu đề ra, củng cố vị thế trên thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh trong trung và dài hạn.
2.3. Đánh giá thực trạng cho vay doanh nghiệp tại BIDV – Chi nhánh Củ Chi
Thông qua việc phân tích tổng hợp các số liệu về quy mô, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu dư nợ, chất lượng tín dụng, hiệu quả kinh doanh và khả năng thu hút khách hàng mới, có thể đưa ra một số nhận xét, đánh giá về thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp của BIDV Chi nhánh Củ Chi trong giai đoạn 2021-4T/2024 như sau:
2.3.1. Những kết quả nổi bật đạt được
Thứ nhất, quy mô dư nợ cho vay doanh nghiệp của chi nhánh liên tục gia tăng với tốc độ tương đối ổn định, bình quân 6-8%/năm. Điều này phản ánh nỗ lực của chi nhánh trong việc đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng, mở rộng thị phần và đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều khó khăn do tác động của đại dịch Covid-19. Động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ khu vực khách hàng SME, một phân khúc mà ngân hàng có nhiều lợi thế và tiềm năng phát triển.
Thứ hai, ngân hàng đã có sự điều chỉnh cơ cấu tín dụng theo hướng hợp lý và an toàn hơn. Tỷ trọng cho vay trung dài hạn tăng dần qua các năm giúp cải thiện khả năng sinh lời, tỷ trọng cho vay ngoại tệ gia tăng đáp ứng nhu cầu thanh toán quốc tế của doanh nghiệp. Đồng thời, việc tập trung đẩy mạnh cho vay đối với các ngành nghề then chốt như công nghiệp chế biến, thương mại dịch vụ tạo cơ sở để mở rộng và đa dạng hóa danh mục tín dụng. Việc duy trì tỷ trọng cho vay có tài sản đảm bảo ở mức cao và phát triển đồng đều các phân khúc khách hàng cũng góp phần giảm thiểu rủi ro tập trung.
Thứ ba, hiệu quả kinh doanh của mảng tín dụng doanh nghiệp nhìn chung khá tốt so với các ngân hàng cùng quy mô. Tỷ suất sinh lời ở mức 1,3-1,5%/năm, ROA duy trì quanh ngưỡng 1,8-1,9% và thu nhập từ cho vay doanh nghiệp đóng góp tới hơn 50% tổng thu nhập của chi nhánh. Điều này cho thấy dư địa tăng trưởng còn khá lớn và đây sẽ tiếp tục là mảng kinh doanh cốt lõi, là động lực tăng trưởng chính của chi nhánh trong tương lai.
2.3.2. Những hạn chế, yếu kém và nguyên nhân
Bên cạnh những kết quả tích cực, hoạt động cho vay doanh nghiệp của BIDV Củ Chi cũng bộc lộ không ít điểm yếu, hạn chế cần khắc phục. Cụ thể như sau:
2.3.2.1. Chất lượng tín dụng có chiều hướng suy giảm
Yếu tố này thể hiện qua tỷ lệ nợ nhóm 2, nợ xấu, nợ quá hạn gia tăng. Tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1,8% năm 2021 lên 2,3% chỉ sau hơn 3 năm, tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không kiểm soát tốt. Nguyên nhân của tình trạng này có thể kể đến như sau:
Thứ nhất, tác động tiêu cực của suy thoái kinh tế và đại dịch Covid-19 đã khiến hoạt động sản xuất kinh doanh của nhiều doanh nghiệp bị đình trệ, thậm chí phá sản. Doanh thu sụt giảm mạnh, dòng tiền bị gián đoạn khiến các khoản nợ vay đến hạn không được thanh toán đúng hẹn, từ đó làm gia tăng nợ quá hạn và nợ xấu. Theo thống kê tại trang thông tin của Bộ Thông tin (2021), hơn 70% doanh nghiệp gặp khó khăn do Covid19, trong đó các ngành chịu ảnh hưởng nặng nề nhất như du lịch, vận tải, nhà hàng khách sạn có tỷ lệ nợ xấu cao hơn mặt bằng chung.
Thứ hai, áp lực cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng buộc BIDV Củ Chi phải nới lỏng điều kiện, tiêu chuẩn cho vay để giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần. Nhiều khoản vay được phê duyệt với mức độ rủi ro cao hơn trước đây, thậm chí một số trường hợp còn có dấu hiệu vi phạm quy định về tỷ lệ vốn tự có, tỷ lệ bảo đảm, hạn mức tín dụng… Điều này dẫn tới chất lượng tín dụng suy giảm, tỷ lệ nợ xấu gia tăng.
Thứ ba, công tác thẩm định, đánh giá khách hàng của BIDV Củ Chi còn nhiều bất cập. Quy trình thẩm định tín dụng thiếu chặt chẽ và chuyên sâu, chưa đánh giá toàn diện về năng lực tài chính, triển vọng kinh doanh cũng như các rủi ro tiềm ẩn của khách hàng. Việc xác minh thông tin, tài liệu khách hàng cung cấp chưa kỹ lưỡng; nhiều trường hợp ngân hàng quá dựa vào các báo cáo tài chính do doanh nghiệp lập mà chưa có thẩm tra, xác minh thực tế để đánh giá chính xác tình hình.
Thứ tư, công tác quản lý, kiểm tra, giám sát khoản vay của chi nhánh chưa được thực hiện thường xuyên, đồng bộ. Việc theo dõi tình hình sử dụng vốn, trả nợ của khách hàng còn chưa sát sao; cơ chế cảnh báo sớm các dấu hiệu rủi ro phát sinh trong quá trình cho vay còn yếu. Nhiều khoản vay sau khi giải ngân không được kiểm tra, đánh giá định kỳ dẫn tới phát hiện chậm các khoản nợ có vấn đề, bỏ lỡ thời cơ xử lý phù hợp. Bên cạnh đó, việc đôn đốc, thu hồi nợ cũng chưa quyết liệt, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận nghiệp vụ liên quan.
Thứ năm, chất lượng thông tin tín dụng trong hệ thống còn hạn chế. Dữ liệu lịch sử tín dụng của khách hàng chưa được cập nhật kịp thời, đầy đủ. Nhiều khách hàng có quan hệ tín dụng đan xen với nhiều chi nhánh nhưng thông tin không được chia sẻ, tích hợp, dẫn tới đánh giá thiếu toàn diện. Ngoài ra, việc kết nối, sử dụng dữ liệu từ các tổ chức tín dụng khác, từ cơ quan thuế và các đơn vị quản lý chuyên ngành cũng chưa được chú trọng. Những hạn chế này khiến cho việc nhận diện, cảnh báo rủi ro trở nên khó khăn hơn.
Cuối cùng, việc xây dựng và vận hành hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ còn nhiều bất cập. Mô hình xếp hạng mới chỉ áp dụng với một số đối tượng khách hàng, chưa bao quát hết các phân khúc. Tiêu chí, trọng số đánh giá chưa phản ánh đúng thực tiễn, ví dụ như quá nhấn mạnh vào tài sản đảm bảo mà coi nhẹ dòng tiền và triển vọng phát triển. Quy trình xếp hạng, phê duyệt kết quả kéo dài làm giảm tính kịp thời và độ tin cậy. Đặc biệt, kết quả xếp hạng chưa thực sự được sử dụng triệt để trong quản trị rủi ro tín dụng, ra quyết định cấp tín dụng và trích lập dự phòng.
2.3.2.2. Hiệu quả kinh doanh có xu hướng giảm nhẹ trong những năm gần đây
Cụ thể Tỷ suất sinh lời giảm từ 1,51% năm 2022 xuống còn 1,07% trong 4 tháng đầu năm 2024, ROA cũng suy giảm từ 1,9% xuống 1,8% trong cùng giai đoạn.
- Nguyên nhân của tình trạng này có thể kể đến như sau:
Thứ nhất, cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng trong việc thu hút khách hàng dẫn tới việc phải hạ lãi suất cho vay để giữ thị phần. BIDV Củ Chi cũng không nằm ngoài xu thế đó, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế khó khăn, doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn về tài chính. Việc giảm lãi suất cho vay tuy giúp chia sẻ gánh nặng với doanh nghiệp nhưng cũng ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng sinh lời của ngân hàng.
Thứ hai, chi phí trích lập dự phòng rủi ro tăng cao do nợ xấu gia tăng. Như đã phân tích ở trên, ảnh hưởng của suy thoái kinh tế và những yếu kém trong công tác quản trị đã khiến tỷ lệ nợ xấu, nợ nhóm 2 của chi nhánh có chiều hướng tăng lên qua các năm.
Điều này buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng nhiều hơn theo quy định, gây sức ép lên chi phí và ảnh hưởng tiêu cực tới lợi nhuận.
Thứ ba, chi phí vốn tăng cao do phải cạnh tranh gay gắt trong huy động vốn. Khi lãi suất cho vay giảm để kích thích nhu cầu tín dụng thì ngân hàng buộc phải tăng lãi suất tiền gửi để giữ chân nguồn vốn, dẫn tới chi phí huy động tăng lên. Trong khi đó, tình trạng thanh khoản thắt chặt trong hệ thống do NHNN thực thi chính sách tiền tệ thận trọng cũng khiến việc cân đối vốn trở nên khó khăn hơn, chi phí vốn tăng cao hơn.
Chi phí vốn tăng sẽ thu hẹp chênh lệch lãi thuần (NIM), từ đó kéo giảm lợi nhuận của ngân hàng.
Thứ tư, áp lực gia tăng chi phí hoạt động để đáp ứng yêu cầu phát triển trong môi trường cạnh tranh và đầy biến động. Ngân hàng phải đầu tư nhiều hơn cho việc nâng cấp cơ sở vật chất, hệ thống công nghệ, phát triển sản phẩm dịch vụ mới, đào tạo nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Điều này kéo theo gia tăng chi phí quản lý, chi phí lương và các loại chi phí liên quan, trong khi nguồn thu chưa tăng tương ứng, dẫn tới tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) bị đẩy lên cao.
Thứ năm, cơ cấu thu nhập của chi nhánh chưa thực sự đa dạng, vẫn phụ thuộc phần lớn vào thu nhập lãi (chiếm tới 50-55%), trong khi thu nhập từ phí dịch vụ và các nguồn phi tín dụng khác còn khiêm tốn. Điều này khiến cho lợi nhuận của ngân hàng dễ bị tác động khi hoạt động tín dụng gặp khó khăn, thu nhập lãi sụt giảm. Trong dài hạn, tỷ trọng thu nhập lãi cao sẽ là rủi ro đáng kể cho sự ổn định và tăng trưởng lợi nhuận của chi nhánh.
2.3.2.3. Công tác phát triển khách hàng mới còn gặp nhiều trở ngại
Đặc biệt là trong bối cảnh Covid-19 và suy thoái kinh tế. Mặc dù năm 2023 có sự phục hồi đáng kể song nhìn chung số lượng khách hàng mới và tỷ trọng khách hàng mới có xu hướng giảm qua các năm.
- Có thể chỉ ra một số nguyên nhân chính dẫn tới tình trạng trên như sau:
Một là, môi trường kinh doanh khó khăn, nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp quy mô, cắt giảm đầu tư hoặc thậm chí phá sản. Điều này khiến cho số lượng doanh nghiệp thành lập mới giảm sút, đồng thời nhiều doanh nghiệp hiện hữu cũng không có nhu cầu vay vốn mới. Thêm vào đó, thị trường tín dụng trở nên cạnh tranh khốc liệt hơn khi nhu cầu giảm trong khi nguồn cung dồi dào. Các ngân hàng phải cạnh tranh quyết liệt để giành giật từng khách hàng, gây khó khăn cho công tác phát triển khách hàng mới của BIDV Củ Chi.
Hai là, chính sách và sản phẩm cho vay của chi nhánh chưa thực sự hấp dẫn, linh hoạt để thu hút khách hàng mới. Lãi suất cho vay tuy đã giảm song vẫn còn cao hơn so với các ngân hàng cùng phân khúc; điều kiện, thủ tục vay vốn còn khá phức tạp, mất nhiều thời gian. Trong khi đó, các sản phẩm và dịch vụ tài chính đi kèm chưa đa dạng, chưa đáp ứng tốt nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Nhiều doanh nghiệp hiện đại mong muốn được cung cấp các giải pháp tổng thể, từ tín dụng, thanh toán, quản lý dòng tiền đến tư vấn đầu tư, phát hành trái phiếu… Những yếu tố này khiến khả năng cạnh tranh của ngân hàng bị hạn chế.
Ba là, hoạt động Marketing, quảng bá hình ảnh và tiếp thị sản phẩm của chi nhánh chưa được đầu tư thỏa đáng. Ngân sách cho các hoạt động quảng cáo, khuyến mại, tài trợ sự kiện còn khiêm tốn. Hình thức truyền thông còn đơn điệu, chưa tận dụng tốt các kênh truyền thông số, mạng xã hội để tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ, năng động. Bên cạnh đó, đội ngũ bán hàng của chi nhánh tuy nhiệt tình nhưng còn hạn chế về mặt số lượng, kỹ năng tiếp thị và tư vấn chuyên sâu, khiến việc tiếp cận, thuyết phục khách hàng gặp không ít khó khăn.
Bốn là, công tác chăm sóc khách hàng và tìm kiếm cơ hội bán chéo chưa được quan tâm đúng mức. Mối quan hệ với các khách hàng hiện hữu chủ yếu là quan hệ tín dụng đơn thuần, chưa phát triển sâu rộng sang các mảng dịch vụ khác. Điều này dẫn tới hạn chế cơ hội giới thiệu, tiếp thị sản phẩm mới tới nhóm khách hàng tiềm năng. Việc theo dõi, đánh giá sự hài lòng, lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng cũng chưa được tiến hành thường xuyên, đồng bộ. Từ đó bỏ lỡ cơ hội cải thiện sản phẩm, dịch vụ cũng như giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh, gây ảnh hưởng tới trải nghiệm và lòng trung thành của khách hàng.
2.3.2.4. Sự gắn kết và hiệu quả hợp tác giữa các bộ phận nghiệp vụ trong ngân hàng chưa thực sự cao
Một số ví dụ thực tiễn như, bộ phận quan hệ khách hàng chưa phối hợp chặt chẽ với bộ phận thẩm định, quản lý rủi ro để đánh giá toàn diện năng lực tài chính và triển vọng phát triển của khách hàng; hay bộ phận khách hàng doanh nghiệp và bộ phận dịch vụ ngân hàng đầu tư chưa gắn kết để tư vấn các giải pháp huy động vốn cho khách hàng.
- Nguyên nhân của tình trạng này có thể xuất phát từ một số vấn đề sau:
Thứ nhất, mô hình tổ chức của ngân hàng vẫn mang tính phân mảnh, chưa thực sự lấy khách hàng làm trung tâm. Các bộ phận nghiệp vụ hoạt động tương đối độc lập, thiếu sự phối hợp đồng bộ và chia sẻ thông tin. Điều này dẫn tới hạn chế về mặt tổng hợp, phân tích thông tin về khách hàng, khó có thể đưa ra những giải pháp tài chính tối ưu và toàn diện để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Thứ hai, hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng chưa thực sự đồng bộ và hiện đại. Dữ liệu khách hàng bị phân tán, thiếu tính kết nối giữa các hệ thống, làm hạn chế khả năng chia sẻ và khai thác thông tin một cách hiệu quả. Các công cụ hỗ trợ ra quyết định, phân tích dữ liệu cũng chưa được áp dụng rộng rãi và hiệu quả. Vì vậy, việc xây dựng cơ sở dữ liệu thống nhất về khách hàng và đầu tư nâng cấp công nghệ là yêu cầu cấp thiết để thúc đẩy sự phối hợp giữa các bộ phận.
Thứ ba, cơ chế đãi ngộ và động lực làm việc của nhân viên chưa thực sự khuyến khích tinh thần hợp tác và chia sẻ. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả công việc và chính sách thưởng còn mang tính cá nhân, chưa gắn kết chặt chẽ với kết quả chung của tập thể và mức độ hài lòng của khách hàng. Điều này dẫn tới tâm lý làm việc khép kín, thiếu sự chủ động phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các bộ phận để tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
Thứ tư, nhận thức và kỹ năng về làm việc nhóm, phối hợp liên phòng ban của nhân viên còn hạn chế. Nhiều cán bộ chưa thực sự thấu hiểu tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin, phối hợp chặt chẽ để phục vụ khách hàng tốt hơn. Kỹ năng giao tiếp, trao đổi, giải quyết vấn đề và xử lý xung đột khi làm việc nhóm của một bộ phận nhân viên còn yếu, gây cản trở cho sự hợp tác hiệu quả.
TỔNG KẾT CHƯƠNG 2
Chương 2 đã phân tích một cách toàn diện và có hệ thống thực trạng hoạt động cho vay doanh nghiệp tại BIDV Chi nhánh Củ Chi giai đoạn 2020-2023. Cụ thể, chương này đã trình bày tổng quan về quá trình hình thành, phát triển và mô hình tổ chức của chi nhánh, làm rõ đặc điểm hoạt động cho vay doanh nghiệp tại đây.
Phần phân tích thực trạng đã đi sâu vào các khía cạnh như quy mô và tăng trưởng dư nợ, cơ cấu cho vay theo các tiêu chí, chất lượng tín dụng và rủi ro, hiệu quả kinh doanh và khả năng thu hút khách hàng mới. Đáng chú ý, tác giả đã thực hiện so sánh với một số ngân hàng khác để làm rõ hơn vị thế của BIDV Củ Chi trên thị trường.
Trên cơ sở phân tích số liệu và các chỉ tiêu tại chương này đã chỉ ra những kết quả nổi bật đạt được cũng như những hạn chế, yếu kém còn tồn tại trong hoạt động cho vay doanh nghiệp của BIDV chi nhánh Củ Chi. Đồng thời, tác giả cũng đã phân tích sâu sắc nguyên nhân của những hạn chế này để từ đó tạo dựng tiền đề cho việc đề xuất giải pháp ở chương tiếp theo.

Dịch Vụ Viết Luận Văn 24/7 Chuyên cung cấp dịch vụ làm luận văn thạc sĩ, báo cáo tốt nghiệp, khóa luận tốt nghiệp, chuyên đề tốt nghiệp và Làm Tiểu Luận Môn luôn luôn uy tín hàng đầu. Dịch Vụ Viết Luận Văn 24/7 luôn đặt lợi ích của các bạn học viên là ưu tiên hàng đầu. Rất mong được hỗ trợ các bạn học viên khi làm bài tốt nghiệp. Hãy liên hệ ngay Dịch Vụ Viết Luận Văn qua Website: https://hotrovietluanvan.com/ – Hoặc Gmail: hotrovietluanvan24@gmail.com