Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS

Mục lục

Đánh giá post

Chia sẻ chuyên mục Đề Tài Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS hay nhất năm 2025 cho các bạn học viên ngành đang làm luận văn thạc sĩ tham khảo nhé. Với những bạn chuẩn bị làm bài luận văn tốt nghiệp thì rất khó để có thể tìm hiểu được một đề tài hay, đặc biệt là các bạn học viên đang chuẩn bị bước vào thời gian lựa chọn đề tài làm luận văn thì với đề tài Luận Văn: Biện pháp quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận dưới đây chắc chắn sẽ giúp cho các bạn học viên có cái nhìn tổng quan hơn về đề tài sắp đến.

3.1. Các nguyên tắc đề xuất biện pháp

3.1.1 Nguyên tắc đảm bảo tính mục tiêu

Các biện pháp quản lý khi đề xuất phải góp phần thực hiện mục đích chung của quá trình giáo dục, hình thành cho học sinh nhân cách người công dân để các em nghiêm túc tuân thủ pháp luật, hiểu được tầm quan trọng của vấn đề ATGT, có thói quen ứng xử có văn hoá, đúng pháp luật, xoá bỏ những thói quen tuỳ tiện vi phạm quy tắc giao thông, hình thành ý thức tự giác tuân thủ pháp luật khi tham gia giao thông.

3.1.2 Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống

Quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông là một bộ phận của công tác quản lý nhà trường nói chung, quản lý hoạt động giáo dục nói riêng. Quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh bao gồm nhiều nội dung, với nhiều công việc, thao tác đa dạng. Điều đó đòi hỏi khi đề xuất các biện pháp quản lý phải đề cập đến các biện pháp tác động đến nhận thức của đội ngũ CBQL, GV, nâng cao trình độ, nghiệp vụ, kỹ năng giáo dục của họ đồng thời thực hiện đồng bộ các chức năng quản lý và điều kiện hỗ trợ cho hoạt động giáo dục an toàn giao thông.

3.1.3 Nguyên tắc đảm bảo tính thực tiễn

Nghiên cứu thực trạng hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để xác định những tồn tại, khó khăn trong hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trung học phổ thông, từ đó đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận phù hợp với thực tiễn.

3.1.4 Nguyên tắc đảm bảo tính khả thi

Để các biện pháp đề xuất có khả năng áp dụng vào thực tiễn một cách thuận lợi, thiết thực và mang lại hiệu quả cao thì khi xây dựng các giải pháp yêu cầu phải đảm bảo sự thống nhất, đúng quy trình với các bước tiến hành thật cụ thể, chính xác.

Nguyên tắc này đòi hỏi các biện pháp được đề xuất phải phù hợp với điều kiện thực tế của các nhà trường và địa phương, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay. Các biện pháp được đề xuất có khả năng áp dụng vào quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Vì vậy, các biện pháp khi xây dựng phải được khảo sát, thăm dò tính khả thi trước khi đề xuất.

3.1.5 Nguyên tắc đảm bảo tính kế thùa

Nguyên tắc này đòi hỏi các giải pháp được đề xuất phải đem lại hiệu quả thiết thực trong việc nâng cao chất lượng hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trung học phổ thông. Đồng thời cần đảm bảo tính kế thừa, phát huy những ưu điểm của công tác giáo dục an toàn giao thông cho học sinh trung học phổ thông nhằm giúp công tác quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông được triển khai hiệu quả, đáp ứng yêu cầu đổi mới trong công tác giáo dục an toàn giao thông cho học sinh.

3.2. Các biện pháp quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

3.2.1. Biện pháp 1: Nâng cao nhận thức của CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông

  • Mục tiêu

Giúp CBQL, GV, PHHS và HS nhận thức rõ về tình trạng tai nạn giao thông trong cộng đồng, đặc biệt là liên quan đến học sinh. Đảm bảo CBQL, GV, PHHS và HS hiểu rõ và áp dụng đúng quy tắc giao thông.

Trang bị CBQL, GV, PHHS và HS khả năng nhận biết và ứng phó với các tình huống nguy hiểm trong giao thông. Khuyến khích CBQL, GV, PHHS và HS thực hiện hành vi giao thông an toàn trong mọi hoạt động di chuyển. Tạo ra một môi trường học tập và sinh sống mà trong đó an toàn giao thông được coi là ưu tiên hàng đầu.

  • Nội dung

Hiệu trưởng phân tích, đánh giá tình hình tai nạn giao thông trong cộng đồng, trên địa bàn, đặc biệt là các trường hợp liên quan đến học sinh.

Phổ biến các văn bản pháp luật của Nhà nước, chỉ đạo của ngành có liên quan đến hoạt động giáo dục ATGT cho toàn thể CBGV, PHHS và HS toàn trường.

Đưa nội dung giáo dục ATGT vào kế hoạch hoạt động của nhà trường, của ban đại diện CMHS, của giáo viên chủ nhiệm

Khuyến khích thực hiện hành vi giao thông an toàn, khen thưởng những cá nhân có thành tích trong phòng tránh tai nạn giao thông.

Xây dựng hệ thống giám sát và phản hồi nhanh chóng về tình trạng giao thông

  • Cách thức tiến hành Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Cần thu thập thông tin về số lượng tai nạn giao thông xảy ra trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận và cả nước, bao gồm các tai nạn giao thông liên quan đến học sinh. Thông tin này bao gồm số lượng và tỷ lệ tai nạn, nguyên nhân gây ra tai nạn, địa điểm và thời gian xảy ra. Phân tích và đánh giá các trường hợp tai nạn giao thông liên quan đến học sinh. Tập trung xác định độ tuổi, giới tính, vị trí xảy ra tai nạn (trên đường đi học, trên xe bus, khu vực xung quanh trường học) loại phương tiện tham gia và nguyên nhân gây ra tai nạn. Đối với mỗi trường hợp tai nạn giao thông liên quan đến học sinh, cần xem xét mức độ nghiêm trọng của tai nạn. Xác định tổn thất về tinh thần, tài sản, thương tích hoặc tử vong. Đánh giá mức độ nghiêm trọng giúp nhận ra sự cần thiết của các biện pháp phòng ngừa và cải thiện an toàn giao thông. Dựa trên các kết quả phân tích, cần đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa và cải thiện đã được áp dụng. Dựa trên các thông tin và dữ kiện đã thu thập được, CBQL tổ chức chuyển tải đến học sinh và giáo viên một cách nhanh chóng, kịp thời, mang tính thời sự.

Tuyên truyền, phổ biến đến CBQL, GV và HS đảm bảo rằng họ có hiểu biết về các văn bản pháp luật liên quan đến giáo dục an toàn giao thông.

Tổ chức buổi trao đổi thông tin, hội thảo hoặc các hoạt động khác để phổ biến các văn bản pháp luật và chỉ đạo của ngành có liên quan đến hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho toàn thể cán bộ giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh của nhà trường.

Thiết kế và tích hợp nội dung giáo dục an toàn giao thông vào kế hoạch giảng dạy và hoạt động ngoại khóa của nhà trường. Đảm bảo rằng giáo viên chủ nhiệm và các thành viên trong ban đại diện cha mẹ học sinh được thông qua nội dung giáo dục an toàn giao thông và đảm bảo thực hiện nghiêm túc các hoạt động liên quan.

Tổ chức các hoạt động khuyến khích học sinh, giáo viên và phụ huynh thực hiện hành vi giao thông an toàn. Thực hiện việc tôn vinh và khen thưởng những cá nhân có thành tích trong việc phòng tránh tai nạn giao thông với nhiều hình thức khác nhau như trao giải thưởng, ghi nhận thành tích cá nhân hoặc tổ chức các buổi gặp gỡ để chia sẻ kinh nghiệm và thành công trong việc tổ chức thực hiện giáo dục an toàn giao thông.

Thiết lập một hệ thống giám sát tình trạng giao thông trong và xung quanh trường. Ứng dụng công nghệ, camera an ninh hoặc các công cụ theo dõi khác, để giám sát và thu thập dữ liệu về tình trạng giao thông. Đồng thời, CBQL phải nhanh chóng phản hồi và xử lý các vấn đề, vi phạm liên quan đến giao thông trong phạm vi trường học. Tận dụng các công nghệ mới như ứng dụng di động, trang ưeb, mạng xã hội hoặc hệ thống thông tin trực tuyến để phổ biến thông tin về giáo dục an toàn giao thông cho học sinh. Các thông báo, tài liệu, video hoặc các tài liệu tương tác có thể được chia sẻ và được truy cập dễ dàng thông qua các nền tảng trực tuyến để tăng cường ý thức và kiến thức về an toàn giao thông.

Xây dựng mối quan hệ và hợp tác với cơ quan chức năng như cảnh sát giao thông, Ban an toàn giao thông, tổ chức xã hội và các tổ chức phi chính phủ khác có chuyên môn trong lĩnh vực an toàn giao thông. Cùng nhau tổ chức các buổi tư vấn, buổi thảo luận hoặc các hoạt động tương tác để giáo dục và nâng cao nhận thức về an toàn giao thông cho cả học sinh và phụ huynh.

Thay vì chỉ truyền đạt kiến thức thông qua lời nói và bài giảng truyền thống, CBQL sử dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác để thu hút sự quan tâm và tương tác của học sinh. Ví dụ: sử dụng trò chơi, thực hành thực tế, vai diễn, hoạt động nhóm, hoặc các dự án thực tế để giúp học sinh áp dụng và trải nghiệm kiến thức về an toàn giao thông.

Đảm bảo rằng nhà trường cung cấp một môi trường an toàn cho học sinh và nhân viên. Điều này bao gồm việc duy trì cơ sở vật chất an toàn, kiểm tra định kỳ và bảo trì thiết bị, tăng cường giám sát và quản lý an ninh trong và xung quanh trường học.

Tạo ra các cơ hội và hoạt động cho học sinh và phụ huynh tham gia xây dựng văn hóa an toàn giao thông trong và ngoài nhà trường. CBQL tổ chức các buổi họp, cuộc thi, cuộc thi viết văn hoặc các hoạt động tình nguyện liên quan đến an toàn giao thông để khuyến khích sự tham gia tích cực và tạo động lực cho những hành động an toàn.

Thực hiện việc đánh giá định kỳ về hiệu quả của các hoạt động giáo dục an toàn giao thông và điều chỉnh phương pháp thực hiện dựa trên phản hồi và kinh nghiệm thu thập được. Luôn tìm kiếm cách thức truyền tải mới để tổ chức hoạt động giáo dục và cải thiện hiệu quả của chương trình giáo dục an toàn giao thông cho học sinh THPT.

  • Điều kiện thực hiện Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Hiệu trưởng phải có sự nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng, ý nghĩa của hoạt động GD ATGT cho HS, về tính cấp thiết phải nâng cao nhận thức cho CBQL, GV về hoạt động này để có sự quan tâm, có những định hướng cụ thể, cần tạo điều kiện thuận lợi để thực hiện các hoạt động giáo dục an toàn giao thông. Điều này bao gồm việc cung cấp nguồn lực, thời gian và hỗ trợ cần thiết để triển khai các hoạt động, đảm bảo tính liên tục và ổn định của chương trình.

Sự hỗ trợ và hợp tác của các lực lượng trong và ngoài nhà trường là rất quan trọng. Bao gồm sự tham gia tích cực của giáo viên, nhân viên, học sinh và phụ huynh trong các hoạt động giáo dục an toàn giao thông, cũng như sự hỗ trợ từ các tổ chức địa phương và cơ quan chức năng liên quan.

Giáo viên và nhân viên trường cần được đào tạo về giáo dục an toàn giao thông và các phương pháp giảng dạy hiệu quả. Điều này giúp họ có kiến thức chuyên môn và kỹ năng cần thiết để truyền đạt thông tin và tạo ra một môi trường học tập an toàn và tích cực. Thiết lập các cơ chế đánh giá và theo dõi hiệu quả của chương trình giáo dục an toàn giao thông.

3.2.2. Biện pháp 2: Xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông khoa học, cụ thể, khả thi

  • Mục tiêu

Xác định rõ ràng mục tiêu cụ thể mà kế hoạch giáo dục an toàn giao thông nhằm đạt được. Đánh giá tình hình hiện tại về giáo dục an toàn giao thông trong trường học và xác định các khía cạnh cần cải thiện hoặc phát triển.

Xác định nguồn lực và thời gian cần thiết để triển khai kế hoạch giáo dục an toàn giao thông; cách thức đánh giá và theo dõi hiệu quả kế hoạch giáo dục an toàn giao thông; cách thức liên kết với cộng đồng để tăng cường hiệu quả của kế hoạch giáo dục an toàn giao thông.

Nội dung Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

  • Đánh giá tình hình hiện tại về giáo dục an toàn giao thông trong trường học. thông.
  • Xác định mục tiêu cụ thể cho kế hoạch giáo dục an toàn giao thông
  • Xác định các hạn chế hiện tại trong việc triển khai giáo dục an toàn giao
  • Xác định các hoạt động giáo dục ATGT như thông qua bài giảng, thảo luận, thực hành mô phỏng, hướng dẫn trực tiếp trên đường và hoạt động ngoại khóa.
  • Xác định nguồn lực và thời gian cần thiết để thực hiện kế hoạch.
  • Đánh giá và theo dõi hiệu quả của kế hoạch giáo dục an toàn giao thông.
  • Xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông theo từng học kỳ.

Cách thức tiến hành

CBQL cần đánh giá tình hình hiện tại, xem xét các hoạt động và chương trình giáo dục an toàn giao thông đã được triển khai trong nhà trường. Thu thập thông tin về các hoạt động đã diễn ra, đánh giá hiệu quả và nhận xét từ tập thể giáo viên, học sinh và phụ huynh. Dựa trên những đánh giá tình hình hiện tại, CBQL xác định mục tiêu cụ thể cho kế hoạch giáo dục an toàn giao thông. Mục tiêu này nên liên quan đến việc cung cấp kiến thức, kỹ năng và thay đổi hành vi của học sinh liên quan đến an toàn giao thông.

CBQL xác định các hoạt động giáo dục an toàn giao thông phù hợp để đạt được mục tiêu đã đề ra. Các hoạt động này bao gồm hệ thống bài giảng (tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy tắc giao thông đường bộ; hệ thống báo hiệu giao thông đường bộ; dự đoán và phòng tránh nguy hiểm; cách đi xe đạp, xe đạp điện an toàn và trang phục khi tham gia giao thông; điều khiển xe mô tô, xe gắn máy an toàn; an toàn giao thông đường sắt và đường thủy), thảo luận, thực hành mô phỏng, hướng dẫn trực tiếp trên đường và hoạt động ngoại khóa. Đảm bảo rằng các hoạt động này phù hợp với độ tuổi và nhu cầu của học sinh. Xác định nguồn lực và thời gian cần thiết để thực hiện kế hoạch giáo dục an toàn giao thông bao gồm giáo viên, nhân viên, thiết bị, tài liệu và tài chính. Xác định thời gian cụ thể và phù hợp để triển khai các hoạt động và tích hợp chúng vào kế hoạch năm học của nhà trường.

CBQL thiết lập cơ chế đánh giá và theo dõi hiệu quả của kế hoạch giáo dục an toàn giao thông. Điều này giúp đo lường sự tiến bộ và hiệu quả của các hoạt động, đồng thời cung cấp thông tin phản hồi để điều chỉnh và cải thiện kế hoạch hiệu quả hơn. CBQL nên xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông theo từng học kỳ nhằm tổ chức và quản lý các hoạt động một cách có hệ thống và liên tục; Tăng cường nhận thức, phát triển kỹ năng, xây dựng ý thức trách nhiệm và tạo ra một môi trường giao thông an toàn trong cơ sở giáo dục phổ thông.

  • Điều kiện thực hiện

Nhà trường cần có chính sách và cam kết rõ ràng về giáo dục an toàn giao thông, xem giáo dục ATGT cho học sinh là một ưu tiên hàng đầu trong môi trường giáo dục. Sự cam kết này phải được thể hiện cụ thể từ cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên trường học.

Hiệu trưởng nhà trường phải là người tiên phong, có trách nhiệm, tâm huyết với nghề, am hiểu và có khả năng xây dựng kế hoạch, định hướng đúng đắn cho hoạt động giáo dục ATGT của nhà trường.

3.2.3. Biện pháp 3: Tổ chức thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh với các phương pháp, hình thức giáo dục đa dạng, phong phú Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

  • . Mục tiêu

Đảm bảo học sinh hiểu và tuân thủ các quy định luật giao thông. Các em cần biết về các biển báo, tín hiệu đường bộ, quy tắc ưu tiên và các quy định khác để có thể tham gia giao thông một cách an toàn.

Giúp học sinh phát triển kỹ năng cần thiết để điều khiển xe đạp, xe máy hoặc đi bộ trên đường. Tạo ra ý thức và tư duy an toàn khi tham gia giao thông. Học sinh cần nhận thức về tác động của hành vi của mình lên môi trường giao thông và sẵn sàng tuân thủ các quy tắc, giữ an toàn cho bản thân và cho người khác. Học sinh biết cách tương tác và phối hợp với người tham gia giao thông khác, bao gồm người đi bộ, người đi xe đạp, người lái xe máy và người lái ô tô. Học sinh cần hiểu về quy tắc giao thông và biết cách xử lý tình huống giao thông phức tạp.

Nội dung

  • Thành lập ban ATGT gồm các thành viên am hiểu về luật lệ giao thông và năng lực giáo dục ATGT tốt
  • Phát triển chương trình giáo dục đảm bảo sự đồng bộ về nội dung, phương pháp, hình thức giáo dục an toàn giao thông giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, phù hợp với độ tuổi và khả năng của học sinh.
  • Tổ chức bồi dưỡng cho CBGV về kiến thức, kỹ năng giáo dục
  • Tổ chức các hoạt động thực tế như tham quan địa điểm giao thông, tìm hiểu về hệ thống giao thông địa phương hoặc tham gia vào các dự án cộng đồng liên quan đến an toàn giao thông.
  • Sử dụng các phương tiện truyền thông như video, bài viết, trò chơi trực tuyến hoặc ứng dụng di động để truyền tải thông tin và kiến thức về an toàn giao thông một cách hấp dẫn và tương tác.
  • Tổ chức các cuộc thi về an toàn giao thông như thi thiết kế biển báo, thi viết văn hoặc thi trực quan, online.

Cách thức tiến hành Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

CBQL cần thành lập một Ban ATGT bao gồm các thành viên có kiến thức về luật giao thông và năng lực giáo dục ATGT tốt. Ban ATGT sẽ đảm nhận vai trò quản lý, lập kế hoạch và triển khai các hoạt động ATGT trong trường. Ban ATGT cần phát triển chương trình giáo dục ATGT đảm bảo sự đồng bộ về nội dung, phương pháp và hình thức giáo dục giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng. Chương trình cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và khả năng của học sinh. Chương trình sẽ bao gồm các bài giảng, hoạt động thảo luận, thực hành và các tài liệu học tập liên quan đến ATGT. Nội dung chương trình bao gồm giáo dục cơ bản về an toàn giao thông như quy tắc giao thông, biển báo, tín hiệu giao thông, kỹ năng lái xe, kỹ năng đi bộ, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và các tình huống giao thông đặc biệt. Nội dung cần được điều chỉnh và phân loại theo độ tuổi và khả năng của học sinh để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả. Nhà trường sử dụng các phương pháp giáo dục tích cực để tăng cường tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Sự tương tác và tham gia tích cực của học sinh trong quá trình học là rất quan trọng để tăng cường hiệu quả giáo dục.

Nhà trường tổ chức các hoạt động thực tế bằng cách tham quan địa điểm giao thông như Ga Tháp Chàm, cảng Cà Ná, cảng cá Ninh Chữ, ngã 5 Phủ Hà, cầu An Đông, cầu Khánh Hội…, tìm hiểu về hệ thống giao thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm hoặc tham gia vào các dự án cộng đồng liên quan đến ATGT (đứng chốt tại ngã, ngã 4; an toàn giao thông trước cổng trường; phối hợp giữ gìn trật tự giao thông tại các chợ dân sinh,…). Các hoạt động này giúp học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế và hiểu rõ hơn về an toàn giao thông.

Phối kết hợp với Phòng cảnh sát giao thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm để tổ chức hướng dẫn lái xe an toàn, xử lí tình huống nguy hiểm khi tham gia giao thông. Khi triển khai các hoạt động giáo dục ATGT có thể sử dụng các phương tiện truyền thông như video, bài viết, trò chơi trực tuyến hoặc ứng dụng di động để truyền tải thông tin và kiến thức về ATGT một cách hấp dẫn và tương tác. Điều này giúp học sinh tiếp cận thông tin một cách hiệu quả và thú vị.

Nhà trường phối hợp với các đại lý ủy nhiệm của công ty Honda, SYM để tổ chức các cuộc thi về ATGT như thi thiết kế biển báo, thi viết văn, thi hùng biện, trắc nghiệm trực tuyến. Tham gia cuộc thi “An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai” do Honda Việt Nam phối hợp cùng Bộ GDĐT, Ủy ban ATGT quốc gia, Cục Cảnh sát giao thông-Bộ Công An và hệ thống Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda Ủy nhiệm tổ chức. Cuộc thi này khuyến khích học sinh tham gia và sáng tạo trong việc tìm hiểu và áp dụng kiến thức về ATGT.

Tổ chức các hoạt động hưởng ứng “Ngày thế giới tưởng niệm các nạn nhân tử vong do tai nạn giao thông”; phát động giải thưởng “Tay lái vàng”; Liên hoan phim “An toàn giao thông”; giải thưởng báo chí tuyên truyền về “An toàn giao thông”; triển khai thực hiện chương trình “Vòng tay nhân ái chia sẻ nỗi đau tai nạn giao thông”; tổ chức Lễ tưởng niệm nạn nhân tử vong do tai nạn giao thông; các hoạt động tuyên truyền, truyền thông về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới; cuộc thi trắc nghiệm “Chung tay vì an toàn giao thông” trên mạng xã hội báo điện tử Đảng Cộng sản VCNet năm 2023 theo kế hoạch của Uỷ ban An toàn giao thông Quốc gia. Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

  • Điều kiện thực hiện

Thành viên trong Ban ATGT cần am hiểu và nắm vững kiến thức về luật giao thông. Họ cần cập nhật thông tin mới nhất về các quy định và biện pháp an toàn giao thông để áp dụng vào chương trình giáo dục.

Thành viên trong Ban ATGT cần có năng lực giáo dục, bao gồm kỹ năng giảng dạy, quản lý lớp học và tương tác với học sinh. Họ nên biết cách truyền đạt kiến thức ATGT một cách hiệu quả và tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực.

Để thực hiện các hoạt động giáo dục ATGT, cần có đủ giáo trình, tài liệu học tập, video, trò chơi trực tuyến, ứng dụng di động và các tài liệu tham khảo về ATGT.

Để đảm bảo hiệu quả của các hoạt động ATGT, cần thực hiện đánh giá thường xuyên và liên tục. Kết quả đánh giá sẽ giúp xác định những điểm mạnh và điểm cần cải thiện, từ đó tiến hành điều chỉnh và cải tiến chương trình giáo dục ATGT.

3.2.4. Biện pháp 4: Chỉ đạo phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh

  • Mục tiêu

Tạo ra sự hiểu biết và nhận thức chung về tầm quan trọng của giáo dục an toàn giao thông cho học sinh, gia đình và cộng đồng. Đảm bảo sự đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng về nội dung và phương pháp giảng dạy về an toàn giao thông. Tạo ra môi trường học tập an toàn và hỗ trợ cho học sinh trong nhà trường và gia đình.

Tăng cường tương tác và giao tiếp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và tài nguyên về giáo dục an toàn giao thông. Thúc đẩy trách nhiệm chung giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong việc giáo dục an toàn giao thông cho học sinh.

Nội dung Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

  • Chỉ đạo giáo viên chủ nhiệm phối hợp với cha mẹ học sinh giáo dục ATGT trong các hoạt động của nhà trường và gia đình
  • Chỉ đạo giáo viên chủ nhiệm phối hợp với Đoàn thanh niên giáo dục ATGT trong các hoạt động của nhà trường và Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
  • Kết hợp với cộng đồng và gia đình để tổ chức các hoạt động giáo dục an toàn giao thông.
  • Thường xuyên đôn đốc, động viên các lực lượng giáo dục trong nhà trường phối hợp chặt chẽ với gia đình và cộng đồng trong giáo dục ATGT cho học sinh
  • Tăng cường sự tương tác và giao tiếp giữa nhà trường, gia đình và xã hội thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông.

Cách thức tiến hành

CBQL cần xây dựng kế hoạch chi tiết về các hoạt động liên quan đến việc phối hợp với cha mẹ học sinh, Đoàn thanh niên, cộng đồng trong việc giáo dục ATGT cho học sinh. Kế hoạch này nên bao gồm các hoạt động cụ thể, mục tiêu, phạm vi, nguồn lực cần thiết và lịch trình thực hiện được tổ chức thông qua các cuộc họp, buổi gặp gỡ hoặc thông qua các kênh truyền thông như Email, Zalo, tin nhắn hoặc ứng dụng di động. CBQL chỉ đạo và hỗ trợ giáo viên chủ nhiệm về kỹ năng phối hợp với cha mẹ học sinh, Đoàn thanh niên và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quá trình tổ chức hoạt động giáo dục ATGT. Điều này có thể bao gồm các khóa đào tạo, buổi hướng dẫn và việc chia sẻ tài liệu, tài nguyên hữu ích.

CBQL tạo ra một môi trường giao tiếp và tương tác thuận lợi giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng. Có thể sử dụng các phương tiện như email, tin nhắn, diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội để thảo luận, chia sẻ thông tin và nhận phản hồi từ phụ huynh, Đoàn thanh niên và cộng đồng. CBQL có thể sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông như ứng dụng di động, trang ưeb, video hoặc mạng xã hội để truyền tải thông tin về ATGT và tạo ra sự tương tác giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng. Điều này giúp gia tăng sự hiểu biết và tham gia của các bên liên quan vào công tác giáo dục ATGT.

Tổ chức các buổi thuyết trình và chia sẻ kinh nghiệm với sự tham gia của các lực lượng liên quan như cảnh sát giao thông, nhân viên y tế, chuyên gia về an toàn giao thông và người thân của nạn nhân tai nạn giao thông. Điều này giúp học sinh nhận thức rõ hơn về hậu quả của tai nạn giao thông và hình thành ý thức về an toàn khi tham gia giao thông. Tổ chức các buổi tập huấn và hướng dẫn với sự tham gia của cảnh sát giao thông và chuyên gia về an toàn giao thông. Các buổi tập huấn tập trung vào kỹ năng lái xe, kỹ năng đi bộ an toàn, quy tắc giao thông và cách ứng phó với các tình huống nguy hiểm. Điều này giúp học sinh nắm vững các kỹ năng và kiến thức cần thiết để tham gia giao thông một cách an toàn.

Xây dựng cơ chế hợp tác với gia đình học sinh bằng cách tổ chức buổi họp thông tin, gửi tài liệu, tờ rơi và hướng dẫn về an toàn giao thông cho phụ huynh. Gia đình có thể được khuyến khích tham gia vào quá trình giáo dục bằng cách hỗ trợ việc áp dụng quy tắc và kỹ năng an toàn trong cuộc sống hàng ngày của học sinh.

Tổ chức các hoạt động ngoại khóa liên quan đến an toàn giao thông như tham quan trung tâm điều khiển giao thông tỉnh, trường mô phỏng giao thông, trung tâm sát hạch lái xe hoặc tham gia vào các chiến dịch xã hội về an toàn giao thông. Điều này giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học được trong một môi trường thực tế và thấy được tầm quan trọng của việc tuân thủ an toàn giao thông. Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

CBQL cần thường xuyên theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động liên quan đến phối hợp với cha mẹ học sinh, Đoàn thanh niên và cộng đồng, cũng như việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông. Các thông tin phản hồi và đánh giá này sẽ giúp điều chỉnh và cải thiện công tác giáo dục ATGT trong nhà trường. CBQL cần thường xuyên động viên và đôn đốc các lực lượng giáo dục trong nhà trường bao gồm giáo viên chủ nhiệm, Đoàn thanh niên và các thành viên khác để phối hợp chặt chẽ với gia đình và cộng đồng trong công tác giáo dục ATGT cho học sinh. Điều này có thể được thực hiện thông qua hội thảo, họp phụ huynh đầu năm hoặc thông qua các kênh truyền thông và giao tiếp khác như Zalo, Facebook.

  • Điều kiện thực hiện

Điều kiện quan trọng nhất là sự cam kết từ cán bộ quản lý nhà trường. CBQL cam kết cung cấp các nguồn lực, hỗ trợ và sự ưu tiên cho các hoạt động liên quan.

Giáo viên chủ nhiệm và các lực lượng giáo dục khác cần được đào tạo và phát triển chuyên môn về giáo dục ATGT. Họ cần nắm vững kiến thức về quy tắc, kỹ năng và phương pháp giáo dục ATGT, cũng như kỹ năng giao tiếp và phối hợp với các đối tác trong quá trình giảng dạy và tổ chức hoạt động.

Cần có sự phối hợp và hỗ trợ từ các lực lượng có liên quan như cha mẹ học sinh, Đoàn thanh niên, cộng đồng và các tổ chức khác. CBQL cần tạo ra một môi trường hỗ trợ và đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ để mọi người đồng lòng và làm việc cùng nhau. CBQL cần theo dõi và đánh giá kết quả của các hoạt động ATGT, thu thập phản hồi từ các bên liên quan và sử dụng thông tin này để điều chỉnh và cải thiện công tác giáo dục ATGT.

3.2.5. Biện pháp 5: Tăng cường kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

  • Mục tiêu

Kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục an toàn giao thông nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các chương trình, hoạt động và tài liệu giảng dạy. Tăng cường kiểm tra, đánh giá giúp nhà trường xác định mức độ tiến bộ và hiệu quả của các hoạt động giảng dạy, đề xuất biện pháp hỗ trợ phù hợp, hiệu quả.

Đánh giá nhu cầu và phân bổ nguồn lực để đảm bảo rằng các hoạt động giáo dục an toàn giao thông được triển khai một cách hiệu quả. Đảm bảo các hoạt động giáo dục tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn an toàn giao thông địa phương, quốc gia, đồng thời đảm bảo tính phù hợp và đáng tin cậy của các hoạt động giáo dục an toàn giao thông.

Nội dung

  • Thiết kế tiêu chí, công cụ kiểm tra đánh giá hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh.
  • Phân công lãnh đạo trường phụ trách hoạt động giáo dục ATGT và báo cáo thường xuyên tiến độ thực hiện kế hoạch giáo dục ATGT
  • Thường xuyên kiểm tra, đánh giá hiệu quả của hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh.
  • Đánh giá tác động của chương trình giáo dục an toàn giao thông đối với học sinh và cộng đồng.
  • Đánh giá nhu cầu và phân bổ nguồn lực để đảm bảo các hoạt động giáo dục an toàn giao thông được triển khai một cách hiệu quả
  • Thực hiện tốt sơ kết, tổng kết, rút kinh nghiệm hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh.

Cách thức tiến hành

CBQL cần phối hợp với các chuyên gia và giáo viên để thiết kế tiêu chí và công cụ kiểm tra đánh giá hiệu quả của hoạt động giáo dục ATGT trong nhà trường. Công cụ này có thể bao gồm hệ thống những câu hỏi, bài tập nhỏ hoặc các phương pháp đánh giá khác để đo lường kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh đối với hoạt động giáo dục ATGT.

Phân công 01 Phó Hiệu trưởng phụ trách hoạt động giáo dục ATGT có trách nhiệm theo dõi và đảm bảo tiến độ thực hiện kế hoạch giáo dục ATGT. Hiệu trưởng yêu cầu Phó Hiệu trưởng báo cáo thường xuyên về tiến độ, kết quả và các vấn đề liên quan đến hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh. Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

CBQL tổ chức việc kiểm tra và đánh giá thường xuyên để đảm bảo hiệu quả của hoạt động giáo dục ATGT. Điều này có thể bao gồm việc tiến hành quan sát lớp học, phỏng vấn học sinh, thu thập phản hồi từ các bên liên quan và sử dụng các công cụ đánh giá đã thiết kế để đo lường tiến bộ và mục tiêu đạt được trong hoạt động giáo dục ATGT.

Tiến hành kiểm tra công tác quán triệt, triển khai thực hiện cam kết của nhà trường trong việc thực hiện quy định của pháp luật về trật tự, ATGT, nhất là việc quản lý đối với học sinh chưa đủ tuổi điều khiển xe mô tô, xe gắn máy, xe máy điện tham gia giao thông đến trường; việc duy trì mô hình “cổng trường An toàn giao thông”; việc bố trí điểm dừng, đỗ xe hợp đồng đưa đón học sinh và điểm dừng, đỗ xe của phụ huynh đưa đón học sinh đến trường; việc bố trí điểm trông giữ phương tiện của học sinh…

CBQL tiến hành đánh giá tác động của chương trình giáo dục ATGT đối với học sinh và cộng đồng thông qua việc thu thập thông tin về kiến thức, thái độ và hành vi của học sinh sau khi tham gia chương trình, cũng như những tác động xã hội và văn hóa đối với cộng đồng. Đánh giá nhu cầu và xác định nguồn lực cần thiết để triển khai các hoạt động giáo dục ATGT như tài chính, nhân lực, thiết bị và tài liệu học tập; phân bổ nguồn lực một cách hợp lý để đảm bảo hoạt động giáo dục an toàn giao thông được triển khai một cách hiệu quả.

CBQL cần tổ chức quá trình sơ kết, tổng kết và rút kinh nghiệm hoạt động giáo dục ATGT bằng cách thu thập thông tin phản hồi từ các giáo viên, nhân viên, phụ huynh học sinh và học sinh, đánh giá kết quả đạt được so với mục tiêu đề ra và rút ra các bài học kinh nghiệm để cải thiện hoạt động trong tương lai. Quá trình này giúp đánh giá và cải thiện chất lượng của hoạt động giáo dục ATGT.

  • Điều kiện thực hiện

Cần có chính sách và quy định về giáo dục ATGT trong trường THPT để xác định vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của CBQL, giáo viên trong việc tổ chức, thực hiện, đánh giá hoạt động giáo dục ATGT. Chính sách và quy định cũng nên đảm bảo tính liên tục, ổn định trong việc thực hiện giáo dục ATGT.

Có đủ nguồn lực về tài chính, nhân lực, thiết bị và tài liệu học tập để triển khai hoạt động giáo dục ATGT. Đội ngũ giáo viên và nhân viên có đủ kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục ATGT. Đảm bảo sự hỗ trợ và hợp tác từ các cơ quan chức năng liên quan như Sở GDĐT, Sở giao thông vận tải, Phòng cảnh sát giao thông để có được thông tin, tư vấn và hướng dẫn chuyên môn trong việc thực hiện kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục ATGT.

3.3. Mối quan hệ giữa các biện pháp Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Các biện pháp đề xuất có mối quan hệ gắn kết và ràng buộc lẫn nhau. Biện pháp này sẽ thúc đẩy những biện pháp kia và ngược lại. Cần phối hợp thực hiện đồng bộ các biện pháp nhằm góp phần nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh các trường THPT thành phố Phan Rang-Tháp Chàm.

Nâng cao nhận thúc của CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh: Đây là bước đầu tiên và cơ sở để triển khai các biện pháp khác. Bằng cách tăng cường nhận thức và hiểu biết về tầm quan trọng của giáo dục an toàn giao thông, CBQL, GV, PHHS và HS sẽ có động lực để tham gia tích cực và cam kết trong hoạt động giáo dục ATGT.

Xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông khoa học, cụ thể, khả thi: Kế hoạch giáo dục ATGT phải được thiết kế một cách cụ thể và khả thi, đảm bảo rằng các mục tiêu, nội dung, phương pháp và đánh giá được xác định một cách rõ ràng. Kế hoạch này cần căn cứ vào nhu cầu và đặc thù của từng trường học cụ thể, đồng thời phải đảm bảo tính khoa học và khả thi trong việc triển khai. Biện pháp này có ý nghĩa quan trọng trong quá trình quản lý vì kế hoạch được xây dựng tốt sẽ tạo điều kiện để thực hiện dễ dàng các biện pháp nhằm thúc đẩy tổ chức bộ máy, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục ATGT cho HS.

Tổ chúc thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh với các phương pháp, hình thúc giáo dục đa dạng, phong phú: Đây là biện pháp có tính quyết định vì trong quá trình quản lý thì khâu tổ chức đó là khâu tạo môi trường thuận lợi để các lực lượng giáo dục đạt được hiệu quả trong giáo dục ATGT, với việc sử dụng các phương pháp và hình thức giáo dục đa dạng như bài giảng, thảo luận nhóm, trò chơi, thực hành thực tế, sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông,… Việc sử dụng các phương pháp và hình thức khác nhau giúp tăng cường sự tương tác và tham gia của học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục.

Chỉ đạo phối hợp chật chẽ giũa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh: Giáo dục ATGT không chỉ được thực hiện trong nhà trường mà còn cần sự hỗ trợ và hợp tác từ gia đình và cộng đồng. Các lực lượng giáo dục trong trường, bao gồm CBQL và GV, cần phối hợp chặt chẽ với phụ huynh và cộng đồng để xây dựng môi trường học tập và rèn luyện an toàn giao thông cho học sinh. Chỉ đạo phối hợp chặt chẽ các lực lượng giáo dục trong và ngoài nhà trường giúp nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh.

Tăng cường kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh: Việc kiểm tra và đánh giá giúp đánh giá mức độ đạt được của hoạt động giáo dục ATGT và tìm ra các điểm mạnh và yếu để cải thiện. Đồng thời, nó cũng tạo động lực và cam kết liên tục trong việc thực hiện giáo dục ATGT.

Như vậy, mối liên hệ biện chứng giữa các biện pháp nêu trên thể hiện trong việc tạo ra một chu trình liên tục và tương tác trong quá trình triển khai giáo dục an toàn giao thông cho học sinh. Các biện pháp có sự tương quan và phụ thuộc lẫn nhau, khi mỗi biện pháp đóng góp vào quá trình tổ chức và thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh.

Việc nâng cao nhận thức CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của giáo dục ATGT là cơ sở cho việc xây dựng kế hoạch giáo dục ATGT cụ thể và khả thi. Kế hoạch này sẽ hướng dẫn tổ chức thực hiện giáo dục ATGT với các phương pháp và hình thức giáo dục đa dạng, phong phú. Đồng thời, việc chỉ đạo phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các biện pháp giáo dục ATGT. Cuối cùng, việc tăng cường kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục ATGT sẽ cung cấp thông tin phản hồi và cơ sở để điều chỉnh, cải tiến các biện pháp giáo dục ATGT trong tương lai. Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

3.4. Kết quả khảo nghiệm tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất

3.4.1 Mục đích khảo nghiệm

Mục đích khảo nghiệm là để đánh giá một cách khách quan sự cần thiết và tính khả thi của các biện pháp quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho HS tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận mà đề tài đề xuất. Tác giả đã khảo nghiệm mức độ cần thiết và tính khả thi của các biện pháp bằng cách sử dụng phiếu hỏi để trưng cầu ý kiến.

3.4.2 Nội dung khảo nghiệm

Tiến hành khảo sát mức độ cần thiết và tính khả thi của những nội dung thực hiện 05 biện pháp quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận đã được tác giả đề xuất ở trên.

3.4.3 Phương pháp khảo nghiệm

Chúng tôi tiến hành khảo nghiệm các biện pháp đã đề xuất theo các bước sau đây:

Bước 1: Xây dựng phiếu khảo sát ý kiến CBQL, GV của 06 trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Phiếu khảo sát mức độ của tính cần thiết và tính khả thi của các biện pháp. Mỗi biện pháp có 05 mức độ đánh giá.

Bảng 3. 1: Các múc độ khảo sát tính cần thiết và tính khả thi của các biện pháp đề xuất

Bước 2: Chúng tôi tiến hành thu thập ý kiến của CBQL, GV về sự cần thiết và tính khả thi của các biện pháp thông qua việc khảo sát trực tiếp.

Bước 3: Thu thập kết quả khảo sát và xử lí kết quả. Thể hiện kết quả khảo sát qua bảng số liệu. Đưa ra kết luận cuối cùng về tính cần thiết và khả thi đối với từng biện pháp đề xuất.

3.4.4 Mẩu khảo nghiệm Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Tiến hành gửi phiếu khảo sát tính cần thiết và tính khả thi của 05 biện pháp quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Các đối tượng khảo sát được lựa chọn ngẫu nhiên trong số những cán bộ, giáo viên của 06 trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận gồm:

  • Trường trung học phổ thông Nguyễn Trãi
  • Trường trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn
  • Trường trung học phổ thông Chu Văn An
  • Trường phổ thông dân tộc nội trú trung học phổ thông Ninh Thuận
  • Trường trung học phổ thông Tháp Chàm
  • Trường trung học cơ sở, trung học phổ thông Trần Hưng Đạo

Chúng tôi tiến hành khảo nghiệm tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận với số lượng là 145 CBQL và GV. Cụ thể:

Bảng 3. 2: Mô tả mẩu khảo nghiệm

3.4.5 Quy ước thang đo

Thang đo về sự cần thiết và tính khả thi của các biện pháp trong phiếu khảo sát dựa vào giá trị trung bình trong thang đo Likert với 05 mức độ.

  • Giá trị trung bình = (Max – Min)/N = (5-1)/5 = 0.8
  • Do đó, ý nghĩa các mức lần lượt tương ứng cụ thể như sau:
  • ĐTB: 4.21 – 5.0: Rất cần thiết/rất khả thi
  • ĐTB: 3.41 – 4.20: Cần thiết/ khả thi ĐTB: 2.61 – 3.40: Ít cần thiết/ ít khả thi
  • ĐTB: 1.81 – 2.60: Không cần thiết/ không khả thi
  • ĐTB: 1.00 – 1.80: Hoàn toàn không cần thiết/ hoàn toàn không khả thi

3.4.6 Kết quả khảo nghiệm

Tác giả đã thu thập được 145 phản hồi đánh giá tính khả thi và tính cần thiết từ CBQL, GV của 06 trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Kết quả khảo nghiệm đối với từng biện pháp như sau:

Đối với biện pháp 1: “Nâng cao nhận thúc của CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thôngLuận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Kết quả đánh giá tính cần thiết và khả thi của biện pháp 1 được thể hiện cụ thể qua bảng 3.3 sau đây:

Bảng 3. 3: Kết quả đánh giá về tính cần thiết và khả thi của biện pháp “Nâng cao nhận thúc của CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông”

Kết quả khảo sát việc nâng cao nhận thức của CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông được thể hiện qua bảng 3.3 cho thấy các nội dung thực hiện được đánh giá ở mức “Rất cần thiết” và “Rất khả thi” có ĐTB chung lần lượt là 4.52 và 4.41.

Đối với tính cần thiết của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.32 đến 4.61 đạt mức “Rất cần thiết”. Tập trung các nội dung: “Hiệu trưởng phân tích, đánh giá tình hình tai nạn giao thông trong cộng đồng, trên địa bàn, đặc biệt là các trường hợp liên quan đến học sinh” có ĐTB: 4.59; “Phổ biến các văn bản pháp luật của Nhà nước, chỉ đạo của ngành có liên quan đến hoạt động giáo dục ATGT cho toàn thể CBGV, PHHS và HS toàn trường.” có ĐTB: 4.59; “Khuyến khích thực hiện hành vi giao thông an toàn, khen thưởng những cá nhân có thành tích trong phòng tránh tai nạn giao thông” có ĐTB: 4.61.

Đối với tính khả thi của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.37 đến 4.48 đạt mức “Rất khả thi”. Tập trung các nội dung: “Đưa nội dung giáo dục ATGT vào kế hoạch hoạt động của nhà trường, của ban đại diện CMHS, của giáo viên chủ nhiệm” có ĐTB: 4.43; “Khuyến khích thực hiện hành vi giao thông an toàn, khen thưởng những cá nhân có thành tích trong phòng tránh tai nạn giao thông” có ĐTB: 4.48.

Độ lệch chuẩn trong các trường hợp thấp thể hiện sự thống nhất trong đánh giá của CBQL, GV. Như vậy, biện pháp “Nâng cao nhận thúc của CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông” được xem là rất cần thiết và rất khả thi để khắc phục những hạn chế, thiếu sót trong công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Đối với biện pháp 2: “Xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông khoa học, cụ thể, khả thi

Ý kiến của CBQL, GV về tính cần thiết và khả thi của biện pháp 2 được thể hiện cụ thể qua bảng 3.4 sau đây:

Bảng 3. 4: Kết quả đánh giá về tính cần thiết và khả thi của biện pháp “Xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông khoa học, cụ thể, khả thi” Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Kết quả khảo sát việc xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông khoa học, cụ thể, khả thi được thể hiện qua bảng 3.4 cho thấy các nội dung thực hiện được đánh giá ở mức “Rất cần thiết” và “Rất khả thi” có ĐTB chung lần lượt là 4.61 và 4.67.

Đối với tính cần thiết của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.56 đến 4.74 đạt mức “Rất cần thiết”. Tập trung các nội dung: “Xác định các hạn chế hiện tại trong việc triển khai giáo dục an toàn giao thông.” có ĐTB: 4.74; “Đánh giá và theo dõi hiệu quả của kế hoạch giáo dục an toàn giao thông” có ĐTB: 4.62.

Đối với tính khả thi của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.64 đến 4.74 đạt mức “Rất khả thi”. Tập trung các nội dung: “Đánh giá tình hình hiện tại về giáo dục an toàn giao thông trong trường học.” có ĐTB: 4.74; “Xác định các hoạt động giáo dục ATGT như thông qua bài giảng, thảo luận, thực hành mô phỏng, hướng dẫn trực tiếp trên đường và hoạt động ngoại khóa.” có ĐTB: 4.66.

Độ lệch chuẩn trong các trường hợp thấp thể hiện sự thống nhất trong đánh giá của CBQL, GV. Như vậy, biện pháp “Xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông khoa học, cụ thể, khả thi” được xem là rất cần thiết và rất khả thi để khắc phục những hạn chế, thiếu sót trong công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Đối với biện pháp 3: “Tổ chúc thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh với các phương pháp, hình thúc giáo dục đa dạng, phong phú

Kết quả đánh giá tính cần thiết và khả thi của biện pháp 3 được thể hiện cụ thể qua bảng 3.5 sau đây:

Bảng 3. 5: Kết quả đánh giá về tính cần thiết và khả thi của biện pháp “Tổ chúc thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh với các phương pháp, hình thúc giáo dục đa dạng, phong phú”

Kết quả khảo sát việc tổ chức thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh với các phương pháp, hình thức giáo dục đa dạng, phong phú được thể hiện qua bảng 3.5 cho thấy các nội dung thực hiện được đánh giá ở mức “Rất cần thiết” và “Rất khả thi” có ĐTB chung lần lượt là 4.63 và 4.50. Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Đối với tính cần thiết của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.50 đến 4.76 đạt mức “Rất cần thiết”. Tập trung các nội dung: “Thành lập ban ATGT gồm các thành viên am hiểu về luật lệ giao thông và năng lực giáo dục ATGT tốt” có ĐTB: 4.76; “Phát triển chương trình giáo dục đảm bảo sự đồng bộ về nội dung, phương pháp, hình thức giáo dục an toàn giao thông giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, phù hợp với độ tuổi và khả năng của học sinh.” có ĐTB: 4.68.

Đối với tính khả thi của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.33 đến 4.64 đạt mức “Rất khả thi”. Tập trung các nội dung: “Phát triển chương trình giáo dục đảm bảo sự đồng bộ về nội dung, phương pháp, hình thức giáo dục an toàn giao thông giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, phù hợp với độ tuổi và khả năng của học sinh.” có ĐTB: 4.64; “Tổ chức bồi dưỡng cho cán bộ, giáo viên về kiến thức, kỹ năng giáo dục ATGT” có ĐTB: 4.49.

Độ lệch chuẩn trong các trường hợp thấp thể hiện sự thống nhất trong đánh giá của CBQL, GV. Như vậy, biện pháp “Tổ chúc thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh với các phương pháp, hình thúc giáo dục đa dạng, phong phú” được xem là rất cần thiết và rất khả thi để khắc phục những hạn chế, thiếu sót trong công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Đối với biện pháp 4: “Chỉ đạo phối hợp chật chẽ giũa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh

Kết quả đánh giá tính cần thiết và khả thi của biện pháp 4 được thể hiện cụ thể qua bảng 3.6 sau đây:

Bảng 3. 6: Kết quả đánh giá về tính cần thiết và khả thi của biện pháp “Chỉ đạo phối hợp chật chẽ giũa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh”

Kết quả khảo sát việc chỉ đạo phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh được thể hiện qua bảng 3.6 cho thấy các nội dung thực hiện được đánh giá ở mức “Rất cần thiết” và “Rất khả thi” có ĐTB chung lần lượt là 4.47 và 4.46.

Đối với tính cần thiết của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.36 đến 4.58 đạt mức “Rất cần thiết”. Tập trung các nội dung: “Kết hợp với cộng đồng và gia đình để tổ chức các hoạt động giáo dục an toàn giao thông” có ĐTB: 4.58; “Thường xuyên đôn đốc, động viên các lực lượng giáo dục trong nhà trường phối hợp chặt chẽ với gia đình và cộng đồng trong giáo dục ATGT cho học sinh” có ĐTB: 4.52.

Đối với tính khả thi của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.44 đến 4.50 đạt mức “Rất khả thi”. Tập trung các nội dung: “Chỉ đạo giáo viên chủ nhiệm phối hợp với Đoàn thanh niên giáo dục ATGT trong các hoạt động của nhà trường và Đoàn TNCS HCM” có ĐTB: 4.50; “Kết hợp với cộng đồng và gia đình để tổ chức các hoạt động giáo dục an toàn giao thông” có ĐTB: 4.46. Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Độ lệch chuẩn trong các trường hợp thấp thể hiện sự tương đồng trong đánh giá của CBQL, GV. Như vậy, biện pháp “Chỉ đạo phối hợp chật chẽ giũa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh” được xem là rất cần thiết và rất khả thi để khắc phục những hạn chế, thiếu sót trong công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Đối với biện pháp 5: “Tăng cường kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh

Kết quả đánh giá tính cần thiết và khả thi của biện pháp 5 được thể hiện cụ thể qua bảng 3.7 sau đây:

Bảng 3. 7: Kết quả đánh giá về tính cần thiết và khả thi của biện pháp “Tăng cường kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh”

Kết quả khảo sát việc chỉ đạo phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh được thể hiện qua bảng 3.7 cho thấy các nội dung thực hiện được đánh giá ở mức “Rất cần thiết” và “Rất khả thi” có ĐTB chung lần lượt là 4.50 và 4.55.

Đối với tính cần thiết của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.30 đến 4.63 đạt mức “Rất cần thiết”. Tập trung các nội dung: “Đánh giá nhu cầu và phân bổ nguồn lực để đảm bảo các hoạt động giáo dục an toàn giao thông được triển khai một cách hiệu quả” có ĐTB: 4.62; “Thực hiện tốt sơ kết, tổng kết, rút kinh nghiệm hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh” có ĐTB: 4.63.

Đối với tính khả thi của biện pháp, các đối tượng khảo sát đánh giá điểm trung bình từ 4.49 đến 4.58 đạt mức “Rất khả thi”. Tập trung các nội dung: “Phân công lãnh đạo trường phụ trách hoạt động giáo dục ATGT và báo cáo thường xuyên tiến độ thực hiện kế hoạch giáo dục ATGT” có ĐTB: 4.58; “Đánh giá tác động của chương trình giáo dục an toàn giao thông đối với học sinh và cộng đồng.” có ĐTB: 4.57.

Độ lệch chuẩn trong các trường hợp thấp thể hiện sự tương đồng trong đánh giá của CBQL, GV. Như vậy, biện pháp “Tăng cường kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh” được xem là rất cần thiết và rất khả thi để khắc phục những hạn chế, thiếu sót trong công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

Kết luận chương 3 Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Dựa trên cơ sở lý luận ở chương 1 và kết quả khảo sát chương 2 về công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, tác giả đã tiến hành đề xuất các biện pháp góp phần nâng cao hiệu công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Các biện pháp bao gồm:

  • Biện pháp 1: Nâng cao nhận thúc của CBQL, GV, PHHS, HS về tầm quan trọng của hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông
  • Biện pháp 2: Xây dựng kế hoạch giáo dục an toàn giao thông khoa học, cụ thể, khả thi
  • Biện pháp 3: Tổ chúc thực hiện giáo dục an toàn giao thông cho học sinh với các phương pháp, hình thúc giáo dục đa dạng, phong phú
  • Biện pháp 4: Chỉ đạo phối hợp chật chẽ giũa các lực lượng giáo dục trong nhà trường với gia đình học sinh và cộng đồng trong giáo dục an toàn giao thông cho học sinh
  • Biện pháp 5: Tăng cường kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh

Cả 05 biện pháp trên đều có mối liên hệ gắn kết với nhau, khắc phục được những hạn chế, thiếu sót trong công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh THPT và cần phải tiến hành một cách đồng bộ thì mới mang lại hiệu quả đối với hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Qua khảo sát ý kiến CBQL, GV, các biện pháp đề xuất được đánh giá là rất cần thiết và rất khả thi. Do đó, có thể áp dụng tại các trường trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận.

KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

1. Kết luận

Sau một thời gian nghiên cứu đề tài “Quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận”, tác giả đã hoàn thành kết quả nghiên cứu đề tài. Cụ thể:

  • Về lí luận Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

Luận văn đã khái quát một cách rõ nét tình hình các công trình nghiên cứu trong nước và thế giới liên quan đến hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh THPT cũng như công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông.

Tác giả từng bước lí giải các khái niệm có liên quan đến đề tài như an toàn giao thông, giáo dục an toàn giao thông, quản lý, quản lý hoạt động giáo dục ATGT. Quản lý hoạt động giáo dục an toàn giao thông cho học sinh THPT là những tác động có chủ đích của Hiệu trưởng nhà trường thông qua quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra đánh giá nhằm giúp học sinh trung học phổ thông đạt được những kiến thức và kỹ năng cần thiết về giao thông, để mỗi học sinh khi tham gia giao thông đều có sự định hướng, ý thức chấp hành, tuân thủ luật giao thông do nhà nước quy định.

Với cách tiếp cận theo chức năng, quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh ở các trường trung học phổ thông bao gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo thực hiện và kiểm tra, đánh giá thực hiện kế hoạch hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh trường trung học phổ thông. Đề tài đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh THPT.

  • Về thực tiễn

Luận văn đã trình bày và phân tích thực trạng hoạt động giáo dục ATGT và thực trạng quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Kết quả cho thấy, nhà trường đã phối hợp với các tổ chức chính trị, đoàn thể trong và ngoài nhà trường để tổ chức các buổi tuyên truyền, tư vấn, thuyết trình hoặc chương trình giảng dạy về an toàn giao thông giúp học sinh hiểu rõ hơn về quy định giao thông và tăng cường tương tác với những chuyên gia trong lĩnh vực này. Bên cạnh những việc đã thực hiện được, các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận vẫn còn một số hạn chế và thiếu sót trong công tác lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra, giám sát đến việc chuẩn bị cơ sở vật chất, trang thiết bị cho hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh.

Dựa trên cơ sở lý luận và kết quả khảo sát thực trạng công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh tại các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, tác giả đề xuất 05 biện pháp góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh ở các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Mỗi biện pháp đều thể hiện mục đích, nội dung, cách thức thực hiện, điều kiện thực hiện và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Thông qua phiếu hỏi ý kiến của CBQL, GV 06 trường trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận về tính cần thiết và tính khả thi của các biện pháp thì đều được đánh giá cao.

Như vậy, nhiệm vụ nghiên cứu đã hoàn thành, giả thuyết khoa học đã được chứng minh.

2. Khuyến nghị Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

2.1. Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang-Tháp Chàm và Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Ninh Thuận

Tăng cường công tác chỉ đạo tổ chức ký giao ước thi đua giữa các nhà trường với Sở GDĐT về chấp hành pháp luật ATGT. Bên cạnh đó, ngành chức năng phải hướng dẫn các cơ sở giáo dục, nhà trường tổ chức cho học sinh ký cam kết chấp hành luật ATGT.

Hỗ trợ đối với hoạt động giáo dục ATGT cho học sinh, đặc biệt là đối với các em học sinh THPT. Tổ chức tập huấn thường xuyên về nội dung, hình thức, phương pháp giáo dục ATGT, giúp CBQL và GV tự tin, chủ động trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục ATGT trong nhà trường.

Các cơ quan chức năng có liên quan thực hiện tốt công tác vận động, tuyên truyền chung tay thực hiện giáo dục ATGT cho học sinh. Chung tay vì một thế hệ phát triển và hạn chế đến mức thấp nhất tai nạn giao thông.

Phát động phong trào học sinh ứng xử văn hóa khi tham gia giao thông; tiếp tục đưa nội dung giáo dục ATGT là một trong những tiêu chí đánh giá thi đua hằng năm đối với các cơ sở giáo dục; xử lý nghiêm tập thể và cá nhân vi phạm.

2.2 Đối với các trường trung học phổ thông thành phố Phan Rang-Tháp Chàm

Xây dựng chương trình giáo dục an toàn giao thông toàn diện cả kiến thức lý thuyết và thực hành. Đảm bảo nội dung giảng dạy phù hợp với độ tuổi và khả năng hiểu biết của học sinh. Tổ chức khóa đào tạo cho cán bộ giáo viên về kiến thức an toàn giao thông và phương pháp giảng dạy hiệu quả giúp cán bộ, giáo viên trang bị đủ kiến thức để truyền đạt cho học sinh và thực hiện các hoạt động giáo dục an toàn giao thông.

Xây dựng môi trường học tập an toàn cho học sinh bằng cách duy trì các quy định an toàn như đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện, xe gắn máy, quản lý giao thông trong khuôn viên nhà trường…

Tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ nhằm nâng cao nhận thức của học sinh về vấn đề này. Đồng thời, tạo cơ hội cho học sinh rèn kỹ năng tham gia giao thông an toàn. Thiết lập và tổ chức thực hiện các quy định nghiêm ngặt về an toàn giao thông trong khuôn viên nhà trường, bao gồm việc quản lý luồng giao thông, đánh dấu đường đi an toàn, lắp đặt biển báo, đi chậm… Đồng thời, tổ chức các buổi huấn luyện thường xuyên để nâng cao nhận thức và kỹ năng của cán bộ giáo viên và nhân viên trường học.

Xây dựng, phối kết hợp gia đình và cộng đồng để tăng cường giáo dục giao thông an toàn. Tổ chức các buổi gặp gỡ, hội thảo với phụ huynh để truyền đạt thông tin và tạo động lực cho việc tuân thủ quy định an toàn giao thông của trường. Thiết lập hệ thống theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động giáo dục an toàn giao thông trong nhà trường. Tổ chức đánh giá và điều chỉnh các biện pháp để đảm bảo tính hiệu quả và liên tục cải thiện quá trình giáo dục an toàn giao thông trong nhà trường.

Thường xuyên cập nhật và nâng cao kiến thức về an toàn giao thông để có thể truyền đạt đúng, đầy đủ và chính xác cho học sinh. Hiểu rõ về các quy định giao thông và biện pháp an toàn khi tham gia giao thông. Sử dụng phương pháp giảng dạy đa dạng như thảo luận, thực hành, mô phỏng, trò chơi… để thu hút học sinh tham gia và nắm bắt kiến thức về an toàn giao thông một cách thực tế và hiệu quả.

Xây dựng một môi trường học tập an toàn và tạo ra các quy định nghiêm ngặt về an toàn giao thông. Tổ chức các buổi thuyết trình, buổi tọa đàm, chương trình ngoại khóa hoặc tham gia cùng học sinh vào các hoạt động thực tế về an toàn giao thông.

Điều này giúp học sinh áp dụng kiến thức vào thực tế và rèn kỹ năng an toàn giao thông.

Thực hiện việc kiểm tra và đánh giá kiến thức và nhận thức của học sinh về an toàn giao thông. Điều này giúp giáo viên nhận biết được những khuyết điểm và cần cải thiện trong quá trình giảng dạy. Liên hệ và hợp tác chặt chẽ với phụ huynh để truyền đạt thông tin về công tác giáo dục an toàn giao thông và cùng nhau đảm bảo việc tuân thủ các quy định an toàn của trường. Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh trong hoạt động giáo dục an toàn giao thông. Tạo ra không gian thoải mái và động viên học sinh để đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và thảo luận về các vấn đề liên quan đến an toàn giao thông.

2.3. Đối với cha mẹ học sinh

Cha mẹ gương mẫu bằng cách tuân thủ các quy tắc giao thông, đảm bảo sử dụng đúng thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, áo phản quang…Khi cha mẹ thực hiện đúng, học sinh sẽ hình thành thói quen tương tự. Tích cực truyền đạt kiến thức về an toàn giao thông cho con em, giải thích về các quy tắc và biện pháp an toàn khi tham gia giao thông. Điều này giúp học sinh hiểu và áp dụng những kiến thức này trong cuộc sống hàng ngày.

Theo dõi và hỗ trợ con em trong việc tuân thủ quy tắc giao thông. Đảm bảo cho các em đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện, xe gắn máy, giúp đỡ việc đọc, hiểu và tuân thủ các biển báo giao thông trên đường và đảm bảo học sinh thực hiện nghiêm túc quy tắc an toàn khi đi bộ hoặc đi xe.

Tham gia các buổi họp, hội thảo và hoạt động giáo dục an toàn giao thông tại trường học. Quan tâm và tham gia vào quá trình giáo dục an toàn giao thông của nhà trường giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về các biện pháp an toàn và cách hỗ trợ con em tham gia giao thông một cách an toàn.

Tạo ra một môi trường an toàn trong gia đình bằng cách đảm bảo các phương tiện giao thông như xe đạp điện, xe máy, ô tô đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ các phương tiện giao thông để đảm bảo chúng hoạt động tốt và an toàn. Khuyến khích con em thực hiện các hoạt động giao thông an toàn như đi bộ qua đường ở nơi có vạch kẻ đường, đi xe đạp đúng phần làn đường, tuân thủ các biển báo giao thông. Tạo điều kiện cho con em tham gia các khóa học huấn luyện an toàn giao thông ngoài giờ học. Luận văn: Biện pháp quản lý giáo dục an toàn giao thông cho HS.

XEM THÊM NỘI DUNG TIẾP THEO TẠI ĐÂY:  

===>>> Luận văn: Quản lý giáo dục an toàn giao thông cho học sinh

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
()
x
Contact Me on Zalo
0877682993