Mục lục
Chia sẻ chuyên mục Đề Tài Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank hay nhất năm 2025 cho các bạn học viên ngành đang làm luận văn thạc sĩ tham khảo nhé. Với những bạn chuẩn bị làm bài luận văn tốt nghiệp thì rất khó để có thể tìm hiểu được một đề tài hay, đặc biệt là các bạn học viên đang chuẩn bị bước vào thời gian lựa chọn đề tài làm luận văn thì với đề tài Luận Văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) dưới đây chắc chắn sẽ giúp cho các bạn học viên có cái nhìn tổng quan hơn về đề tài sắp đến.
2.1. Khái quát về Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
2.1.1. Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, hay Agribank, là một trong những tổ chức tài chính có quy mô và vai trò quan trọng hàng đầu trong lĩnh vực tài chính nông nghiệp tại Việt Nam. Agribank được thành lập vào ngày 26/03/1988 theo Nghị định số 53-HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng (hiện nay là Chính phủ), với mục tiêu chính là cung cấp các dịch vụ tài chính cho khu vực nông nghiệp, nông dân, và nông thôn – thường gọi là “Tam nông.” Đến cuối năm 1990, nhằm phù hợp với yêu cầu của thời kỳ phát triển mới, ngân hàng đổi tên thành Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam. Ngày 11/07/1996, với Quyết định số 180/QĐ-NH5, ngân hàng được đổi tên thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – đánh dấu bước phát triển quan trọng, mở rộng phạm vi hoạt động không chỉ trong lĩnh vực tài chính nông nghiệp mà còn trong phát triển nông thôn toàn diện.
Trong suốt 35 năm hoạt động, Agribank đã liên tục khẳng định vị trí hàng đầu của mình trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là trong việc thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội của Chính phủ, góp phần không nhỏ vào công cuộc phát triển nông nghiệp và cải thiện đời sống cho nông dân. Agribank đóng vai trò tích cực trong điều hành chính sách tiền tệ, nhằm hỗ trợ mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, giảm lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo an sinh xã hội.
Đến năm 2023, Agribank đã xây dựng và duy trì mạng lưới hoạt động rộng khắp cả nước với sự hiện diện tại tất cả các tỉnh và thành phố. Đặc biệt, ngân hàng mở rộng phạm vi đến các vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới và hải đảo, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân nông thôn tiếp cận các dịch vụ tài chính. Điều này đã giúp Agribank thực hiện hiệu quả chiến lược phát triển tài chính toàn diện của Chính phủ, nhằm nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho mọi tầng lớp dân cư.
Hiện tại, Agribank sở hữu hệ thống bán lẻ lớn nhất cả nước, với hơn 2.223 chi nhánh và phòng giao dịch tại 63 tỉnh, thành phố; hệ thống bao gồm 3.336 máy ATM, trong đó có 556 máy CDM, cùng đội ngũ hơn 40.000 cán bộ nhân viên. Là NHTM duy nhất mà nhà nước giữ 100% vốn điều lệ, Agribank không chỉ duy trì quy mô lớn về tổng tài sản mà còn chú trọng đến chất lượng và hiệu quả hoạt động. Tính đến nay, tổng tài sản của Agribank đạt hơn 1,89 triệu tỷ đồng, nguồn vốn huy động đạt trên 1,71 triệu tỷ đồng và tổng dư nợ cho vay nền kinh tế vượt mốc 1,44 triệu tỷ đồng. Đặc biệt, 65-70% dư nợ của ngân hàng được ưu tiên cho khu vực “Tam nông,” giúp Agribank nắm giữ tỷ trọng lớn nhất trong thị phần tín dụng đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn tại Việt Nam. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Hướng tới giai đoạn phát triển tiếp theo, Agribank đặt mục tiêu trở thành một ngân hàng hiện đại, hội nhập quốc tế và tập trung vào chuyển đổi số, xây dựng ngân hàng số và mở rộng ngân hàng bán lẻ. Ngân hàng hướng đến việc chuyển đổi thành ngân hàng thương mại cổ phần, tuân thủ các thông lệ quốc tế trong quản trị và vận hành, phấn đấu lọt vào Top 100 ngân hàng lớn nhất khu vực châu Á về quy mô tài sản. Agribank cam kết hoạt động an toàn, hiệu quả và không ngừng nâng cao vị thế trong lĩnh vực tài chính nông nghiệp, nông thôn. Bằng việc thực hiện chiến lược tài chính toàn diện quốc gia, Agribank góp phần tích cực vào quá trình đổi mới và phát triển của ngành, đóng góp vào sự hội nhập và phát triển bền vững của đất nước.
2.1.2. Mô hình quản lý và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
Cơ cấu tổ chức của Agribank được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu quản trị hiện đại và hiệu quả, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận để thúc đẩy mục tiêu phát triển. Mô hình quản lý của Agribank bao gồm Hội đồng Thành viên, Ban Điều hành, Ban Kiểm soát, Kiểm toán Nội bộ, các ủy ban chuyên trách, và mạng lưới chi nhánh rộng khắp, như sau:
Hội đồng thành viên: Đây là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của ngân hàng, chịu trách nhiệm quyết định các vấn đề chiến lược và quan trọng trong hoạt động của Agribank. Hội đồng Thành viên đảm bảo mọi hoạt động của ngân hàng tuân thủ luật pháp và quy định nội bộ, đồng thời hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và hiệu quả.
Ban Kiểm soát: Ban Kiểm soát có vai trò quan trọng trong giám sát tính tuân thủ của ngân hàng với các quy định pháp lý và Điều lệ ngân hàng. Ban này chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của Hội đồng Thành viên và Ban Điều hành, báo cáo với
- Đại hội đồng cổ đông về tình hình quản trị, kiểm soát rủi ro trong hoạt động của ngân hàng.
(iii) Kiểm toán Nội bộ: Bộ phận kiểm toán nội bộ thực hiện các chức năng kiểm toán độc lập, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của các thông tin tài chính, đồng thời giám sát quá trình tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
- Các Ủy ban Chuyên trách: Agribank có các ủy ban chuyên trách như Ủy ban
Đầu tư, Ủy ban Nhân sự, Ủy ban Chính sách và Ủy ban Quản lý Rủi ro. Các ủy ban này hỗ trợ Hội đồng Thành viên trong việc hoạch định các chính sách quan trọng và đảm bảo việc thực hiện hiệu quả các chiến lược phát triển của ngân hàng.
Ban Điều hành: Ban Điều hành là bộ phận quản lý trực tiếp các hoạt động hàng ngày của Agribank, chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và chiến lược kinh doanh do Hội đồng Thành viên đề ra. Ban Điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động kinh doanh của ngân hàng đạt hiệu quả cao.
Với cơ cấu tổ chức này, Agribank không ngừng củng cố năng lực quản trị, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong mọi hoạt động, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực tài chính nông nghiệp và phát triển nông thôn tại Việt Nam.
- Ban điều hành trực tiếp điều hành hoạt động của Agribank, cơ cấu tổ chức Agribank như sau:
Hình 2.1. Cơ cấu tổ chức của Agribank
Agribank hiện quản lý một hệ thống các đơn vị sự nghiệp và công ty con, bao gồm các khối, phòng ban và chi nhánh hoạt động rộng khắp trong và ngoài nước, nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính cho khách hàng và hỗ trợ tối đa cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Tính đến nay, Agribank có 939 chi nhánh và 1.284 phòng giao dịch trên toàn quốc. Ngoài ra, Agribank còn mở rộng hoạt động ra nước ngoài với một chi nhánh tại Campuchia. Để hỗ trợ công tác quản lý và phát triển kinh doanh theo khu vực, ngân hàng có ba văn phòng đại diện khu vực: Văn phòng Đại diện khu vực miền Trung, Văn phòng Đại diện khu vực miền Tây Nam Bộ và Văn phòng Đại diện khu vực miền Nam.
Bên cạnh các chi nhánh và phòng giao dịch, Agribank còn đầu tư vào các đơn vị sự nghiệp đặc thù nhằm phục vụ cho hoạt động đào tạo và phát triển công nghệ. Hiện tại, ngân hàng quản lý ba đơn vị sự nghiệp chính: Trường Đào tạo cán bộ – nơi tổ chức các chương trình đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên; Trung tâm Công nghệ thông tin – đơn vị phụ trách phát triển và duy trì hạ tầng công nghệ của ngân hàng; và Trung tâm Thẻ – chuyên về quản lý các dịch vụ thẻ của Agribank. Để mở rộng khả năng tiếp cận của người dân đến dịch vụ ngân hàng, Agribank đã triển khai 68 điểm giao dịch lưu động qua xe ô tô chuyên dùng, cùng 17 ki-ốt tự động Agribank Digital nhằm mang lại sự thuận tiện cho khách hàng. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Trên thị trường quốc tế, Agribank đã xây dựng một mạng lưới liên kết với 644 ngân hàng đại lý tại 79 quốc gia và vùng lãnh thổ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giao dịch quốc tế và phục vụ khách hàng trên toàn cầu. Ngoài các đơn vị trực thuộc, Agribank cũng sở hữu năm công ty con với những lĩnh vực hoạt động đa dạng nhằm bổ trợ cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Các công ty con bao gồm: Công ty TNHH MTV Dịch vụ Agribank (ASC) – cung cấp các dịch vụ liên quan đến ngân hàng và hỗ trợ khách hàng; Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác tài sản Agribank (AMC) – chuyên về quản lý nợ và tài sản của ngân hàng; Công ty Cho thuê Tài chính I Agribank (ALCI) – đơn vị cung cấp dịch vụ cho thuê tài chính; Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank (Agriseco) – cung cấp các dịch vụ chứng khoán và đầu tư; và Công ty Cổ phần Bảo hiểm Agribank (ABIC) – chuyên cung cấp các sản phẩm bảo hiểm phục vụ khách hàng của ngân hàng.
Thông qua mạng lưới rộng lớn này, Agribank không ngừng mở rộng quy mô và tăng cường sự hiện diện trong lĩnh vực tài chính, đồng thời hỗ trợ đắc lực cho các hoạt động phát triển nông nghiệp, nông thôn và các dịch vụ tài chính toàn diện tại Việt Nam.
2.1.3. Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2021 đến 2023
Bảng 2.1. Kết quả hoạt động kinh doanh tại Agribank giai đoạn 2021- 2022
Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Trong bối cảnh kinh tế gặp nhiều thách thức do tác động của đại dịch Covid-19 giai đoạn 2021-2023, Agribank đã nỗ lực để duy trì hiệu quả hoạt động kinh doanh. Tính đến năm 2022, tổng tài sản của ngân hàng đạt 1.874.839 tỷ đồng, tăng 10,54% so với năm 2021, và tiếp tục tăng trưởng lên 2.044.927 tỷ đồng vào năm 2023, với mức tăng thêm 170.088 tỷ đồng, tương đương 9,07%.
Trong huy động vốn, Agribank đã điều chỉnh lãi suất huy động ngay từ đầu năm nhằm giảm chi phí vay, tạo thuận lợi cho khách hàng tiếp cận nguồn vốn. Kết quả là tổng vốn huy động của Agribank năm 2022 đạt 1.711.585 tỷ đồng, tăng 8,27% so với năm trước đó, và đến cuối năm 2023 ước đạt 1.885.384 tỷ đồng, tăng trưởng 10,12% so với năm 2022.
Trong lĩnh vực tín dụng, Agribank đã ghi nhận tăng trưởng đáng kể. Năm 2022, dư nợ cho vay nền kinh tế đạt 1.443.286 tỷ đồng, tăng 9,82% so với năm 2021, và vào cuối năm 2023 con số này đạt 1.550.333 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 7,42%.
Agribank duy trì cấu trúc tín dụng theo định hướng của Ngân hàng Nhà nước, ưu tiên các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh trọng điểm và hạn chế rủi ro tín dụng bằng cách kiểm soát kỹ lưỡng các khoản vay, giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 2% trong suốt giai đoạn.
Về doanh thu từ dịch vụ, Agribank cũng ghi nhận mức tăng trưởng tích cực, với tổng doanh thu dịch vụ đạt 9.967 tỷ đồng vào cuối năm 2023. Lợi nhuận trước thuế đạt mức tăng trưởng 46,94% vào năm 2022 và 14,73% vào năm 2023, vượt 103% so với kế hoạch đề ra. Lợi nhuận sau thuế năm 2023 ước đạt 20.695 tỷ đồng.
Nhìn chung, kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2021-2023 thấy rằng Agribank đã duy trì một cách hiệu quả và ổn định, giúp củng cố vị thế trên thị trường tài chính, đồng thời góp phần cho sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam.
2.2. Thực trạng hoạt động huy động vốn tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2021 đến 2023 Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
2.2.1. Các hình thức huy động vốn tại Agribank
- (i) Tiền gửi thanh toán
Tiền gửi thanh toán là dịch vụ cơ bản mà Agribank cung cấp cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Khách hàng khi mở tài khoản tiền gửi thanh toán tại Agribank có thể thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, gửi tiền và chuyển khoản tại bất kỳ điểm giao dịch nào của Agribank trên toàn quốc. Chính sách “gửi một nơi, rút tiền nhiều nơi” của Agribank mang đến sự thuận tiện, giúp khách hàng linh hoạt trong giao dịch và dễ dàng tiếp cận dịch vụ dù ở bất kỳ địa điểm nào.
Ngoài các giao dịch cơ bản, khách hàng cũng có thể sử dụng các dịch vụ thanh toán định kỳ qua tài khoản này. Agribank cung cấp khả năng thiết lập lệnh thanh toán tự động cho các hóa đơn như tiền điện, tiền nước, nạp tiền điện thoại, hoặc các khoản phí học tập. Chỉ cần thiết lập lệnh một lần, các khoản thanh toán sẽ tự động thực hiện mà không yêu cầu khách hàng phải đến ngân hàng. Bên cạnh đó, Agribank cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chi trả lương qua thẻ ATM, giúp quản lý chi trả lương nhân viên nhanh chóng và an toàn. Ngoài ra, Agribank còn cung cấp dịch vụ thấu chi với hạn mức phù hợp, cho phép khách hàng có thể chi tiêu vượt số dư hiện có trong tài khoản để đáp ứng các nhu cầu tài chính cấp bách, dựa trên thu nhập và uy tín tài chính của khách hàng.
- (ii) Tiền gửi có kỳ hạn
Agribank cung cấp dịch vụ tiền gửi có kỳ hạn với các lựa chọn kỳ hạn phong phú, từ 1 tháng đến 36 tháng, với mức lãi suất hấp dẫn, phù hợp với các nhu cầu tích lũy và đầu tư của khách hàng. Khách hàng có thể chọn nhận lãi định kỳ hoặc nhận lãi khi đáo hạn. Đặc biệt, nếu có nhu cầu rút vốn trước hạn, khách hàng vẫn được hỗ trợ với mức lãi suất không kỳ hạn, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu tài chính phát sinh. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
- Tiền gửi tiết kiệm
Tiết kiệm không kỳ hạn: Đây là hình thức tiết kiệm phù hợp với khách hàng có nhu cầu gửi và rút tiền thường xuyên. Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch tại bất kỳ điểm giao dịch nào của Agribank trên toàn quốc. Trong trường hợp chủ tài khoản không thể trực tiếp thực hiện giao dịch, họ có thể ủy quyền cho người khác rút tiền thay. Quy trình ủy quyền được thực hiện tại địa phương nơi khách hàng cư trú, đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho tài khoản của khách hàng.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn: Hình thức tiết kiệm này cho phép khách hàng lựa chọn kỳ hạn gửi từ 1 đến 36 tháng, với lãi suất cố định trong suốt kỳ hạn. Khi đến hạn, lãi sẽ tự động cộng vào gốc và chuyển sang kỳ hạn mới với lãi suất hiện hành. Trong trường hợp Agribank không cung cấp kỳ hạn giống như kỳ hạn ban đầu, tài khoản sẽ được gia hạn sang kỳ hạn ngắn liền kề, đảm bảo khách hàng luôn nhận được lãi suất tối ưu.
Tiền gửi tiết kiệm dự thưởng: Đây là một sản phẩm tiết kiệm có kỳ hạn, trong đó khách hàng không chỉ được hưởng lãi suất mà còn có cơ hội nhận thưởng thông qua các chương trình dự thưởng của Agribank. Các chương trình này thường được ngân hàng tổ chức theo từng đợt, với các điều kiện cụ thể về đối tượng, thời gian, kỳ hạn, mức tiền gửi tối thiểu và các hình thức tham gia. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể sử dụng tài khoản tiết kiệm dự thưởng để thế chấp vay vốn với lãi suất ưu đãi trong trường hợp cần vốn gấp, đảm bảo tính linh hoạt và lợi ích tối đa cho khách hàng.
2.2.2. Một số quy định về huy động tiền gửi tiết kiệm tại Agribank
Huy động vốn là việc ngân hàng sử dụng uy tín, chất lượng dịch vụ để thu hút nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế theo nguyên tắc hoàn trả và có lãi. Trong NHTM, vốn huy động chiếm tỉ trọng 70 – 80% tổng nguồn vốn của ngân hàng nên nó có ý nghĩa quyết định đến kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Vì thế các ngân hàng không ngừng gia tăng nguồn vốn huy động TGTK và đưa ra một số các quy định: Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Căn cứ vào Quyết định số 2209/QĐ-NHNo – KHNV (Quy định về tiền gửi tiết kiệm trong hệ thống Agribank tháng 10/2019)
Lãi suất, phương thức tính lãi và trả lãi TGTK
Lãi suất TGTK: Lãi suất TGTK được quy định và niêm yết theo tỷ lệ %/năm (lãi suất năm) trên cơ sở một năm có ba trăm sáu mươi lăm ngày. Có đến hai loại lãi suất trong quy định huy động vốn TGTK:
Lãi suất cố định: Sản phẩm áp dụng lãi suất cố định không được điều chỉnh lãi suất trong thời hạn gửi. Mức lãi suất cố định được xác định và tính từ thời điểm gửi cho đến khi đáo hạn TGTK
Lãi suất thả nổi, lãi suất điều chỉnh định kỳ: Là hình thức lãi suất có thể được điều chỉnh bất kỳ thời điểm nào hoặc tại một thời điểm xác định trước theo thỏa thuận trước giữa người gửi tiền và Agribank.
- Nguyên tắc tính lãi TGTK:
- Số tiền lãi =
Số ngày duy trì số dư thực tế: được tính từ ngày nhận tiền gửi đến hết ngày liền kề trước ngày đến hạn (trường hợp không rút trước hạn) hoặc đến hết ngày liền kề trước ngày rút tiền (trường hợp rút trước hạn) và thời điểm xác định số dư để tính lãi là cuối mỗi ngày trong thời hạn tính lãi.
Phương thức trả lãi TGTK:
- Đối với TGTK không kỳ hạn: Lãi được chi trả (hoặc nhập gốc) hàng tháng và vào ngày tất toán tài khoản.
- Đối với TGTK có kỳ hạn bao gồm các phương thức: Trả lãi trước, trả lãi sau và trả lãi định kỳ.
- Nguyên tắc khi thực hiện các giao dịch liên quan đến TGTK
Trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch liên quan đến TGTK cần kiểm tra: tính xác thực của Thẻ tiết kiệm, trạng thái của tài khoản TGTK, thông tin trên Thẻ tiết kiệm, hồ sơ của khách hàng cung cấp (Bản gốc giấy tờ xác minh thông tin, Giấy tờ chúng minh tư cách của người đại diện theo pháp luật, Bản thỏa thuận quản lý và sử dụng TGTK chung, Giấy ủy quyền; Bản gốc hoặc bản sao có công chứng/chứng thực các giấy tờ khác theo quy định của từng giao dịch TGTK) với các thông tin lưu tại Agribank và trên hệ thống IPCAS;
Khi thực hiện giao dịch, cán bộ Agribank phải kiểm tra để đảm bảo hệ thống IPCAS đã cập nhật, chuyển tải thông tin kịp thời và thực hiện luân chuyển, lưu giữ hồ sơ theo quy định.
2.2.3. Quy trình huy động tiền gửi tiết kiệm tại Agribank Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Sơ đồ 2.1. Quy trình huy động tiền gửi tiết kiệm
- Tiếp nhận, kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của bộ hồ sơ và chứng từ.
- Lập chứng từ gửi tiền mặt hay chuyển khoản từ tài khoản thanh toán.
- Hạch toán mở tài khoản.
- Cấp thẻ tiết kiệm, trả chứng từ cho khách hàng.
- Lưu nhật ký chứng từ.
(Nguồn: Quy trình gửi, nhận, chi trả tiền gửi tiết kiệm tại Agribank)
- Bước 1: Tiếp nhận, kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của bộ hồ sơ và chứng từ.
Xuất trình giấy tờ xác minh thông tin của mình (bản gốc) và hồ sơ giấy tờ kèm theo quy định phù hợp với đối tượng khách hàng mở sổ tiết kiệm.
Kiểm tra đăng kí thông tin khách hàng; đăng ký chữ ký mẫu trong trường hợp thay đổi chữ ký mẫu hoặc chưa có chữ ký mẫu lưu tại Agribank nơi mở sổ tiết kiệm và trên hệ thống IPCAS.
- Bước 2: Lập chứng từ gửi tiền mặt hay chuyển khoản từ tài khoản thanh toán.
Lập chứng từ gửi tiền theo mẫu của Agribank.
Thu TGTK từ khách hàng bằng đồng Việt Nam (VNĐ), đô la Mỹ (USD) và đồng tiền chung Châu Âu (EUR) bằng tiền mặt với 2 loại quầy giao dịch: Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Đối với quầy giao dịch loại 1, thủ quỹ căn cứ vào chứng từ gửi tiền, nhận tiền và kiểm đếm đầy đủ, đóng dấu “Đã thu tiền”, ghi sổ quỹ và ký vào nơi quy định trên chứng từ, chuyển chứng từ cho GDV quầy giao dịch loại 1 hạch toán kế toán.
Đối với quầy giao dịch loại 2, GDV quầy giao dịch loại 2 nhận và kiểm đếm tiền, đóng dấu “Đã thu tiền” và ký vào chứng từ đối với quầy giao dịch loại 2.
- Bước 3: Hạch toán mở tài khoản.
Căn cứ vào chứng từ gửi tiền, GDV nhập dữ liệu trên hệ thống IPCAS, ký và chuyển chứng từ cho KSV phê duyệt (nếu nghiệp vụ yêu cầu phải qua phê duyệt).
- Bước 4: Cấp sổ tiết kiệm, trả chứng từ cho khách hàng.
GDV in sổ tiết kiệm, chuyển và ký phê duyệt trên sổ tiết kiệm, cấp trả sổ tiết kiệm cho khách hàng.
- Bước 5: Lưu nhật ký chứng từ
Photo giấy tờ định danh lưu cùng hồ sơ mở tài khoản và đến cuối ngày chuyển bộ phận kiểm soát và lưu trữ theo quy định.
2.2.4. Kết quả huy động vốn tiền gửi tiết kiệm tại Agribank
Với bề dày lịch sử hoạt động và uy tín thương hiệu đã được khẳng định, Agribank có lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm. Trong những năm gần đây, Agribank duy trì thị phần cao trong lĩnh vực huy động vốn, đặc biệt là tiền gửi tiết kiệm, chiếm khoảng 14% tổng thị phần tiền gửi toàn hệ thống ngân hàng. Điều này cho thấy sự tín nhiệm và ưa chuộng của khách hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ của Agribank.
Các số liệu thống kê về tiền gửi tiết kiệm cho thấy tốc độ tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây. Agribank liên tục cải thiện chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa các sản phẩm tiết kiệm nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu phong phú của khách hàng.. Các sản phẩm tiết kiệm của Agribank không chỉ có mức lãi suất cạnh tranh mà còn kèm theo nhiều tiện ích và dịch vụ hỗ trợ, như thanh toán tự động và quản lý tài khoản linh hoạt, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng. Điều này đóng góp vào việc củng cố vị thế của Agribank trên thị trường tài chính – ngân hàng tại Việt Nam.
Tổng quan về hoạt động huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm tại Agribank trong giai đoạn 2021-2023 cho thấy ngân hàng đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận, góp phần nâng cao năng lực cung cấp tín dụng và hỗ trợ nền kinh tế, đặc biệt là các khu vực nông thôn và những lĩnh vực ưu tiên phát triển. Các sản phẩm huy động vốn của Agribank không chỉ đa dạng mà còn được thiết kế với tính linh hoạt cao, đáp ứng các nhu cầu tài chính của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đồng thời phù hợp với các chiến lược phát triển dài hạn của NHTM. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Hình 2.2. Quy mô huy động vốn TGTK tại Agribank giai đoạn 2021-2023
Bất chấp những thách thức từ tình hình kinh tế khó khăn do đại dịch Covid-19, Agribank vẫn duy trì đà tăng trưởng trong hoạt động huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm (TGTK). Từ số liệu thống kê được thể hiện trong Hình 2.2, có thể thấy rằng tổng quy mô huy động TGTK của Agribank liên tục gia tăng qua các năm.
Cụ thể, năm 2021, tổng số vốn huy động từ TGTK đạt 1.153.335 tỷ đồng. Sang năm 2022, quy mô huy động vốn từ TGTK tăng lên 1.233.710 tỷ đồng, tương ứng mức tăng trưởng 6,97% so với năm trước đó. Đến năm 2023, Agribank tiếp tục đạt kết quả ấn tượng với tổng vốn huy động từ TGTK lên tới 1.360.493 tỷ đồng, tăng 10,28% so với năm 2022. Mức tăng trưởng này cho thấy Agribank đã nỗ lực duy trì và phát triển nguồn vốn huy động, ngay cả trong giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức tài chính khác.
Sự tăng trưởng ổn định của nguồn vốn TGTK tại Agribank được xem là một thành công quan trọng trong bối cảnh khó khăn. Kết quả này không chỉ giúp Agribank củng cố thêm năng lực tài chính mà còn tăng cường khả năng cung cấp tín dụng cho nền kinh tế. Trong thời gian tới, Agribank dự kiến sẽ tiếp tục phát triển các sản phẩm TGTK đa dạng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, từ đó đảm bảo sự bền vững và ổn định.
Agribank đã triển khai nhiều chính sách và chương trình khuyến khích hấp dẫn, đồng thời cải tiến chất lượng dịch vụ để thu hút, giữ chân khách hàng. Những biện pháp này không chỉ giúp tăng trưởng nguồn vốn huy động mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho Agribank trên thị trường ngân hàng Việt Nam. Trong tương lai, việc duy trì tốc độ tăng trưởng trong huy động vốn từ TGTK sẽ giúp Agribank củng cố vị thế trong lĩnh vực tài chính, đáp ứng nhu cầu vốn cho các ngành sản xuất và lĩnh vực ưu tiên của nền kinh tế. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
2.3. Thực trạng chất lượng hoạt động huy động vốn tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
2.3.1. Phân tích tiêu chí định lượng
2.3.1.1. Phát triển về doanh số và thu nhập
Đối với hoạt động tín dụng và huy động vốn tại Agribank đã đạt được kết quả khả quan, doanh số huy động tiền gửi từ khách hàng và dư nợ tín dụng tăng trưởng không đồng đều qua các năm, nhưng hầu hết đều tăng. Cụ thể, Bảng 2.2 sau đây sẽ phản ánh tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu.
Bảng 2.2: Tốc độ tăng trưởng một số chỉ tiêu kinh doanh của Agribank Việt Nam (2021 – 2023)
Đơn vị tính: Triệu đồng
Năm | 2021 | 2022 | 2023 | 2023 với 2021 | |
Chỉ tiêu | Lượng +/- | Tốc độ +/- (%) | |||
Huy động vốn | 1.580.777 | 1.711.585 | 1.885.384 | 304.607 | 19.2 |
Dư nợ tín dụng | 1.314.225 | 1.443.286 | 1.550.333 | 236.108 | 17.9 |
Lợi nhuận sau thuế | 12.327 | 18.043 | 20.695 | 8.368 | 67.8 |
(Nguồn: BCTC của Agribank Việt Nam 2021 – 2023)
Tốc độ tăng trưởng của một số chỉ tiêu kinh doanh tại Agribank (2021 – 2023) được nêu tại Bảng 2.2, thông qua các nội dung: huy động vốn; dư nợ tín dụng lợi nhuận sau thuế. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Đối với lợi nhuận có xu hướng tăng, tuy nhiên chỉ tăng mạnh từ năm 2022 với 18.043 tỷ đồng (tăng 5.716 tỷ đồng so với cùng kỳ năm 2021). Đặc biệt chú trọng sự đột phá về lợi nhuận 2023 với mức tăng trưởng là 2.652 tỷ đồng so với năm 2022. Điều này khẳng định về hình ảnh, thương hiệu của Agribank Việt Nam thu hút nhiều khách hàng đến giao dịch, tạo tiền đề phát triển quy mô kinh doanh của NH ngày càng vững mạnh.
Dư nợ cho vay tại Agribank có sự tăng trưởng từ qua các năm. Mức tăng trưởng tín dụng năm 2022 là 1.443.286 tỷ đồng, tăng 9,8% so với năm 2021. Đến năm 2023, dư nợ cho vay của NH đã đạt trên 1.500 tỷ đồng. Kết quả này đạt được là do NH đã định hướng cơ cấu lại dư nợ cho vay bán buôn, đẩy mạnh tỷ trọng dư nợ tín dụng tại NH. Thêm vào đó, Agribank luôn bám sát định hướng của Ban lãnh đạo, cùng với việc NH luôn kịp thời triển khai các chính sách, quy định vào hoạt động kinh doanh, nhằm đảm bảo hiệu quả trong hoạt động tín dụng và đảm bảo kiểm soát nợ xấu ở mức quy định. Nhờ vào các biện pháp kiểm tra, giám sát, xử lý nợ xấu hợp lý và đầy đủ (nợ xấu tối đa 0,4%) nên hoạt động tín dụng tại NH được kiểm soát ở mức tốt, chiến lược phát triển KH mới đạt kế hoạch từ 100% lên đến 175% và tăng trưởng mạnh ở nhóm khách hàng là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Agribank đảm bảo tuân thủ và thực hiện nghiêm túc việc đánh giá, xếp hạng tín dụng khách hàng, thực hiện phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro theo quy định của Ngân hàng Nhà nước cũng như của các quy định nội bộ của Agribank.
Trong giai đoạn 2021 đến 2023, hoạt động TGTK có sự biến động đáng kể, năm 2021, huy động vốn của NH tăng trưởng chậm do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19. Năm 2022, doanh số tiền gửi tiết kiệm của Agribank tăng 8,2% so với năm 2021. Kết quả đạt được do NH áp dụng những biện pháp hỗ trợ lãi suất TGTK cho KH sau biến động từ dịch Covid. Sang năm 2023, Agribank triển khai lần lượt 4 đợt giảm lãi suất nhằm hỗ trợ KH đẩy mạnh hoạt động sản xuất kinh doanh, phát triển dịch vụ và nhất công tác phát triển KH tiềm năng theo chỉ đạo của Ban lãnh đạo, đồng nghĩa với việc lãi suất TGTK giảm. Doanh thu từ hoạt động TGTK của đơn vị năm 2023 tăng 7,4% so với cùng kỳ năm 2022, đạt 107.047 triệu đồng. Nhìn chung giai đoạn từ năm 2021 – 2023, doanh thu từ hoạt động huy động vốn của đơn vị gia tăng qua từng năm nhưng không đồng đều do ảnh hưởng từ tình hình kinh tế, xã hội và các gói lãi suất ưu đãi của Agribank nhằm đẩy mạnh hoạt động kinh doanh, phát triển khách hàng của đơn vị.
2.3.1.2. Sự hợp lý trong cơ cấu nguồn vốn huy động tiền gửi tiết kiệm tại Agribank
Bảng 2.3. Cơ cấu huy động vốn TGTK tại Agribank giai đoạn 2021-2023
Agribank đã đạt được những thành công đáng kể trong việc duy trì và phát triển cơ cấu huy động vốn tiền gửi tiết kiệm (TGTK) trong giai đoạn 2021-2023. Các chỉ tiêu về cơ cấu nguồn vốn huy động được chia theo loại tiền, kỳ hạn và sản phẩm, phản ánh sự linh hoạt và hiệu quả trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng.
- (i) Cơ cấu vốn huy động TGTK theo loại tiền Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Tại Agribank, nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm chủ yếu bằng VND, bên cạnh một phần nhỏ huy động bằng ngoại tệ, bao gồm các đồng USD và EUR. Dựa trên số liệu trong Bảng 2.3, có thể thấy rằng tiền gửi bằng VND luôn chiếm tỷ trọng chủ đạo, với mức dao động từ 98,11% vào năm 2021 lên đến 98,26% năm 2022 và 98,29% vào năm 2023. Xu hướng này cho thấy khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn có xu hướng tiết kiệm và đầu tư bằng VND, đồng thời phản ánh sự ổn định của đồng nội tệ.
Với tỷ trọng ngoại tệ thấp hơn đáng kể, ngân hàng vẫn duy trì các dịch vụ huy động ngoại tệ để đáp ứng nhu cầu của một nhóm khách hàng nhất định, chủ yếu là các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu hoặc các cá nhân có nhu cầu tiết kiệm bằng ngoại tệ. Agribank có chính sách hỗ trợ đặc biệt đối với nhóm khách hàng này thông qua lãi suất cạnh tranh và các dịch vụ thanh toán quốc tế đa dạng.
- (ii) Cơ cấu vốn huy động TGTK theo kỳ hạn
Theo dữ liệu từ Bảng 2.3, cơ cấu huy động vốn TGTK của Agribank được phân chia rõ ràng theo kỳ hạn, bao gồm không kỳ hạn và có kỳ hạn. Tiền gửi không kỳ hạn chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng vốn huy động, với tỷ lệ lần lượt là 10,97%, 10,12%, và 11,18% trong các năm 2021, 2022 và 2023. Điều này phản ánh khách hàng có xu hướng lựa chọn các khoản tiền gửi có kỳ hạn để đảm bảo lãi suất ổn định và hiệu quả hơn về lợi nhuận.
Trong khi đó, tiền gửi có kỳ hạn chiếm tỷ trọng lớn hơn nhiều, lên tới 89,03% vào năm 2021 và tiếp tục giữ vững ở mức cao trong các năm tiếp theo. Đáng chú ý, tỷ trọng tiền gửi kỳ hạn dưới 12 tháng đã giảm nhẹ qua các năm, từ 24,56% năm 2021 xuống còn 22,78% vào năm 2023, do khách hàng có xu hướng chọn các kỳ hạn dài hơn để nhận được lãi suất cao hơn. Tỷ lệ huy động vốn kỳ hạn từ 12 tháng trở lên đang có xu hướng tăng, cho thấy sự quan tâm của khách hàng đối với các khoản tiền gửi dài hạn, ổn định.
- (iii) Cơ cấu vốn huy động TGTK theo sản phẩm Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Cơ cấu huy động TGTK của Agribank theo sản phẩm gồm ba loại chính: gói tại quầy, tiết kiệm online và tiết kiệm tự động. Dựa vào Bảng 2.3, tiền gửi tại quầy vẫn là sản phẩm chủ đạo, chiếm khoảng 80% tổng vốn huy động, cho thấy khách hàng vẫn tin tưởng vào phương thức giao dịch truyền thống. Tuy nhiên, tỷ trọng tiết kiệm online và tiết kiệm tự động đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt là tiết kiệm online – tăng từ 15,27% năm 2021 lên 16,34% năm 2023, phản ánh sự chuyển dịch của khách hàng sang các kênh giao dịch hiện đại và tiện lợi.
Tiết kiệm online là sản phẩm được phát triển trong những năm gần đây nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng trẻ và những người có sự ưa chuộng công nghệ. Điều này không chỉ tạo ra sự tiện lợi mà còn giúp Agribank giảm bớt áp lực tại các quầy giao dịch, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi số của ngân hàng.
2.3.1.3. Tỷ trọng vốn huy động tiền gửi tiết kiệm trong tổng vốn huy động của Agribank
Bảng 2.4. Tỷ trọng huy động vốn tiền gửi tiết kiệm tại Agribank 2021-2023
Bảng 2.4 thể hiện tỷ trọng vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm (TGTK) trong tổng vốn huy động của Agribank trong giai đoạn 2021-2023.
- (i) Phân tích tỷ trọng huy động vốn từ TGTK
Trong suốt giai đoạn 2021-2023, Agribank duy trì một tỷ trọng lớn từ tiền gửi tiết kiệm trong tổng nguồn vốn huy động. Cụ thể, năm 2021, tỷ trọng TGTK trong tổng vốn huy động (VHD) đạt 72,96%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn tiết kiệm từ khách hàng cá nhân và tổ chức. Đến năm 2022, tỷ lệ này giảm nhẹ xuống còn 72,08%, nhưng vẫn giữ ở mức cao. Năm 2023, tỷ trọng TGTK tiếp tục duy trì ổn định ở mức 72,16%. Điều này cho thấy Agribank đã xây dựng được cơ sở huy động vốn ổn định và bền vững, chủ yếu dựa vào nguồn vốn tiền gửi tiết kiệm, góp phần củng cố năng lực tài chính và đảm bảo an toàn vốn cho hoạt động tín dụng của ngân hàng.
- (ii) Phân tích tổng số khách hàng gửi tiết kiệm Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Về số lượng khách hàng, Agribank cũng ghi nhận sự tăng trưởng liên tục trong giai đoạn 2021-2023. Số lượng khách hàng gửi tiết kiệm tại ngân hàng đã tăng mạnh qua từng năm. Cụ thể, năm 2021, Agribank có 15.018 nghìn khách hàng gửi tiết kiệm, con số này tăng lên 15.983 nghìn khách vào năm 2022 và đạt 16.232 nghìn khách hàng vào năm 2023. Mức tăng trưởng về số lượng khách hàng gửi tiết kiệm này cho thấy niềm tin của khách hàng đối với Agribank, đặc biệt là trong bối cảnh các hình thức gửi tiết kiệm vẫn được xem là an toàn và ổn định hơn so với các kênh đầu tư rủi ro cao như chứng khoán hoặc bất động sản. Tỷ trọng khách hàng tiết kiệm trong tổng số khách hàng tại Agribank cũng duy trì ở mức cao, cho thấy vai trò quan trọng của nhóm khách hàng tiết kiệm đối với ngân hàng. Năm 2021, tỷ trọng này là 95,83% và đã tăng nhẹ lên 96,14% vào năm 2023. Điều này phản ánh chiến lược của Agribank trong việc thu hút và duy trì khách hàng gửi tiết kiệm, giúp ngân hàng tăng cường sự ổn định nguồn vốn và tối ưu hóa hoạt động huy động vốn từ các sản phẩm tiết kiệm.
Tóm lại, tỷ trọng huy động từ TGTK trong tổng vốn huy động của Agribank giai đoạn 2021-2023 cho thấy ngân hàng đã đạt được sự ổn định và an toàn trong nguồn vốn, chủ yếu dựa trên sự tin tưởng của khách hàng gửi tiết kiệm. Agribank đã không ngừng nỗ lực cải thiện các dịch vụ và sản phẩm tiết kiệm nhằm thu hút khách hàng, đồng thời duy trì tỷ lệ khách hàng gửi tiết kiệm ở mức cao. Điều này góp phần vào khả năng cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường, đồng thời đảm bảo ngân hàng có nguồn vốn ổn định để phát triển hoạt động tín dụng và hỗ trợ nền kinh tế, đặc biệt là các lĩnh vực trọng điểm và khu vực nông thôn.
2.3.1.4. Chi phí huy động vốn tiền gửi tiết kiệm tại Agribank
Chi phí huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng bao gồm các khoản mục chính như chi phí lãi trả cho tiền gửi, lãi vay, chi phí phát hành giấy tờ có giá và chi phí quản lý. Trong đó, chi phí trả lãi cho tiền gửi và chi phí phát hành giấy tờ có giá thường chiếm tỷ lệ lớn. Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nguồn vốn huy động và nhu cầu vay, từ đó ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng. Trong giai đoạn 2021-2023, Agribank ghi nhận sự thay đổi trong chi phí huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm, được phản ánh qua các số liệu trong bảng dưới đây. Những khoản chi phí này không chỉ cho thấy mức độ cạnh tranh và áp lực trong việc duy trì nguồn vốn ổn định mà còn là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các chiến lược lãi suất và quản lý chi phí mà ngân hàng đã áp dụng. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Bảng 2.5. Chi phí huy động vốn tiền gửi KHCN tại Agribank 2021-2023
Chi phí huy động từ tiền gửi tiết kiệm là một yếu tố thiết yếu trong hoạt động của Agribank, bao gồm các khoản như chi phí lãi cho tiền gửi, lãi vay, chi phí liên quan đến phát hành giấy tờ có giá và chi phí quản lý. Đặc biệt, chi phí lãi trả cho tiền gửi tiết kiệm có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của ngân hàng, góp phần quan trọng trong việc duy trì vị thế trên thị trường.
Theo số liệu từ Bảng 2.5, chi phí huy động từ tiền gửi tiết kiệm của Agribank biến động đáng kể qua từng năm. Năm 2021, tổng chi phí đạt 70.625 tỷ đồng, bằng 90,52% so với năm 2023, và tăng trưởng 28,07% so với năm 2022. Tỷ lệ chi phí huy động tăng từ 6,12% năm 2022 lên 6,65% vào năm 2023.
Sự tăng trưởng này chủ yếu do chi phí lãi trả bình quân tăng mạnh trong năm 2022, đạt 6,8%, với mức tăng trưởng trung bình của chi phí lãi vào năm 2023 là 6,27%. Vào cuối năm 2022 và đầu năm 2023, nền kinh tế vẫn chịu tác động từ đại dịch Covid-19, dẫn đến áp lực tăng lãi suất nhằm duy trì ổn định tài chính.
Ngoài ra, việc nâng chi phí lãi suất bình quân cũng là cách Agribank tăng sức cạnh tranh, bảo đảm nguồn vốn ổn định để phục vụ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Trong thời gian này, ngân hàng đã triển khai các chính sách ưu đãi lãi suất để thu hút thêm vốn từ tiền gửi tiết kiệm, đồng thời duy trì tỷ trọng chi phí nhằm ổn định lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
2.3.1.5. Sự cân đối giữa nguồn vốn huy động TGTK và nhu cầu sử dụng vốn
Hoạt động huy động và sử dụng vốn tại Agribank cần đảm bảo sự cân bằng hợp lý để vừa đáp ứng kịp thời nhu cầu tín dụng, vừa tối ưu hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Việc duy trì tỷ lệ cân đối này là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của ngân hàng. Trong giai đoạn 2021-2023, Agribank đã nỗ lực duy trì sự cân bằng giữa vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm và nhu cầu sử dụng vốn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo ổn định tài chính.
Bảng 2.6. Hiệu suất sử dụng vốn huy động tiền gửi tiết kiệm tại Agribank 2021-2023
Dựa trên số liệu trong Bảng 2.6, có thể thấy rằng hiệu suất sử dụng vốn huy động từ TGTK tại Agribank có sự thay đổi qua các năm. Năm 2021, hiệu suất sử dụng vốn đạt mức 79,16%, tức là gần 80% nguồn vốn huy động từ TGTK được sử dụng cho hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp. Năm 2022, tỷ lệ này tăng tiếp tục đạt 80,23%, và đến năm 2023, tỷ lệ này đạt 80,69%. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Mức biến động trong hiệu suất sử dụng vốn huy động tại Agribank cho thấy nỗ lực của ngân hàng trong việc duy trì tỷ lệ hợp lý giữa vốn huy động và vốn sử dụng, đảm bảo sự an toàn trong hoạt động tài chính. Tuy nhiên, có khoảng 20% nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm vẫn chưa được sử dụng trực tiếp cho các hoạt động tín dụng.
Phần này được phân bổ vào các khoản đầu tư khác hoặc duy trì dưới dạng dự trữ thanh khoản nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn và đảm bảo tính thanh khoản ổn định cho ngân hàng.
Nhìn chung, việc cân đối giữa nguồn vốn huy động từ tiền gửi tiết kiệm và nhu cầu sử dụng vốn trong giai đoạn 2021-2023 cho thấy Agribank đã quản lý và phân bổ nguồn vốn một cách hiệu quả. Ngân hàng vừa đáp ứng được nhu cầu tín dụng trong nền kinh tế vừa đảm bảo khả năng thanh khoản và duy trì an toàn tài chính, qua đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của Agribank trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
2.3.2. Phân tích tiêu chí định tính đề án Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Để đánh giá chất lượng dịch vụ huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm (TGTK) tại Agribank, tác giả đã thực hiện khảo sát khách hàng nhằm thu thập ý kiến và đánh giá về các khía cạnh của dịch vụ mà ngân hàng cung cấp. Các tiêu chí đánh giá bao gồm: các phương tiện hữu hình, sự tiện lợi của điểm giao dịch, phong cách phục vụ của nhân viên, mức độ cạnh tranh về lãi suất và chi phí giao dịch, cũng như mức độ an tâm và tin tưởng khi sử dụng dịch vụ tại Agribank.
- Chi phí và lãi suất giao dịch cạnh tranh
- Cảm nhận về sự an toàn của khách hàng khi đến giao dịch
- Sự thuận tiện của các điểm giao dịch và thủ tục giao dịch
- Thái độ phục vụ của nhân viên ngân hàng
- Cơ sở vật chất trang thiết bị máy móc hiện đại
- Phương pháp khảo sát và đối tượng khảo sát
Tác giả lập bảng câu hỏi khảo sát về chất lượng dịch vụ huy động vốn tại Agribank nhằm thu thập ý kiến đánh giá của khách hàng.
- Phương pháp khảo sát: bảng câu hỏi được gửi trực tiếp cho khách hàng khi đến giao dịch tại Ngân hàng
- Đối tượng khảo sát: Khách hàng cá nhân giao dịch tại Agribank
- Kết quả khảo sát:
- Tổng số phiếu phát ra: 150 phiếu
- Tổng số phiếu thu về: 130 phiếu (chiếm 86,67% số lượng phiếu phát ra)
- Bảng khảo sát kết quả cụ thể như bảng dưới đây:
Bảng 2.7. Kết quả khảo sát
- Về các phương tiện hữu hình Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Theo kết quả khảo sát, 73,08% khách hàng hài lòng với không gian giao dịch sạch sẽ, thoáng mát tại Agribank, điều này cho thấy ngân hàng đã tạo được môi trường giao dịch thân thiện và thoải mái cho khách hàng. Tuy nhiên, chỉ có 45,38% khách hàng hài lòng về cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại tại các điểm giao dịch, trong khi tỷ lệ khách hàng cảm thấy bình thường chiếm 31,54%, và 8,46% cho rằng ngân hàng cần cải thiện hơn về mặt này. Kết quả này cho thấy Agribank có thể cần đầu tư thêm vào cơ sở vật chất để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- (ii) Về điểm giao dịch
Khoảng 77,69% khách hàng đánh giá các điểm giao dịch của Agribank dễ nhận diện, nằm ở vị trí thuận lợi và dễ tiếp cận. Điều này là một lợi thế cạnh tranh của Agribank, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, đặc biệt là các khách hàng ở khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa.
- (iii) Về phong cách phục vụ của nhân viên
Kết quả khảo sát cho thấy, 63,85% khách hàng hài lòng với phong cách phục vụ của nhân viên tại Agribank. Đặc biệt, nhân viên của ngân hàng được đánh giá cao về thái độ hỗ trợ, chăm sóc khách hàng và xử lý nhanh chóng các yêu cầu. Cụ thể, 62,31% khách hàng đánh giá nhân viên có kỹ năng chuyên nghiệp, và 63,85% cảm thấy hài lòng về khả năng xử lý nhanh chóng trong giao dịch của nhân viên. Tuy nhiên, có 13,08% khách hàng cho rằng nhân viên cần cải thiện kỹ năng phục vụ và tư vấn để mang đến trải nghiệm tốt hơn. Agribank nên xem xét đầu tư mạnh mẽ hơn vào công tác đào tạo và phát triển kỹ năng giao tiếp cho đội ngũ nhân viên, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng. Việc này sẽ giúp đảm bảo rằng mỗi khách hàng đều nhận được dịch vụ chuyên nghiệp, tận tình và hiệu quả, từ đó gia tăng sự hài lòng và củng cố lòng tin của khách hàng đối với ngân hàng. Một đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản không chỉ cải thiện hình ảnh của Agribank mà còn tạo lợi thế cạnh tranh, đặc biệt trong môi trường ngân hàng ngày càng khắt khe như hiện nay. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
- (iv) Về sự cạnh tranh về lãi suất và chi phí giao dịch
Kết quả khảo sát cho thấy 32,31% khách hàng đồng ý với mức lãi suất cạnh tranh của Agribank, trong khi 53,08% cho rằng mức lãi suất ở mức bình thường và 14,62% không hài lòng. Điều này có thể liên quan đến việc Agribank thực hiện chính sách lãi suất phù hợp với quy định của Ngân hàng Nhà nước, nhằm đảm bảo tính ổn định. Về chi phí giao dịch, 45,38% khách hàng hài lòng, trong khi 35,38% thấy bình thường và 13,85% không hài lòng. Agribank có thể xem xét cải thiện hơn về mức phí dịch vụ để đáp ứng tốt hơn kỳ vọng của khách hàng.
- (v)Về mức độ an tâm khi sử dụng dịch vụ
Kết quả khảo sát cho thấy có tới 75,38% khách hàng cảm thấy an tâm khi gửi tiền tại Agribank, phản ánh mức độ tin tưởng cao đối với thương hiệu và uy tín của ngân hàng. Agribank đã tạo dựng được lòng tin này nhờ vào việc duy trì chất lượng dịch vụ ổn định và đáp ứng tốt nhu cầu gửi tiết kiệm của khách hàng, đặc biệt tại các khu vực nông thôn, nơi ngân hàng sở hữu mạng lưới chi nhánh rộng khắp. Điều này giúp Agribank giữ vững vị thế trong việc phục vụ nhu cầu tài chính của người dân và tăng cường sự gắn kết của khách hàng với ngân hàng.
2.4. Nhận xét chung về chất lượng huy động vốn tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
2.4.1. Những kết quả đạt được của Agribank
Trong bối cảnh nền kinh tế chịu nhiều biến động và khó khăn từ đại dịch Covid-19, Agribank đã nỗ lực duy trì và phát triển hoạt động huy động vốn, đặc biệt là nguồn vốn từ tiền gửi tiết kiệm (TGTK). Mặc dù gặp nhiều thách thức, ngân hàng vẫn đạt được những kết quả tích cực, chứng tỏ khả năng thích ứng và ổn định trong hoạt động huy động vốn. Từ năm 2021 đến năm 2023, quy mô vốn TGTK của Agribank tăng từ 1.153.335 tỷ đồng lên 1.360.493 tỷ đồng, thể hiện sự tăng trưởng đều đặn và chất lượng nguồn vốn huy động được cải thiện qua từng năm. Một số kết quả cụ thể bao gồm:
Cơ cấu huy động vốn hợp lý về loại tiền và sản phẩm: Agribank đã thiết kế cơ cấu huy động vốn TGTK linh hoạt và cân đối giữa các loại tiền tệ và sản phẩm tiết kiệm. Trong giai đoạn từ năm 2021 đến 2023, ngân hàng ưu tiên huy động bằng nội tệ để giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá hối đoái. Đồng thời, các sản phẩm tiết kiệm cũng được phân bổ hợp lý giữa hình thức gửi tại quầy và tiết kiệm online, phù hợp với thói quen và nhu cầu. Với hệ thống chi nhánh rộng khắp, đặc biệt tại các khu vực nông thôn, hình thức gửi tiết kiệm tại quầy vẫn được nhiều người dân ưa chuộng nhờ tính an toàn và tiện lợi.
Tỷ trọng huy động vốn TGTK trong tổng vốn huy động cao: Nguồn vốn TGTK chiếm hơn 72% tổng vốn huy động của Agribank trong giai đoạn này, với tỷ lệ khách hàng gửi tiết kiệm vượt 80% tổng số khách hàng của ngân hàng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của nguồn vốn TGTK trong cơ cấu vốn của Agribank. Sự thay đổi trong quy mô vốn TGTK có tác động lớn đến kết quả huy động vốn tổng thể của ngân hàng, nhấn mạnh vai trò chiến lược của các sản phẩm tiết kiệm trong hoạt động huy động vốn của Agribank. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Chi phí huy động vốn được duy trì ở mức hợp lý: Chi phí huy động từ tiền gửi tiết kiệm của Agribank có xu hướng tăng song song với quy mô số dư huy động. Cụ thể, tỷ lệ chi phí trên tổng vốn huy động của ngân hàng đạt 6,12% trong năm 2021 và tăng lên 7,33% vào năm 2022. Dù chi phí lãi phải trả có xu hướng tăng, tỷ lệ này vẫn nằm trong giới hạn hợp lý, cho phép Agribank kiểm soát tốt chi phí huy động và duy trì một mức lợi nhuận ổn định..
Đánh giá tích cực từ khách hàng đối với dịch vụ huy động vốn: Kết quả khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá cao Agribank về mặt hình ảnh, uy tín thương hiệu, chất lượng cơ sở vật chất và tính thuận tiện. Những yếu tố này đã trở thành nền tảng giúp ngân hàng không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ, đồng thời nâng cao hiệu quả huy động vốn. Mức độ hài lòng của khách hàng đã góp phần củng cố uy tín và vị thế của Agribank trên thị trường tài chính.
2.4.2. Những hạn chế của Agribank
Bên cạnh những kết quả đạt được, hoạt động huy động vốn của Agribank vẫn còn một số hạn chế nhất định. Theo đó, quy mô tăng trưởng vốn huy động TGTK vẫn còn thấp so với mục tiêu ngân hàng đưa ra, về chất lượng huy động vốn TGTK còn một số hạn chế sau:
Về cơ cấu huy động vốn: Cơ cấu huy động vốn của Agribank xét theo kỳ hạn thì chưa hợp lý, cụ thể huy động vốn TGTK có kỳ hạn chủ yếu là ngắn hạn chiếm khoảng 72%, trong khi đó huy động vốn kỳ hạn trên 12 tháng chiếm chỉ khoảng 27%. Việc huy động vốn TKTK trung dài hạn giúp tăng cường sự ổn định nguồn vốn của ngân hàng trong dài hạn để phục vụ cho vay và các hoạt động khác. Nhìn chung kết quả này cũng sẽ ảnh hưởng đến hoạt động sử dụng vốn của ngân hàng.
Về mức độ cân đối giữ huy động vốn và sử dụng vốn: Từ chỉ tiêu hiệu suất sử dụng vốn cho thấy Agribank đảm bảo vốn huy động trong cho vay KHCN, tuy vậy vẫn còn khoảng 20% nguồn vốn nhàn rỗi chưa được ngân hàng tận dụng, do đó bên cạnh tăng cường vốn huy động TGTK thì ngân hàng cần đẩy mạnh cho vay KHCN để đảm bảo sử dụng tối đa nguồn vốn TGTK có được.
Khảo sát khách hàng về chất lượng huy động vốn TGTK: Một số yếu tố bị khách hàng đánh giá thấp khi gởi tiền tại Agribank gồm: Thủ tục giao dịch còn phức tạp; không gian quầy giao dịch chư rộng rãi, thoáng mát; nhân viên hạn chế khả năng tư vấn, hỗ trợ khách hàng; lãi suất thấp, khả năng tương tác với khách hàng hạn chế; mức độ bảo mật thông tin khách hàng và giao dịch chưa tốt. Đánh giá chung về sự hài lòng của khách hàng khi gởi tiết kiệm tại Agribank chưa thật sự tốt, nhiều tiêu chí bị đánh giá dưới điểm trung bình. Do đó, Agribank cần tiếp tục hoàn thiện hoạt động huy động vốn TGTK trong thời gian tới.
2.4.3. Nguyên nhân hạn chế của Agribank Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Những hạn chế về chất lượng huy động vốn TGTK tại Agribank thời gian qua do những nguyên nhân sau đây:
- Nguyên nhân thuộc về ngân hàng
Thứ nhất, sản phẩm tiền gửi tiết kiệm chưa đa dạng
Theo kết quả khảo sát, yếu tố sản phẩm tiền gửi tiết kiệm được khách hàng đánh giá ở mức trung bình và chưa đa dạng, thực tế sản phẩm Agribank còn mang tính truyền thống, kém đa dạng, đơn điệu, hình thức huy động vốn còn mang tính chất cổ truyền, cơ bản vẫn sử dụng các hình thức huy động truyền thống. Do đó nâng cao chất lượng huy động vốn TGTK đòi hỏi Agribank cần đa dạng, bổ sung, phát triển sản phẩm/dịch vụ tiền gửi tiết kiệm trên cơ sở hoàn thiện sản phẩm hiện có và nền tảng nghiên cứu nhu cầu khách hàng.
Thứ hai, chính sách huy động vốn tiền gửi tiết kiệm của ngân hàng chưa rõ ràng theo từng phân khúc khách hàng. Thực tế hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thời gian qua khá bị động, phần lớn là khách hàng chủ động tìm đến mà nhân viên Agribank chưa có sự chủ động trong việc phân loại, tìm kiếm nhu cầu khách hàng; đồng thời chính sách phục vụ, chăm sóc khách hàng cũng chưa có sự rõ ràng theo nhóm khách hàng. Điều này làm cho công tác này thực hiện thiếu khoa học, chưa khai thác được tối đa nguồn vốn khách hàng ở nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
Thứ ba, chính sách lãi suất huy động vốn TGTK chưa hấp dẫn Lãi suất là một công cụ thu hút vốn rất hiệu quả. Ngoài các mục đích hưởng các dịch vụ của ngân hàng khách hàng còn muốn thu được phần thu nhập cao hơn khi quyết định gửi tiền vào ngân hàng. Theo kết quả khảo sát cũng cho thấy phần lớn khách hàng cá nhân đánh giá mức lãi suất huy động TGTK của Agribank chưa đủ sức cạnh cạnh và chưa hấp dẫn, thấp hơn nhiều so với các một số ngân hàng thương mại cổ phần lớn.
Thứ tư, hạn chế về đội ngũ nhân sự Cán bộ phụ trách công tác huy động vốn TGTK tại Agribank còn khá chậm chạp trong giao dịch với khách hàng. Theo kết quả khảo sát cũng cho thấy yếu tố này chưa được khách hàng đánh giá cao tại Agribank, theo đó thái độ, phong cách làm việc của nhiều bộ phận nhân viên còn thiếu chuyên nghiệp, thiếu chủ động trong giao dịch và tư vấn khách hàng dẫn đến chưa đáp ứng nhu cầu khách hàng. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Thứ năm, về cơ sở vật chất, công nghệ: Hiện tại do mạng lưới Agribank khá rộng nên nhiều chi nhánh, phòng giao dịch khu vực nông thôn chưa được đầu tư nhiều về cơ sở vật chất, quá trình triển khai công nghệ tại một số chi nhánh, phòng giao dịch chưa đồng bộ, thiếu hiệu quả.
- Nguyên nhân khách quan
Yếu tố kinh tế:
Giai đoạn thời gian qua, đặc biệt giai đoạn 2021-2023, kinh tế có nhiều bất ổn do ảnh hưởng của đại dịch covid 19, đặc biệt trong năm 2021 và năm 2022 nên trong hai năm này kết quả kinh doanh của Agribank chưa thực sự tốt, huy động vốn TGTK dù tăng trưởng nhưng mức tăng trưởng chậm, chưa đạt được kế hoach đề ra. Dịch covid diễn biến phức tạp, cả nước đối diện với lịch giãn cách xã hội thường xuyên làm hoạt động nhiều doanh nghiệp trì trệ, do đó nguồn vốn nhàn rỗi bị giảm, làm ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn TGTK của các ngân hàng nói chung và cua Agribank nói riêng. Bên cạnh đó, tình trạng căng thẳng trên thị trường ngoại hối và việc giá vàng liên tục leo thang khiến doanh nghiệp và người dân có tâm lý găm giữ đôla, đầu cơ vàng và hiện tượng “đàm phán lãi suất” trở nên phổ biến.
- Môi trường cạnh tranh:
Hiện nay sự cạnh tranh diễn ra rất gay gắt giữa các ngân hàng trên lĩnh vực tài chính ngân hàng, ngoài sự cạnh tranh bằng công cụ lãi suất ra các ngân hàng sẽ dùng chính sách ưu đãi khách hàng để dành khách hàng về mình. Mặc dù Agribank có lợi thế về thương hiệu nhưng do lãi suất huy động còn thấp hơn một số ngân hàng TMCP nên cũng ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng huy động vốn TGTK. Chưa kể, hiện tại ngày càng có nhiều hình thức đầu tư hấp dẫn so với gửi tiền vào ngân hàng. Bên cạnh các hình thức truyền thống như: vàng, ngoại tệ, góp vốn kinh doanh,…thì hiện nay và sắp tới, sẽ có một lượng vốn lớn sẽ bị hút vào thị trường chứng khoán và bất động sản. Điều này sẽ làm giảm khả năng huy động vốn TGTK của các ngân hàng nói chung và Agribank nói riêng. Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank.
Ngoài ra, môi trường pháp lý còn thiếu tính đồng bộ, chưa thực sự theo kịp với sự phát triển của nền kinh tế, tình trạng luật chồng chéo luật vẫn còn thường xuyên xảy ra gây nhiều trở ngại cho các hoạt động ngân hàng, những điều kiện khách quan trên đã ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động huy động vốn TGTK của Agribank.
XEM THÊM NỘI DUNG TIẾP THEO TẠI ĐÂY:
===>>> Luận văn: Giải pháp chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank

Dịch Vụ Viết Luận Văn 24/7 Chuyên cung cấp dịch vụ làm luận văn thạc sĩ, báo cáo tốt nghiệp, khóa luận tốt nghiệp, chuyên đề tốt nghiệp và Làm Tiểu Luận Môn luôn luôn uy tín hàng đầu. Dịch Vụ Viết Luận Văn 24/7 luôn đặt lợi ích của các bạn học viên là ưu tiên hàng đầu. Rất mong được hỗ trợ các bạn học viên khi làm bài tốt nghiệp. Hãy liên hệ ngay Dịch Vụ Viết Luận Văn qua Website: https://hotrovietluanvan.com/ – Hoặc Gmail: hotrovietluanvan24@gmail.com
[…] ===>>> Luận văn: Thực trạng chất lượng huy động vốn tiền gửi ở Agribank […]